Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sao Biển Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Grammar - Lesson 2 - Unit 8. The World around Us - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Grammar – Lesson 2 - Unit 8 SGK tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Cuộn nhanh đến câu

a

a. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)


Boy: What đo we need to bring?

(Chúng ta cần mang theo những gì?)

Girl: We need to bring a tent so we can sleep.

(Chúng ta cần mang theo lều để chúng ta có thể ngủ.)

Boy: Anthing else?

(Còn gì nữa không?)

Girl: We need to bring bottled watered so we don't get thirsty.

(Chúng ta cần mang theo nước đóng chai để không bị khát nước.)


b

b. Match the two halves of the sentence.

(Ghép hai ý của những hai nửa câu.)

1. We need to bring flashlights

2. We should bring jackets

3. They don't have water at the campsite.

4. We are going hiking

5. You need to bring some food

6. You should take a book

A. so you should bring some bottled water.

B. so we can see at night.

C. so you need to bring some boots.

D. so you can eat lunch.

E. so you can read at night.

F. so we don't get cold.


c

c. Look at the table and write Tim's answers.

(Nhìn vào bảng và viết câu trả lời của Tim.)

ITEMS TO BRING (đồ dùng mang theo)

REASONS (lý do)

a tent (cái lều)

have somewhere to sleep (có nơi để ngủ)

bottled water (nước uống đóng chai)

don’t get thirsty (không bị khát nước)

jackets (áo khoác)

don’t get cold (không bị lạnh)

comic books (truyện tranh)

have something to read (có gì đó để đọc)

food (thức ăn)

don’t get hungry (không bị đói)

money (tiền)

can buy presents (có thể mua quà)

Jan: Should we bring a tent?

Tim: (1) Yes,We should so we have somewhere to sleep.

Jan: Should we bring a bottled water?

Tim: (2) _________________________________

Jan: Should we bring jackets?

Tim:  (3) _________________________________

Jan: Should we bring a comic book?

Tim: (4) _________________________________

Jan: Should we bring food?

Tim: (5) _________________________________

Jan: Should we bring money?

Tim: (6) _________________________________


d

d. Now, practice the conversation with your patner.

(Bây giờ, hãy thực hành đoạn hội thoại với bạn của mình.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Sản phẩm chăm sóc cá nhân - Tổng quan, loại và cách sử dụng

Khái niệm tẩy uế & vai trò trong làm sạch. Các thành phần và cơ chế hoạt động của tẩy uế. Thành phần và quy trình thân thiện với môi trường. Các loại tẩy uế phổ biến và cách sử dụng.

Khái niệm về nước giặt và vai trò của nó trong việc giặt quần áo. Các thành phần chính của nước giặt và vai trò của chúng. Cách sử dụng nước giặt đúng cách. Các loại nước giặt phổ biến và ưu nhược điểm của chúng. Tác hại của nước giặt đến sức khỏe và môi trường.

Khái niệm ảnh hưởng đến môi trường và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Ô nhiễm không khí và tác động đến sức khỏe con người. Ô nhiễm nước và tác động đến sức khỏe con người. Ô nhiễm đất và tác động đến sức khỏe con người. Giải pháp và biện pháp bảo vệ môi trường, bao gồm cả giáo dục và tuyên truyền.

Khái niệm suy thoái đất và nước

Khái niệm về muối Epsom

Khái niệm về muối khoáng tự nhiên

Khái niệm về magnesium sulfate

Khái niệm về sự phát triển tế bào

Giảm đau cơ: Tổng quan, nguyên nhân và vai trò trong quá trình chữa trị - Các loại thuốc giảm đau cơ và phương pháp khác - Lưu ý khi sử dụng thuốc giảm đau cơ.

Xem thêm...
×