Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sứa Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Reading: A true story - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Tổng hợp các bài tập phần: Reading: A true story - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

 1. Read the text. Choose the correct words.

(Đọc văn bản. Chọn từ đúng.)

This is a story about a 1 phone/camera. The end of the story is 2 sad/happy.

A true story

Twenty-two-year-old British student, Chris Hesford, went on a long holiday. He went to the USA and Australia. 

One day in Byron Bay, Australia, he went on a boat and took his camera.

But the boat moved a lot and his camera went into the water. Chris was sad because his holiday photos were on it.

Six months later, an Australian man, Steve Carmody, found the camera ninety-seven kilometres away!

He looked at the photos. There were a lot of pictures of a tall young man with short, fair hair. He was often in front of a famous monument.

Steve put two of the pictures on Facebook and asked, 'Do you know this man?' More than 8,000 people shared the photos. One of Chris's friends saw them and he told Chris. 

Chris is now at home in the UK and has now got all his amazing photos. 

Thank you, Steve!


Bài 2

 2. Read the text again. Put the story in the correct order. Number the sentences.

(Đọc lại văn bản. Đặt câu chuyện theo đúng thứ tự. Đánh số các câu.)

a. Chris's friend saw the photos on Facebook.

b. Chris went on a boat in Australia. 

c. 1  Chris Hesford visited the USA. 

d. Steve Carmody found the camera.

e. Chris's camera went into the water. 

f. Now Chris is in the UK. He's got the photos. 

g. Steve put the photos on Facebook.

h. Next, Chris went to Australia.


Bài 3

3. Read the text again. Write True or False. 

(Đọc lại văn bản. Viết đúng hoặc sai.)

Chris Hesford is a teacher            False

1 Chris's holiday was long.

2 Chris went on a boat with Steve.

3 Steve is from Australia.

4 Chris is a short man.

5. Steve put five photos on Facebook. 


Bài 4

 4. Answer the questions. Write complete sentences.

(Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)

How old was Chris Hesford? =>  He was twenty-two years old.

1. Why was Chris very sad about the camera? 

2. Where was the camera when Steve found it? 

3. Where was Chris in a lot of the photos? 

4. Where is Chris now? 

5. What type of person do you think Steve is? 


Bài 5

 5.Complete the sentences using the past simple form of the given verbs. There are three extra verbs.

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng quá khứ đơn của các động từ đã cho. Có ba động từ thừa.)

collect            have             give             grow             make             

play              practise             take             watch

When Dad was young he had curly hair.

1. Paul is tall. He _____a lot last year.

2. I _____ a nice present for Jane.

3. My aunt _____  me some money.

4. My mum _____  photo of me.

5. I _____  photos of my favourite film star. I've got a lot of them! 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Denim

Khái niệm về Jeans - Lịch sử, nguồn gốc và phong cách của loại quần này. Cấu trúc và các loại Jeans phổ biến. Cách chọn, sử dụng và bảo quản Jeans phù hợp.

Khái niệm về Casual Wear - Giới thiệu về khái niệm Casual Wear, định nghĩa và sự phổ biến của nó trong thời trang hiện đại.

Designer: Định nghĩa, vai trò, loại và kỹ năng cần có

Khái niệm về Innovative Materials

Khái niệm về Techniques - Định nghĩa và vai trò trong nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn

Khái niệm về fashion trends - Định nghĩa và vai trò của nó trong ngành thời trang - Lịch sử phát triển của fashion trends - Các xu hướng thời trang hiện nay - Những gương mặt nổi bật trong thế giới thời trang - Cách kết hợp trang phục theo fashion trends.

Khái niệm chất lượng vải - Sự quan trọng của chất lượng vải trong ngành dệt may và yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng vải bao gồm nguyên liệu, quy trình sản xuất, môi trường sản xuất và điều kiện bảo quản. Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng vải bao gồm độ bền, độ co giãn, độ thấm hút, độ bền màu và phương pháp kiểm tra chất lượng vải bao gồm phương pháp thử nghiệm vật liệu, phương pháp đo đạc và phương pháp đánh giá bằng mắt thường.

Giới thiệu về ngành sản xuất may mặc và dệt may

Khái niệm vải chất lượng cao: Tiêu chuẩn và yêu cầu để đánh giá vải chất lượng cao. Nguyên liệu sản xuất vải chất lượng cao: Sợi tự nhiên, sợi tổng hợp và phụ liệu khác. Các phương pháp sản xuất vải chất lượng cao: Dệt, dệt kim, in và nhuộm. Đánh giá chất lượng vải: Độ bền, độ co giãn, độ bóng, độ mềm và độ bền màu. Ứng dụng của vải chất lượng cao: Thời trang, nội thất và sản xuất hàng tiêu dùng.

Xem thêm...
×