Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về các vấn đề sống ở thành phố

Từ vựng về các vấn đề sống ở thành phố gồm: commuter, immigrant, resident, vendor, skyscraper, hustle, airport, station, traffic jam, unpleasant, intersection, congestion,...

1.

commuter /kəˈmjuː.tər/

(n) hành khách

The train was packed with commuters.

(Tàu chật ních hành khách.)

2.

immigrant /ˈɪmɪɡrənt/

(n) người nhập cư

Illegal immigrants are sent back across the border if they are caught.

(Những người nhập cư bất hợp pháp sẽ bị gửi trở lại qua biên giới nếu họ bị bắt.)

3.

resident /ˈrezɪdənt/

(n) cư dân

The local residents were angry at the lack of parking spaces.

(Cư dân địa phương tức giận vì thiếu chỗ đậu xe.)

4.

vendor /ˈvendə(r)/

(n) bán hàng rong

For the past few months she's been working as a street vendor, selling fruit and vegetables.

(Trong vài tháng qua, cô ấy đã làm công việc bán hàng rong, bán trái cây và rau quả.)

5.

skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/

(n) tòa nhà chọc

The restaurant is at the top of one of the big downtown skyscrapers.

(Nhà hàng nằm trên đỉnh của một trong những tòa nhà chọc trời lớn ở trung tâm thành phố.)

6.

hustle /ˈhʌs.əl/

(v) hối hả

After giving his speech, Johnson was hustled out of the hall by bodyguards.

(Sau khi phát biểu, Johnson được các vệ sĩ hối hả ra khỏi hội trường.)

7.

traffic jam /'træfɪk dʒæm/

(n) kẹt xe

I was stuck in a traffic jam for an hour yesterday.

(Tôi đã bị kẹt xe trong một giờ ngày hôm qua.)

8.

airport /ˈeəpɔːt/

(n) sân bay

We arrived at the airport just in time to catch the plane.

(Chúng tôi đến sân bay vừa kịp giờ lên máy bay.)

9.

station /ˈsteɪʃn/

(n) nhà ga

Our office is near the station.

(Văn phòng của chúng tôi ở gần nhà ga.)

10.

unpleasant /ʌnˈpleznt/

(adj) khó chịu

As air travel becomes more and more popular, simply getting to the airport can be a challenging and unpleasant experience.

(Khi du lịch hàng không ngày càng trở nên phổ biến, việc đến sân bay có thể là một trải nghiệm khó khăn và khó chịu.)

11.

congestion /kənˈdʒestʃən/

(n) tình trạng ùn tắc giao thông

They can be a good solution to traffic congestion.

(Chúng có thể là một giải pháp tốt cho tắc nghẽn giao thông.)

12.

intersection /ˈɪntəsekʃn/

(n) giao lộ

Underground roads will be built in 3D with a lift system which will take vehicles deep underground and will allow traffic to attain the greatest speed without intersections.

(Các con đường ngầm sẽ được xây dựng ở dạng 3D với hệ thống thang máy sẽ đưa các phương tiện đi sâu vào lòng đất và cho phép giao thông đạt tốc độ cao nhất mà không có giao lộ.)

13.

underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/

(adj) đường ngầm

Underground roads will be built in 3D with a lift system which will take vehicles deep underground and will allow traffic to attain the greastest speed without intersections.

(Các con đường ngầm sẽ được xây dựng ở dạng 3D với hệ thống thang máy sẽ đưa các phương tiện đi sâu vào lòng đất và cho phép giao thông đạt tốc độ cao nhất mà không có giao lộ.)

14.

cost-effective /ˌkɒst.ɪˈfek.tɪv/

(adj) chi phí

Green energy will be in place and cost effective air taxis will enable people to travel from one busy urban city to another in record time.

(Năng lượng xanh sẽ được sử dụng và taxi hàng không hiệu quả về chi phí sẽ cho phép mọi người đi từ thành phố đô thị bận rộn này sang thành phố đô thị bận rộn khác trong thời gian kỷ lục.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về bức xạ điện từ, các loại bức xạ và tính chất của chúng. Bức xạ điện từ là quá trình truyền tải năng lượng qua sóng điện từ hoặc hạt nhỏ. Có nhiều loại bức xạ điện từ khác nhau bao gồm sóng vô tuyến, sóng hồng ngoại, ánh sáng và các loại bức xạ ion hóa.

Khái niệm về độ phát ra, định nghĩa và cách đo lường độ phát ra. Độ phát ra là mức độ mà một vật thể hoặc nguồn phát ra tín hiệu, âm thanh, ánh sáng hoặc năng lượng. Nắm bắt và kiểm soát các mức độ phát ra đảm bảo an toàn, hiệu quả và tiến bộ trong cuộc sống và công việc hàng ngày của chúng ta.

Khái niệm về tính chất vật liệu

Khái niệm độ hấp thụ, vai trò và yếu tố ảnh hưởng đến độ hấp thụ trong quá trình hóa học và ứng dụng của nó trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về dải tần số và vai trò của nó trong viễn thông và điện tử. Đo lường và phân loại dải tần số theo mục đích sử dụng. Ứng dụng của dải tần số trong viễn thông, điện tử, truyền thông và kỹ thuật số.

Khái niệm về dải bước sóng

Khái niệm về đặc tính

Bức xạ hồng ngoại, Bức xạ cực tím, Bức xạ X và Bức xạ gamma: Khái niệm, phân loại và ứng dụng trong y học, công nghiệp và nghiên cứu khoa học.

Khái niệm về bức xạ ánh sáng

Khái niệm bức xạ ánh sáng

Xem thêm...
×