Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary and Listening: Life events - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Tổng hợp các bài tập phần: Vocabulary and Listening: Life events - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

 1. Put the life events in the correct order. Number the phrases 1-8.

(Đặt các sự kiện trong cuộc sống theo đúng thứ tự. Đánh số các cụm từ 1-8.)

a. ____ get a university qualification

b. 1    be born

c. ____ get a job

d. ____ leave school

e. ____ die

f. ____ have children

g. ____  get married

h. ____  go to school


Bài 2

 2. Complete the text using the past simple form of the given verbs. 

(Hoàn thành văn bản bằng cách sử dụng dạng quá khứ đơn của các động từ đã cho.)

get a job              grew up               go to school                 leave school                 not go                       not get a qualification                    travel 


Bài 3

 3. Listen and complete the answers to the question.

(Nghe và hoàn thành câu trả lời cho câu hỏi.)




Bài 4

4. Listen again and write True or False.

(Nghe lại và viết Đúng hoặc Sai.)

Pauline ... 

was thirty-six centimeters long when she was a baby. False

(dài ba mươi sáu cm khi cô ấy còn là một đứa trẻ. SAI)

1. was good at dancing.

2. often had very nice clothes.

3. only became famous when she was older. 

4. appeared at a theatre in New York on New Year's Day.

5. died because she became ill. 

6. was eighteen when she died.


Bài 5

 5. Imagine you are very famous. Write about your life using the past simple. Use the given verbs to help you. 

(Hãy tưởng tượng bạn rất nổi tiếng. Viết về cuộc sống của bạn bằng cách sử dụng quá khứ đơn giản. Sử dụng các động từ đã cho để giúp bạn.)

be born                get a job                     get a qualification in                  go to university                 

 grow up                        leave school                        travel 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×