Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Language focus: be going to: affirmative, negative and questions, will/ won’t - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Tổng hợp các bài tập phần: Language focus: *be going to: affirmative, negative and questions * will/ won’t - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

 1. Complete the table with the given words.

(Hoàn thành bảng với các từ đã cho.)

am            Am              are              Are              aren't              aren't              is                 Is              isn't              isn't              'm              'm not              'm not              're              's

 

Affirmative 

I’m going to

He/ She/ It (1) ________ going to

You / We/ You/ They (2) ______ going to

 

take waterproofs on holiday.

swim in the sea.

stay in a tent.

Negative 

I (3) ______ going to

He/ She/ It (4) ________ going to

You / We/ You/ They (5) ______ going to

 

study.

play.

read.

Questions

(6) ______I going to

(7) ______ he/ she/ it going to

(8) ______ you/ we/ you/ they going to

 

see you?

start?

cook?

Short answers

Affirmative 

Yes, I (9) ______ .

Yes, he/ she/ it (11) _______ .

Yes, you/ we/ you/ they (13) _______ .

 

Negative

No, I (10) ______ .

No, he/ she/ it (12) _______ .

No, you/ we/ you/ they (14) _______ .


Bài 2

 2. Order the words to make sentences.

(Sắp xếp từ để tạo thành câu.)

holiday / going / I'm / to/ on / go

I'm going to go on holiday. (Tôi định đi nghỉ mát.)

1. mum/my/ going /take / suitcase /is/a/to

2. going /I'm / waterproof /to/a/small/take

3. to / going / brother/ study / isn't/my

4. homework/any/not/I'm / going/do/to

5. aren't / watch /to / going /TV/we


Bài 3

 3. It is the first day of a school camp. Write the questions the students ask.

(Đó là ngày đầu tiên của cắm trại với trường. Viết các câu hỏi mà học sinh hỏi.)

What time are we going to get up ? (we / get up)

(Mấy giờ chúng ta sẽ thức dậy?)

Am I going to put my things here? (I / put)

(Tôi sẽ đặt đồ đạc của mình ở đây à?)

1. Where _____(I/sleep)?

2. _______  in my tent (Jo / be)?

3. What ______ (we / do)?

4. _____ me with my suitcase? (you / help) 


Bài 4

4. Complete the table with the given words.

(Hoàn thành bảng với các từ đã cho.)

take                 won’t                      'll             Will                       won’t                    will


Affirmative 

I / You/ He/ She/ It / We/ You/ They ‘ll

 

go to the beach.

Negative 

I / You/ He/ She/ It / We/ You/ They (1) _____

 

stay at home.

Questions

(2) _______I / you/ he/ she/ it / we/ you/ they (3) _____

 

a towel ?

Short answers

Affirmative 

Yes, I / you/ he/ she/ it / we/ you/ they (4) _____ .

 

Negative

No, I / you/ he/ she/ it / we/ you/ they (5) _____ .


Bài 5

5. Complete the text message with’ll or won't and the verb.

(Hoàn thành tin nhắn văn bản với 'll hoặc won’t và động từ.)


Bài 6

 6. A friend from the UK is going to visit your country for the first time this summer. Write sentences with will and won’t in your notebook.

(Một người bạn từ Vương quốc Anh sẽ đến thăm đất nước của bạn lần đầu tiên vào mùa hè này. Viết những câu với will và won’t vào vở của bạn.)

You’ll like the food here – it’s really great!

(Bạn sẽ thích thức ăn ở đây - nó thật sự tuyệt vời!)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về chu trình

Khái niệm và mục đích về hướng dẫn sấy khô và yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sấy khô

Khái niệm và ứng dụng của sort by color trong sắp xếp dữ liệu - Thư viện mã nguồn mở

Khái niệm về tách loại vải

Khái niệm về prevent color bleeding

Giới thiệu về vải mong manh, các loại vải mong manh và đặc điểm chung của chúng. Vải mong manh là loại vải mỏng nhẹ và mềm mại, sử dụng để tạo ra các sản phẩm nhẹ nhàng và tinh tế. Có nhiều loại vải mong manh như lụa, chiffon, satin, voan, ren và chúng có đặc điểm chung. Chúng mỏng nhẹ, thoáng mát và co dãn linh hoạt, mang lại sự thoải mái. Vải mong manh cũng mang đến vẻ đẹp tinh tế và nữ tính với mức độ trong suốt hoặc mờ nhạt. Chúng cũng êm ái và dễ chịu khi tiếp xúc với da. Tuy nhiên, cần chú ý trong việc xử lý và bảo quản vải mong manh để tránh rách hoặc hủy hoại. Vải mong manh vẫn được sử dụng phổ biến trong thiết kế thời trang và trang trí nội thất, mang đến sự thanh lịch và sang trọng. Cách chăm sóc vải mong manh để tránh làm hỏng chúng, bao gồm cách giặt, là, ủi và bảo quản. Các loại vải mong manh thông dụng bao gồm lụa, chiffon, organza, voan và ren. Cần chăm sóc đặc biệt khi giặt và bảo quản để giữ cho các loại vải này luôn đẹp và bền. Vải mong manh được sử dụng rộng rãi trong thời trang và trang trí nội thất, bao gồm váy cưới, rèm cửa, tấm trải giường và bộ phụ kiện.

Khái niệm về gentle detergent - Định nghĩa và vai trò của nó trong việc làm sạch.

Lý do nên giặt quần áo bằng nước lạnh

Prevent Shrinkage in Construction Technology: Definition and Role. How to prevent shrinkage, its importance in maintaining project quality and durability. Causes of shrinkage include moisture, temperature, and material intensity. Methods to prevent shrinkage include using anti-shrinkage materials, controlling moisture and temperature, and reinforcing structures. Prevent shrinkage applications in buildings, bridges, and civil constructions for stability, safety, and quality assurance.

Khái niệm về overload washing machine - Giới thiệu, nguyên nhân, hậu quả và cách tránh tình trạng overload washing machine

Xem thêm...
×