Unit 5: The music of life
5.2 Grammar - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery
5.3 Reading and Vocabulary - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery 5.4 Grammar - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery 5.5 Listening and Vocabulary - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery 5.6 Speaking - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery 5.7. Writing – Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery Glossary – Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery Vocabulary in action – Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery Revision – Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery 5.1 Vocabulary - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 5 Từ vựng Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 6 English Discovery5.2 Grammar - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 5.2 Grammar - Unit 5 SGK tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài 1
1. Study the Grammar box. Find comparative adjectives in the message board.
(Nghiên cứu khung ngữ pháp. Tìm các tính từ so sánh hơn trong bản tin nhắn.)
Grammar (Ngữ pháp) |
Comparative adjectives (Tính từ so sánh hơn) |
Ajectives (Tính từ) |
Comparative (So sánh hơn) |
quiet (yên tĩnh) successful (thành công) sad (buồn) happy (vui vẻ) interesting (thú vị) good (tốt) bad (xấu) |
quieter more successful sadder happier more interesting better worse |
Harry is quieter than Ali. (Harry trầm tĩnh hơn Ali.) |
ALPHA BOYS
The number one fan page for the number one boy band!
(Fanpage số 1 cho ban nhạc nam số 1!)
Fun facts about the Alpha Boys (Những sự thật thú vị về Alpha Boys) |
|||
|
Age (Tuổi) |
Height (Chiều cao) |
Personality (Tính cách) |
Ali |
17 |
1.84 |
friendly (thân thiện) |
Liam |
18 |
1.81 |
funny (hài hước) |
Perry |
19 |
1.81 |
cool (ngầu, dễ thương) |
Harry |
17 |
1.67 |
quiet (trầm tĩnh) |
Akira |
16 |
1.73 |
intelligent (thông minh) |
Who’s your favourite band? Reply (Ban nhạc yêu thích của bạn là ai? – Trả lời) |
|
Rico 4 |
Ali's a great dancer. (Ali là một vũ công tuyệt vời.) |
bluesky |
Ali's a good dancer, but Harry's better. Harry's cuter than Ali too. (Ali là một vũ công giỏi, nhưng Harry còn giỏi hơn. Harry cũng dễ thương hơn Ali.) |
trikimiki |
I agree Harry's better than Ali, but I like Akira. He's really cool and intelligent. (Tôi đồng ý rằng Harry tốt hơn Ali, nhưng tôi thích Akira. Anh ấy thực sự tuyệt vời và thông minh.) |
bluesky |
What? Harry's cooler than Akira! He's more intelligent too. (Gì? Harry ngầu hơn Akira! Anh ấy cũng thông minh hơn.) |
Rico4 |
Harry can't really dance. His moves are worse than mine! And he's really small. Ali's bigger and stronger than him. Ali's friendlier too. Harry never smiles. (Harry thực sự không thể nhảy. Động tác của anh ấy tệ hơn của tôi! Và anh ấy thực sự nhỏ bé. Ali lớn hơn và khỏe hơn anh ấy. Ali cũng thân thiện hơn. Harry không bao giờ cười.) |
Bài 2
2. In pairs, complete the text with the comparative form of the adjectives in brackets. Which member of the Alpha Boys is it? Listen and check.
(Làm việc theo cặp, các em hãy hoàn thành các câu trong bài với những tính từ so sánh ờ trong hộp. Bài đọc này đang đề cập tới thành viên nào trong nhóm Alpha Boys? Nghe và trả lời đáp án.)
He’s funnier (1. funny) than Akira. He’s got a ___ (2. good) sense of humour. He’s ___ (3. thin) than Akira and ___ (4. tall) too but he’s ___ (5. short) than Ali. He’s ___(6. old) than Ali but he’s ___ (7. young) than Perry.
Bài 3
3. Make comparative sentences.
(Hãy tạo những câu so sánh.)
1. Lan / young Linh
Lan is younger than Linh.
(Lan trẻ hơn Linh.)
2. Taylor Swift / tall / Ed Sheeran
3. His friend / successful / him
4. Arcade Fire's music videos / good / Rebecca Black's
5. Many pop songs / happy / rap songs
6. Playing the guitar / interesting / playing the harmonica
Bài 4
4. Work in groups. How many comparative sentences can you write about the Alpha Boys? Use the adjectives below to help you.
(Làm việc theo nhóm. Có bao nhiêu câu so sánh các em có thể viết về các thành viên nhóm Alpha Boys? Dùng các tính từ dưới đây để giúp em.)
bad big cool cute friendly funny good intelligent nice old quiet strong tall thin young |
Perry’s taller than Akira.
(Perry trẻ hơn Akira.)
Bài 5
5. In pairs, compare people that you know well. Use the Grammar box and the adjectives in Exercise 4 to help you.
(Theo cặp, hãy so sánh những người mà bạn biết rõ. Sử dụng khung Ngữ pháp và các tính từ trong Bài tập 4 để giúp em.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365