Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Speaking – 4c. Vocabulary - Unit 4: Holidays! - Tiếng Anh 6 - Right on!

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Speaking – 4c. Vocabulary - Unit 4: Holidays! - Tiếng Anh 6 - Right on!

Cuộn nhanh đến câu

Bài 2

Speaking

2. What is each person is wearing? Tell your partner.

(Mỗi người đang mặc gì? Nói với bạn của em.)

Becky is wearing a skirt,… .


Bài 3

3. What are you wearing today? Tell the class.

(Hôm nay em đang mặc gì? Nói với cả lớp.)

Today, I’m wearing a T-shirl, jeans and trainers.

(Hôm nay, tôi mặc áo phông, quần jeans và đi giày thể thao.)


Bài 4

Từ vựng

1. 

clothes /kləʊðz/

(n): quần áo

2. 

accessories /əkˈsɛsəriz/

(n): phụ kiện

3. 

footwear /ˈfʊtweə(r)/

(n): giày dép

4. 

scarf /skɑːf/

(n): khăn quàng cổ

5. 

leggings

(n): quần ôm sát chân (quần legging)

6. 

trainers

(n): giày thể thao

7. 

boots /buːts/

(n): giày cổ cao

8. 

shoes /ʃuːiz/

(n): giày bệt

9. 

socks

(nh): tất (vớ)

10. 

T – shirt

(n): áo phông/ áo thun

11. 

shirt /ʃɜːt/

(n): áo sơ mi

12. 

jumper /ˈdʒʌmpə(r)/

(n): áo len (thun) tay dài

13. 

shorts /ʃɔːts/

(n): quần ngắn (quần đùi)

14. 

skirt /skɜːt/

(n): chân váy

15. 

dress /dres/

(n): váy liền thân (đầm)

16. 

jeans /dʒiːnz/

(n): quần jeans (quần bò)

17. 

jackets

(n): áo khoác

18. 

hat /hæt/

(n): mũ có vành

19. 

belt /belt/

(n): thắt lưng

20. 

cap /kæp/

(n): mũ lưỡi trai (nón kết)

21. 

gloves

(n): găng tay

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×