Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Speaking - Vocabulary & Speaking - Unit 4: Holidays! - Tiếng Anh 6 - Right on!

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Speaking - Vocabulary & Speaking - Unit 4: Holidays! - Tiếng Anh 6 - Right on!

Cuộn nhanh đến câu

Bài 3

Speaking

3. Which of the activities in the pictures do/don't you like doing? Discuss as in the example.

(Những hoạt động nào trong tranh em thích/ không thích làm? Thảo luận như ví dụ.)

A: I like going to the beach.

(Mình thích đi biển.)

B: Me too.

(Mình cũng vậy.)

A: I don't like going skiing.

(Mình không thích đi trượt tuyết.)

B: Same here.

(Mình cũng vậy.)

A: I like going camping.

(Mình thích đi cắm trại.)

B: Really? I don't.

(Thật á? Mình không thích.)

A: I don't like visiting museums.

(Mình không thích tham quan bảo tàng.)

B: Really? I do.

(Thật sao? Mình lại thích.)


Bài 4

Từ vựng

1. 

seasons

(n): mùa

2. 

spring /sprɪŋ/

(n): mùa xuân

3. 

summer /ˈsʌmə(r)/

(n): mùa hè

4. 

autumn /ˈɔːtəm/

(n): mùa thu

5. 

winter /ˈwɪntə(r)/

(n): mùa đông

6. 

months

(n): tháng

7. 

January /ˈʤænjʊəri/

(n): tháng 1

8. 

February /ˈfɛbrʊəri/

(n): tháng 2

9. 

March /mɑːʧ/

(n): tháng 3

10. 

April /ˈeɪprəl/

(n): tháng 4

11. 

May /meɪ/

(n): tháng 5

12.

June /ʤuːn/

(n): tháng 6

13.

July /ʤu(ː)ˈlaɪ/

(n): tháng 7

14. 

August /ˈɔːgəst/

(n): tháng 8

15. 

September /sɛpˈtɛmbə/

(n): tháng 9

16. 

October /ɒkˈtəʊbə/

(n): tháng 10

17. 

Novenmer Novenmer

(n): tháng 11

18. 

December /dɪˈsɛmbə/

: tháng 12

19. 

make a snowman /meɪk/ /ə/ /ˈsnəʊmən/

: làm người tuyết

20. 

have a barbecue /hæv/ /ə/ /ˈbɑːbɪkjuː/

: tổ chức tiệc nướng ngoài trời

21. 

go sightseeing /gəʊ/ /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/

: đi ngắm cảnh

22. 

pick pumkins

: hái bí ngô

23. 

go skiing /gəʊ/ /ˈskiːɪŋ/

: đi trượt tuyết

24. 

go sleidging /gəʊ/ /ˈslɛʤɪŋ/

: đi xe trượt tuyết

25. 

have a picnic /hæv/ /ə/ /ˈpɪknɪk/

: đi dã ngoại

26. 

take a bike ride

: đi xe đạp

27. 

go to the beach /gəʊ/ /tuː/ /ðə/ /biːʧ/

: đi biển

28. 

go sailing /gəʊ/ /ˈseɪlɪŋ/

(v.p): đi thuyền buồm

29. 

visit museums /ˈvɪzɪt/ /mju(ː)ˈzɪəmz/

: tham quan bảo tàng

30. 

go camping /gəʊ/ /ˈkæmpɪŋ/

: đi cắm trại


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về nhựa đường, thành phần chính và cấu trúc của nó. Các loại nhựa đường: polymer và phân tán. Sản xuất và ứng dụng của nhựa đường trong xây dựng và công nghiệp.

Khái niệm đường nhiệt dẻo và vai trò của nó trong công nghệ nhựa. Cấu trúc và tính chất của đường nhiệt dẻo. Sản xuất và ứng dụng của đường nhiệt dẻo trong đời sống và công nghiệp. Tác động của môi trường đến đường nhiệt dẻo và cách bảo quản để tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.

Khái niệm và tính chất hóa học của hydrocacbon: định nghĩa, cấu trúc và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về đường bê tông nhựa

Lớp phủ đường: Định nghĩa, vai trò và các loại lớp phủ đường nhựa, xi măng, polymer và gốc thực vật. Công dụng của lớp phủ đường trong bảo vệ bề mặt đường, tăng độ bám dính của xe và giảm tiếng ồn khi xe chạy trên đường. Quá trình thi công lớp phủ đường bao gồm chuẩn bị bề mặt đường, thi công lớp phủ đường và hoàn thiện bề mặt đường.

Khái niệm về chống thấm

Khái niệm giảm thiểu sự thoát nước

Khái niệm về rò rỉ chất thải, nguyên nhân và hậu quả của việc rò rỉ chất thải. Loại chất thải gây ra rò rỉ, bao gồm chất thải độc hại và không độc hại. Các phương pháp xử lý rò rỉ chất thải, bao gồm biện pháp khẩn cấp và các phương pháp dự phòng. Tác động của rò rỉ chất thải đến môi trường và sức khỏe con người. Các biện pháp phòng ngừa rò rỉ chất thải, bao gồm quy định pháp luật và các biện pháp kỹ thuật hiện đại.

Chống chịu thời tiết - khái niệm, vai trò và các biện pháp phòng tránh thời tiết xấu | Sức khỏe, bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn trong cuộc sống hàng ngày bằng cách mặc quần áo phù hợp, sử dụng dụng cụ bảo vệ và tìm hiểu thông tin thời tiết trước khi ra đường.

Khái niệm về tác động của các chất hóa học

Xem thêm...
×