Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sư Tử Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

6.1. Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)

Tổng hợp các bài tập phần: 6.1 Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

 1.Match picture A to J with word 1-10.

(Ghép hình A thành J với từ 1-10.)

3. ❑ football                                       8. ❑ tennis

4. ❑ archery                                      9. ❑ swimming

5. ❑ judo                                          10. ❑ cycling 


Bài 2

 2. Read the descriptions and write the sports.

(Đọc các mô tả và viết các môn thể thao.)

1. You stand a long way from a circle and try to hit it.      Archery

(Bạn đứng một khoảng cách xa từ một vòng tròn và cố gắng đánh nó. bắn cung)

2. You can do this in the sea or in a pool.

3. You skate and push something around with a stick.

4. You wear a white jacket and trousers and different coloured belts.

5. People who are very tall are good at this because you need to jump high.

6. You do this sport in the town or the country and wear a special hat. 


Bài 3

 3. What do we call the people who do these sports?

(Chúng ta gọi những người chơi những môn thể thao này là gì?)

1. football        a player           

2. running       ___________

3. cycling        ___________

4. tennis          ___________

5. ice hockey   ___________

6. basketball   ___________

7. swimming   ___________

8. baseball       ___________


Bài 4

4.Choose the correct option. 

(Chọn phương án đúng.)

1. win /( score) / play a goal: ghi 1 bàn thắng

2. win / score / play a sport

3. win / score / play a race

4. win / score / play a medal

5. win / score / play a point 


Bài 5

 5.Choose the correct option. 

(Chọn phương án đúng.)

1. How many sports do you score /( play)(Bạn chơi bao nhiêu môn thể thao?)

2. Tom usually plays a football point / match on Saturdays.

3. I love this photo. It's the 100 metres and Tom is scoring / winning his race.

4. The USA always play / win a lot of medals at the Olympic Games.

5. This is a really strange sport! How do you score a race / point?

6. Bale regularly plays / scores goals for his football team.

7. We hope to win / score lots of matches this year and go into the national competition. 


Bài 6

 6.Complete the crossword. 

(Hoàn thành ô chữ.)

Across

3. A ____ rides a bike.

5. We need one more____ to win the table tennis game.

7. Baseball isn't an____ sport.

10. On Saturday there's a football ____ between our school and yours.

13. In ____, you stand very still and use your arms.

14. You need special shoes for ____ on roads.

15. ____ is frozen water and people can do sports on it.

Down

1. We can win the match today! I'm sure! (Chúng ta có thể giành chiến thắng trong trận đấu ngày hôm nay! Tôi chắc chắn)

2. When there's a ____ in a football match, everyone shouts!

4. I love ____ in the sea but we don't live near the seaside.

6. Ice ____ is a popular sport in cold countries.

8. The ____is only ten seconds - you must run very fast!

9. In judo, you ____point when you throw your opponent to the floor.

11. There are eleven players in a football ____.

12. Wimbledon is a very famous ____ competition. 


Bài 7

7. Complete the dialogue with one word in each gap.

(Hoàn thành cuộc đối thoại với một từ trong mỗi khoảng trống.)

Angie: Do you still (1) play football?

Brian: Yes, I'm in the school (2) _____. We have a (3) _____ every week.

Angie: Great! Do you usually (4) _____?

Brian: Yes, we’re good! But I don't usually (5) _____ goals because my job is to stop the other team! Why don't you come to practice? You can play too.

Angie: No, thanks. I prefer (6) _____ sports because I can choose my time to practise. And I'm not very good at playing with other people! I love (7) _____, but at the moment my bike's broken.

Brian: So, you're a (8) _____. Do you do competitions?

Angie: Sometimes. There's a (9) _____ across the hills and through the town every summer. I do that. It's fun - and I usually win! 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về quần áo - Tổng quan, lịch sử và vai trò của quần áo trong đời sống con người. Các loại quần áo - Mô tả và phân loại các loại quần áo, bao gồm quần áo nam, nữ và trẻ em, và các loại quần áo khác. Chất liệu của quần áo - Giới thiệu về các chất liệu thường được sử dụng để sản xuất quần áo như cotton, lụa, len, polyester, và nylon. Phong cách thời trang - Mô tả các phong cách thời trang phổ biến, bao gồm thời trang công sở, thời trang dạo phố, thời trang thể thao, và thời trang đặc biệt. Cách chọn và bảo quản quần áo - Giới thiệu các bước cần thiết để chọn và bảo quản quần áo, bao gồm lựa chọn kích cỡ phù hợp, giặt và làm sạch, và sắp xếp trong tủ quần áo.

Khái niệm về textile products và các loại sản phẩm, sợi và chất liệu, công nghệ sản xuất và ứng dụng

Manufacturers: Khái niệm, loại nhà sản xuất, quy trình sản xuất và vấn đề chất lượng, an toàn lao động và môi trường.

Optimal Thermal Protection: Definition, Importance, and Factors Optimal Thermal Protection is essential for safeguarding devices from temperature impacts. It ensures safe operation and optimal performance. Key factors include temperature effects, suitable materials and technologies, regular maintenance, and compliance with regulations and standards. Optimal Thermal Protection is crucial for shielding devices from temperature and other negative factors such as noise, dust, humidity, and vibration. Factors influencing Optimal Thermal Protection include environmental temperature, humidity, light, and external impacts. Measuring Optimal Thermal Protection involves temperature, humidity, and airflow measurements. Solutions for achieving Optimal Thermal Protection include using specialized materials, improving design, and utilizing advanced technologies.

Khái niệm về nhiệt, định nghĩa và đơn vị đo lường. Dẫn nhiệt, truyền nhiệt bằng chất lỏng và bức xạ. Mô tả các cơ chế truyền nhiệt, bao gồm dẫn nhiệt, dẫn chất và bức xạ. Sự giãn nở, sự nóng chảy và sự sôi. Sự tan chảy, sự bay hơi và sự đốt cháy.

Khái niệm vật liệu và cấu trúc, tính chất, loại và ứng dụng của chúng

Khái niệm về môi trường sống và yếu tố ảnh hưởng đến sự sống của sinh vật. Môi trường sống bao gồm yếu tố vật lý và sinh học. Các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến sự sống của sinh vật, bao gồm sự sinh trưởng, sinh sản, quang hợp và hô hấp. Môi trường đất có cấu trúc và thành phần quan trọng, bao gồm các lớp và chất dinh dưỡng. Môi trường nước cung cấp nước và là nơi sinh trưởng cho nhiều loại sinh vật. Môi trường không khí cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho sinh vật sống trên cạn. Môi trường sinh thái là tổng hợp các yếu tố vật lý, hóa học và sinh học xung quanh sinh vật, tác động đến sự sống và tương tác của các sinh vật trong đó.

Khái niệm về thời tiết - Các yếu tố và vai trò trong đời sống con người | Điều kiện thời tiết - Nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, gió, mưa | Dự báo thời tiết - Quá trình, công cụ và tầm quan trọng | Ảnh hưởng của thời tiết - Giao thông, nông nghiệp, du lịch, môi trường.

Giới thiệu về lĩnh vực y tế, định nghĩa và phân loại các chuyên ngành trong lĩnh vực này. Lĩnh vực y tế liên quan đến sức khỏe và chăm sóc con người. Có nhiều chuyên ngành trong lĩnh vực này bao gồm y học đại cương, y học gia đình, y học nội khoa, y học ngoại khoa, y học dự phòng và y học cộng đồng. Y học đại cương là nền tảng cho các chuyên ngành y tế khác. Y học gia đình tập trung vào chăm sóc sức khỏe tổng quát cho gia đình. Y học nội khoa chẩn đoán và điều trị các bệnh lý ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng. Y học ngoại khoa tập trung vào phẫu thuật và điều trị các bệnh lý ở bên ngoài cơ thể. Y học dự phòng ngăn chặn và kiểm soát sự lây lan bệnh tật. Y học cộng đồng tập trung vào sức khỏe cộng đồng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ về các chuyên ngành này sẽ giúp chúng ta chọn lĩnh vực y tế phù hợp để theo đuổi. Các loại bệnh và triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh, cũng như các nghiên cứu và tiến bộ trong lĩnh vực y tế.

Hospital Gowns: Definition, Types, and Purpose in Medical Settings This meta title summarizes the content of the article in 150 characters or less. It mentions the key topics covered in the article, including the definition and purpose of Hospital Gowns, common types of gowns, and the production process and quality standards. It also highlights the importance of Hospital Gowns in medical settings and the role they play in ensuring comfort, hygiene, and infection prevention for patients.

Xem thêm...
×