Trang chủ
Tiếng Việt 1 - Tập 1 - Theo SGK Chân trời sáng tạo
Chủ đề 1
Chủ đề 2
Chủ đề 3
Chủ đề 4
Chủ đề 5
Chủ đề 6
Chủ đề 7
Chủ đề 8
Chủ đề 9
Chủ đề 10
Chủ đề 11
Chủ đề 12
Chủ đề 13
Chủ đề 14
Chủ đề 15
Chủ đề 16
Chủ đề 17
Chủ đề 18
Đánh giá cuối học kì I
Tiếng Việt 1 - Tập 1 - Theo SGK Chân trời sáng tạo
Tài liệu mở rộng
Mô tả nội dung sách tại đây
1
Chủ đề 1.
Những chữ cái đầu tiên
Bài 1. A - a
NaN.
Đọc đúng âm a
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm a
NaN.
Phân biệt từ ngữ có chứa âm a
Bài 2. B - b
NaN.
Đọc đúng âm b
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm b
NaN.
Phân biệt từ ngữ có chứa âm b
Bài 3. C - c - dấu huyền - dấu sắc
NaN.
Đọc đúng âm c
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm c
NaN.
Phân biệt từ ngữ có chứa âm c
Bài 4. O - o - dấu hỏi
NaN.
Đọc đúng âm o
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm o
NaN.
Phân biệt từ ngữ có chứa âm ơo
Bài 5. Ôn tập và kể chuyện: Cá bò
NaN.
Nhận biết và đọc các âm đã học
NaN.
Nhận biết, phân biệt từ ngữ
NaN.
Nhận biết, phân biệt từ ngữ
2
Chủ đề 2.
Bé và bà
Bài 1. Ơ - ơ - dấu nặng
NaN.
Đọc đúng các âm và từ chứa âm ơ
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm ơ
NaN.
Phân biệt từ ngữ có chứa âm ơ
Bài 2. Ô - ô - dấu ngã
NaN.
Đọc đúng các âm và từ chứa âm ô
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm ô
NaN.
Phân biệt từ ngữ có chứa âm ô
Bài 3. V - v
NaN.
Đọc đúng các âm và từ chứa âm v
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm v
NaN.
Phân biệt từ ngữ có chứa âm v
Bài 4. E - e - Ê - ê
NaN.
Đọc đúng các âm và từ chứa âm e, ê
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm e, ê
NaN.
Phân biệt từ ngữ có chứa âm e, ê
Bài 5. Ôn tập và kể chuyện: Bé và bà
NaN.
Đọc đúng các âm, vần và từ đã học
NaN.
Nhận biết dấu thanh
NaN.
Nhận biết và sử dụng từ ngữ chứa vần đã học
3
Chủ đề 3.
Đi chợ
Bài 1. D - d - Đ - đ
NaN.
Đọc đúng các âm và từ chứa âm d, đ
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm d, đ
NaN.
Phân biệt từ ngữ có chứa âm d, đ
Bài 2. I - i - K - k
NaN.
Đọc đúng các âm và từ chứa âm l, i, k
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm l, i, k
NaN.
Phân biệt từ ngữ có chứa âm l, i, k
Bài 3. L - l - H - h
NaN.
Đọc đúng các âm và từ chứa âm l, h
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm l, h
NaN.
Phân biệt từ ngữ có chứa âm l, h
Bài 4. ch - kh
NaN.
Đọc đúng các âm và từ chứa âm ch, kh
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm ch, kh
NaN.
Phân biệt từ ngữ có chứa âm ch, kh
Bài 5. Ôn tập và kể chuyện: Bé và chị đi chợ
NaN.
Đọc đúng âm, tiếng, từ ngữ chứa âm đã học
NaN.
Nhận biết từ ngữ có chứa âm đã học
NaN.
Nhận biết và sử dụng đúng từ ngữ
4
Chủ đề 4.
Kì nghỉ
Bài 1. N - n - M - m
NaN.
Đọc đúng các âm và từ chứa âm n, m
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm n, m
NaN.
Phân biệt từ ngữ có chứa âm n, m
Bài 2. U - u - Ư - ư
NaN.
Đọc đúng các âm và từ chứa âm u, ư
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm u, ư
NaN.
Phân biệt từ ngữ có chứa âm u, ư
Bài 3. G - g - gh
NaN.
Đọc đúng các âm và từ chứa âm ng ngh
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm ng, ngh
NaN.
Phân biệt từ ngữ có chứa âm ng, ngh
Bài 4. ng - ngh
NaN.
Đọc đúng các âm và từ chứa âm ng ngh
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm ng, ngh
NaN.
Phân biệt từ ngữ có chứa âm ng, ngh
Bài 5. Ôn tập và kể chuyện: Nghỉ hè
NaN.
Đọc đúng âm, vần, từ ngữ chứa âm, vần đã học
NaN.
Nhận biết đúng từ ngữ chứa âm, vần đã học
NaN.
Nhận biết và sử dụng đúng từ ngữ
5
Chủ đề 5.
Ở nhà
Bài 1. T - t - th - nh
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm t, th, nh
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm t, th, nh
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm t, th, nh
Bài 2. R - r - tr
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm r, tr
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm r, tr
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm r, tr
Bài 3. ia
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần ia
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần ia
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần ia
Bài 4. ua - ưa
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần ua, ưa
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần ua, ưa
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần ua, ưa
Bài 5. Ôn tập và kể chuyện: Ba chú thỏ
NaN.
Đọc đúng các âm, vần và từ có chứa âm và vần đã học
NaN.
Nhận biết các từ ngữ có chứa âm và vần đã học
NaN.
Nhận biết và sử dụng từ ngữ
6
Chủ đề 6.
Đi sở thú
Bài 1. P p ph
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm p, ph
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm p, ph
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm p, ph
Bài 2. S - s - X - x
NaN.
Đọc đúng các âm và từ chứa âm s, x
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm s, x
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm s, x
Bài 3. Q - q - qu - Y - y
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm q, y
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm q, y
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm q, y
Bài 4. Gi
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm gi
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm gi
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm gi
Bài 5. Ôn tập và kể chuyện: Khỉ và sư tử
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm đã học
NaN.
Nhận biết các từ ngữ có chứa âm đã học
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm đã học
7
Chủ đề 7.
Thể thao
Bài 1. ao - eo
NaN.
Đọc đúng các vần và từ chứa vần ao, eo
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần ao, eo
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần ao, eo
Bài 2. au - êu
NaN.
Đọc đúng các vần và từ chứa vần au, êu
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần au, êu
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần au, êu
Bài 3. â - âu
NaN.
Đọc đúng âm â, vần âu và từ chứa âm â và vần âu
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm â và vần âu
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm â, vần âu
Bài 4. iu - ưu
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần iu, ưu
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần iu, ưu
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần iu, ưu
Bài 5. Ôn tập và kể chuyện: Rùa và thỏ
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng con vật có chứa vần đã học
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần đã học
8
Chủ đề 8.
Đồ chơi - trò chơi
Bài 1. ai - oi
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần ai, oi
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần ai, oi
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần ai, oi
Bài 2. ôi - ơi
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần ôi, ơi
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần ôi, ơi
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần ôi, ơi
Bài 3. ui - ưi
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần ui, ưi
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần ui, ưi
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần ui, ưi
Bài 4. ay - ây
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần ay, ây
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần ay, ây
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần ay, ây
Bài 5. Ôn tập và kể chuyện: Cho nhau đồ chơi
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần đã học
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần đã học
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần đã học
9
Chủ đề 9.
Vui học
Bài 1. ac - âc
NaN.
Đọc đúng các vần và từ chứa vần ac, âc
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần ac, âc
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ có chứa vần ac, âc
Bài 2. ă - ăc
NaN.
Đọc đúng âm, vần và từ chứa ă, ăc
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm, vần ă, ăc
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần ăc
Bài 3. oc - ôc
NaN.
Đọc đúng các vần và từ chứa oc, ôc
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần oc, ôc
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần oc, ôc
Bài 4. uc - ưc
NaN.
Đọc đúng các vần và từ chứa uc, ưc
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần uc, ưc
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần uc, ưc
Bài 5. Ôn tập và kể chuyện: Bọ rùa đi học
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ chứa vần đã học: ac, ăc, âc, oc, ôc, uc, ưc
NaN.
Sắp xếp chính xác các tiếng để tạo từ
NaN.
Sử dụng đúng từ ngữ chứa vần đã học
10
Chủ đề 10.
Ngày chủ nhật
Bài 1. at - ăt - ât
NaN.
Đọc đúng các vần và từ chứa: at, ăt, ât
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần at, ăt, ât
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa vần at, ăt, ât
Bài 2. et - êt - it
NaN.
Đọc đúng các vần và từ chứa: et, êt, it
NaN.
Nhận biết chính xác các từ có chứa vần et, êt, it
NaN.
Đọc hiểu đoạn văn, phân biệt và sử dụng đúng từ chứa vần et, êt, it
Bài 3. ot - ôt - ơt
NaN.
Đọc đúng các vần và từ chứa: ot, ôt, ơt
NaN.
Nhận biết chính xác các từ có chứa vần ot, ôt, ơt
NaN.
Phân biệt và sử dụng từ chứa vần ot, ôt, ơt để tạo câu
Bài 4. ut - ưt
NaN.
Đọc đúng các vần và từ chứa: ut, ưt
NaN.
Nhận biết chính xác các từ có chứa vần ut, ưt
NaN.
Phân biệt và sử dụng từ chứa vần ut, ưt
Bài 5. Ôn tập và kể chuyện: Sóc và dúi
NaN.
Đọc đúng các vần, từ ngữ đã học
NaN.
Nhận biết các từ chứa vần đã học để tạo câu
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm đã học
11
Chủ đề 11.
Bạn bè
Bài 1. an - ăn - ân
NaN.
Đọc đúng các vần và từ chứa: an, ăn, ân
NaN.
Nhận biết chính xác các từ có chứa vần an, ăn, ân
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ để tạo câu
Bài 2. en - ên - in
NaN.
Đọc đúng vần và từ chứa: en, ên, in
NaN.
Nhận biết chính xác các từ chứa vần en, ên, in
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ để tạo câu
Bài 3. on - ôn
NaN.
Đọc đúng vần và từ chứa: on, ôn
NaN.
Nhận biết chính xác các từ có chứa vần on, ôn
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ để tạo câu
Bài 4. ơn - un
NaN.
Đọc đúng vần, từ ngữ và câu chứa vần: ơn, un
NaN.
Nhận biết các vần, từ ngữ chứa vần: ơn, un
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ để tạo câu
Bài 5. Ôn tập và kể chuyện: Bạn mới của khỉ con
NaN.
Đọc đúng vần, từ ngữ và câu chứa vần đã học
NaN.
Nhận biết các vần, từ ngữ chứa các âm, vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ để tạo câu, đoạn
12
Chủ đề 12.
Trung thu
Bài 1. ang - ăng - âng
NaN.
Nhận biết, phân biệt và đọc đúng các vần ang, ăng, âng
NaN.
Nhận biết và phân biệt ang, ăng, âng
NaN.
Nhận biết về từ ngữ
Bài 2. ong - ông
NaN.
Nhận biết, phân biệt và đọc vần ong, ông
NaN.
Nhận biết và phân biệt ong, ông
NaN.
Phân biệt từ ngữ hoàn thiện câu trả lời
Bài 3. ung - ưng
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần ung, ưng
NaN.
Luyện từ và câu
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ung, ưng
Bài 4. ach - êch - ich
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần ach, êch, ich
NaN.
Luyện từ và câu
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ach, êch, ich
Bài 5. Ôn tập và kể chuyện: Sự tích đèn Trung thu
NaN.
Nhận biết và đọc đúng từ ngữ
NaN.
Nhận biết và sử dụng tiếng tạo từ phù hợp
NaN.
Đọc hiểu văn bản và trả lời câu hỏi
13
Chủ đề 13.
Thăm quê
Bài 1. am - ăm - âm
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần am, ăm, âm
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần am, ăm, âm
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần am, ăm, âm
Bài 2. em - êm
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần em, êm
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần em, êm
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần em, êm
Bài 3. om - ôm - ơm
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần om, ôm, ơm
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần om, ôm, ơm
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần om, ôm, ơm
Bài 4. im - um
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần im, um
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần im, um
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần im, um
Bài 5. Ôn tập và kể chuyện: Lần đầu đi qua cầu khỉ
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ chứa vần đã học
NaN.
Nhận biết và sử dụng tiếng tạo từ ngữ
NaN.
Đọc hiểu văn bản và trả lời câu hỏi
14
Chủ đề 14.
Lớp em
Bài 1. ap - ăp - âp
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần ap, ăp, âp
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ap, ăp, âp
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ap, ăp, âp
Bài 2. ep - êp
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần ep, êp
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ep, êp
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ep, êp
Bài 3. op - ôp - ơp
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần op, ôp, ơp
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần op, ôp, ơp
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần op, ôp, ơp
Bài 4. ip - up
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần ip, up
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ip, up
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ip, up
Bài 5. Ôn tập và kể chuyện: Bạn cùng lớp
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ chứa vần đã học
NaN.
Nhận biết và sử dụng tiếng tạo từ ngữ
NaN.
Đọc hiểu văn bản và trả lời câu hỏi
15
Chủ đề 15.
Sinh nhật
Bài 1. anh - ênh - inh
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần anh, ênh, inh
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần anh, ênh, inh
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần anh, ênh, inh
Bài 2. ươu
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần ươu
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ươu
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ươu
Bài 3. iêu - yêu
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần iêu, yêu
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần iêu, yêu
NaN.
Đọc và hiểu nội dung bài thơ có chứa vần iêu, yêu
Bài 4. uôi - ươi
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần uôi, ươi
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần uôi, ươi
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần uôi, ươi
Bài 5. Ôn tập và kể chuyện: Sinh nhật đáng nhớ của mèo con
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ có chứa vần đã học để tạo câu
NaN.
Đọc và nội dung hiểu đoạn văn có chứa vần đã học
16
Chủ đề 16.
Ước mơ
Bài 1. iêc - uôc - ươc
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần iêc, uôc, ươc
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần iêc, uôc, ươc
NaN.
Đọc và hiểu nội dung bài thơ có chứa vần iêc, uôc, ươc
Bài 2. iêt - yêt - uôt - ươt
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần iêt, yêt, uôt, ươt
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần iêt, yêt, uôt, ươt
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần iêt, yêt, uôt, ươt
Bài 3. iên - yên
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần iên, yên
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần iên, yên
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn thơ có chứa vần iên, yên
Bài 4. uôn - ươn
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần uôn, ươn
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần uôn, ươn
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần uôn, ươn
Bài 5. Ôn tập và kể chuyện: Giấc mơ của một cậu bé
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ có chứa vần đã học để tạo câu
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần đã học
17
Chủ đề 17.
Vườn ươm
Bài 1. iêng - yêng
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần iêng, yêng
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần iêng, yêng
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần iêng, yêng
Bài 2. uông - ương
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần iêng, yêng
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần uông, ương
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần uông, ương
Bài 3. iêm - yêm - uôm - ươm
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần iêm, yêm, uôm, ươm
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần iêm, yêm, uôm, ươm
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần iêm, yêm, uôm, ươm
Bài 4. iêp - ươp
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần iêp, ươp
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần iêp, ươp
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần iêp, ươp
Bài 5. Ôn tập và kể chuyện: Khúc rễ đa
NaN.
Đọc đúng từ ngữ chứa vần đã học
NaN.
Nhận biết và sử dụng đúng từ ngữ
NaN.
Đọc hiểu văn bản và trả lời câu hỏi
18
Chủ đề 18.
Những điều em đã học
Bài 1. Ôn tập 1
NaN.
Nhận biết từ ngữ gọi tên con vật
NaN.
Nhận biết và sử dụng đúng từ ngữ
NaN.
Đọc hiểu văn bản và trả lời câu hỏi
Bài 2. Ôn tập 2
NaN.
Nhận biết từ ngữ gọi tên sự vật
NaN.
Nhận biết và sử dụng đúng từ ngữ
NaN.
Đọc hiểu văn bản và trả lời câu hỏi
19
Đánh giá cuối học kì I.
Phiếu kiểm tra
Phiếu kiểm tra tự đánh giá cuối học kì I