Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 11

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary ) SGK tiếng Anh 11 unit 13

UNIT 13. HOBBIES

Sở thích

1. 

accompany /ə'kʌmpəni/

(v) [ə'kʌmpəni]: đệm đàn, đệm nhạc

2. 

accomplished /əˈkʌmplɪʃt/

(a) [ə'kɔmpli∫t]: có tài, cừ khôi

3. 

admire /ədˈmaɪə(r)/

(v) [əd'maiə]: ngưỡng mộ

4. 

avid /ˈævɪd/

(a) ['ævid] : khao khát, thèm thuồng

5. 

discard /dɪˈskɑːd/

(v) [di,skɑ:d]: vứt bỏ

6. 

envelope /ˈenvələʊp/

(n) ['enviloup]: bao thư

7. 

fish tank

(n) [fi∫ tæηk]: bể cá

8. 

indulge in

(v) [in'dʌldʒ]: say mê

9. 

modest /ˈmɒdɪst/

(a)['mɔdist]: khiêm tốn

10. 

occupied /ˈɒkjupaɪd/

(a) ['ɒkjʊpaied]: bận rộn

11. 

practise /ˈpræktɪs/

(v) ['præktis]: thực hành

12. 

throw … away

(v) [θrou]: ném đi

13. 

tune /tjuːn/

(n) [tju:n]: giai điệu

14. 

book stall

(n) [stɔ:l]: quầy sách

15. 

broaden /ˈbrɔːdn/(v)

(v) ['brɔ:dn]: mở rộng (kiến thức)

16. 

category /ˈkætəɡəri/

(n) ['kætigəri]: loại, hạng, nhóm

17. 

classify /ˈklæsɪfaɪ/

(v) ['klæsifai]: phân loại

18. 

exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/

(v) [iks't∫eindʒ]: trao đổi

19. 

name tag

(n) [neim tæg]: nhãn ghi tên

20. 

overseas /ˌəʊvəˈsiːz/

(adv) [,ouvə'si:z]: ở nước ngoài

21. 

pen friend

(n) [,pen'frend]: bạn qua thư từ

22. 

bygone /ˈbaɪɡɒn/

(a) ['baigɔn]: quá khứ, qua rồi

23. 

cope with

(v) [koup]: đối phó, đương đầu

24. 

fairy tale /ˈfeəri teɪl/

(n) ['feəriteil]: chuyện cổ tích

25. 

gigantic /dʒaɪˈɡæntɪk/

(a) [dʒai'gæntik]: khổng lồ

26. 

ignorantly /ˈɪɡnərəntli/

(adv) ['ignərəntli]: ngu dốt, dốt nát

27. 

otherwise /ˈʌðəwaɪz/

(conj) ['ʌđəwaiz]: nếu không thì

28. 

profitably /ˈprɒfɪtəbli/

(adv) ['prɔfittəbli]: có ích

29. 

imaginary /ɪˈmædʒɪnəri/

(a) [i'mædʒinəri]: tưởng tượng

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về mạch hoạt động đúng cách | Tầm quan trọng và cách lắp ráp mạch điện đúng cách | Sự cố thường gặp và cách khắc phục

Khái niệm và tầm quan trọng của việc lựa chọn trong cuộc sống

Khái niệm về yêu cầu của mạch

Khái niệm về điện trở, định nghĩa và đơn vị đo của nó. Điện trở là khả năng cản trở dòng điện chảy qua vật liệu hoặc mạch điện. Đơn vị đo của điện trở là ohm (Ω). Điện trở phụ thuộc vào vật liệu, kích thước và hình dạng của nó. Nó có thể có giá trị cố định hoặc thay đổi theo thời gian và điều kiện sử dụng. Điện trở là cơ sở để tính toán và phân tích mạch điện, đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của các thiết bị điện. Công thức tính giá trị điện trở là R = V/I, với R là điện trở, V là điện áp và I là dòng điện. Ứng dụng của công thức tính giá trị điện trở trong đời sống và công nghiệp.

Giới thiệu về giá trị tụ điện

Khái niệm về đơn vị farad và vai trò của nó trong điện học. Công thức và ví dụ minh họa về tính toán đơn vị farad. Tổng quan về các tính chất vật lý và hóa học của đơn vị farad. Ứng dụng của đơn vị farad trong các thiết bị điện tử và công nghệ hiện đại.

Giới thiệu về công thức tính giá trị tụ điện

Khái niệm về giá trị cuộn cảm

Khái niệm về đơn vị Henry

Khái niệm về cuộn cảm

Xem thêm...
×