Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 11
Từ vựng về các vấn đề sống ở thành phố
Từ vựng về khoảng cách thế hệ Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên Từ vựng về các vấn đề xã hội Từ vựng về các giai đoạn và sự kiện quan trọng trong đời Từ vựng về các bộ phận cơ thể Từ vựng về tính cách con ngườiTừ vựng về các vấn đề sống ở thành phố
Từ vựng về các vấn đề sống ở thành phố gồm: commuter, immigrant, resident, vendor, skyscraper, hustle, airport, station, traffic jam, unpleasant, intersection, congestion,...
1.
(n) hành khách
The train was packed with commuters.
(Tàu chật ních hành khách.)
2.
(n) người nhập cư
Illegal immigrants are sent back across the border if they are caught.
(Những người nhập cư bất hợp pháp sẽ bị gửi trở lại qua biên giới nếu họ bị bắt.)
3.
(n) cư dân
The local residents were angry at the lack of parking spaces.
(Cư dân địa phương tức giận vì thiếu chỗ đậu xe.)
4.
(n) bán hàng rong
For the past few months she's been working as a street vendor, selling fruit and vegetables.
(Trong vài tháng qua, cô ấy đã làm công việc bán hàng rong, bán trái cây và rau quả.)
5.
(n) tòa nhà chọc
The restaurant is at the top of one of the big downtown skyscrapers.
(Nhà hàng nằm trên đỉnh của một trong những tòa nhà chọc trời lớn ở trung tâm thành phố.)
6.
(v) hối hả
After giving his speech, Johnson was hustled out of the hall by bodyguards.
(Sau khi phát biểu, Johnson được các vệ sĩ hối hả ra khỏi hội trường.)
7.
(n) kẹt xe
I was stuck in a traffic jam for an hour yesterday.
(Tôi đã bị kẹt xe trong một giờ ngày hôm qua.)
8.
(n) sân bay
We arrived at the airport just in time to catch the plane.
(Chúng tôi đến sân bay vừa kịp giờ lên máy bay.)
9.
(n) nhà ga
Our office is near the station.
(Văn phòng của chúng tôi ở gần nhà ga.)
10.
(adj) khó chịu
As air travel becomes more and more popular, simply getting to the airport can be a challenging and unpleasant experience.
(Khi du lịch hàng không ngày càng trở nên phổ biến, việc đến sân bay có thể là một trải nghiệm khó khăn và khó chịu.)
11.
(n) tình trạng ùn tắc giao thông
They can be a good solution to traffic congestion.
(Chúng có thể là một giải pháp tốt cho tắc nghẽn giao thông.)
12.
(n) giao lộ
Underground roads will be built in 3D with a lift system which will take vehicles deep underground and will allow traffic to attain the greatest speed without intersections.
(Các con đường ngầm sẽ được xây dựng ở dạng 3D với hệ thống thang máy sẽ đưa các phương tiện đi sâu vào lòng đất và cho phép giao thông đạt tốc độ cao nhất mà không có giao lộ.)
13.
(adj) đường ngầm
Underground roads will be built in 3D with a lift system which will take vehicles deep underground and will allow traffic to attain the greastest speed without intersections.
(Các con đường ngầm sẽ được xây dựng ở dạng 3D với hệ thống thang máy sẽ đưa các phương tiện đi sâu vào lòng đất và cho phép giao thông đạt tốc độ cao nhất mà không có giao lộ.)
14.
cost-effective /ˌkɒst.ɪˈfek.tɪv/
(adj) chi phí
Green energy will be in place and cost effective air taxis will enable people to travel from one busy urban city to another in record time.
(Năng lượng xanh sẽ được sử dụng và taxi hàng không hiệu quả về chi phí sẽ cho phép mọi người đi từ thành phố đô thị bận rộn này sang thành phố đô thị bận rộn khác trong thời gian kỷ lục.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365