Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Voi Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary (Describing people) – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Vocabulary (Describing people) – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus

Cuộn nhanh đến câu

Think!

THINK! What famous people do you like? Why?

(HÃY NGHĨ! Bạn thích những người nổi tiếng nào? Tại sao?)


Bài 1

1. Complete 1-6 with the words in the box.

(Hoàn thành các câu từ 1 đến 6 với các từ trong bảng.)

moustache                  round                          red                  long                   green             short


Bài 2

2. Listen and repeat the words in exercise 1. Which words describe you?

(Nghe và nhắc lại các từ trong bài tập 1. Những từ nào miêu tả bạn?)

I'm short and slims. My hair is...


Bài 3

PRONUNCIATION: Diphthongs

(PHÁT ÂM: Nguyên âm đôi)

3. Listen. Which word is the odd one out?

(Hãy nghe. Từ nào khác loại?)


 

1. /aɪ/ light, height, hair, quite

 

2. // round, brown, board, mouth

 

3. /ɪə/ height, beard, ear, we're

 

4. // their, bald, fair, hair


Bài 4

4. Look at photo a-g. Listen. Which photos are the people talking about?

(Nhìn vào ảnh từ a đến g. Hãy nghe. Mọi người đang nói về những bức ảnh nào?)



Bài 5

5. Listen again. Which key phrases does Lewis use?

(Hãy nghe lại. Lewis sử dụng những cụm từ khóa nào?)


KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA)

Guessing answers (Đoán câu trả lời)

I think it's... (Tôi nghĩ nó là...)

I'm not sure. (Tôi không chắc.)

I don't think it's... (Tôi không nghĩ đó là ...)

Maybe / Perhaps it's ... (Có lẽ / Có lẽ đó là ...)

I'm sure it's ... (Tôi chắc rằng nó ...)



Bài 6

6. Choose the correct words in descriptions 1-7. Then match the descriptions to photos a-g and name the famous people. Compare with a partner using the Key Phrases.

(Chọn các từ đúng trong mô tả 1-7. Sau đó, nối các mô tả với ảnh từ a đến g và đặt tên cho những người nổi tiếng. So sánh với bạn của bạn bằng các cụm từ khóa.)

1. As a child this singer had straight / curly hair. Now her hair sometimes looks very different.

(Khi còn nhỏ ca sĩ này có mái tóc thẳng / xoăn. Bây giờ tóc của cô ấy đôi khi trông rất khác.)

2. This musician has short, straight / curly black hair.

(Nhạc sĩ này có mái tóc đen ngắn, thẳng / xoăn.)

3. This actor has sometimes got sunglasses / a moustache in films. In real life, he's also got glasses.

(Diễn viên này thỉnh thoảng có đeo kính râm / để ria mép trong các bộ phim. Ngoài đời, anh ấy cũng đeo kính.)

4. This actor had long / short, straight, dark brown hair in this film. She's got long hair now, too!

(Diễn viên này có mái tóc dài / ngắn, thẳng, màu nâu sẫm trong phim này. Bây giờ cô ấy cũng để tóc dài!)

5. This sports coach is bald now and he has a beard / glasses.

(Huấn luyện viên thể thao này giờ đã bị hói và ông ta để râu / đeo kính.)

6. This actor had long black / red hair when he was young. Now he has long hair and a beard.

(Nam diễn viên này để tóc dài màu đen / màu đỏ khi còn trẻ. Bây giờ anh ấy để tóc dài và để râu.)

7. This actor was in her first film at the ages of eleven when she had long, light/dark brown hair.

(Diễn viên này tham gia bộ phim đầu tiên của cô ấy ở tuổi mười một khi cô ấy có mái tóc dài, màu nâu nhạt / đậm.)


Finished?

Finished? Write a description of a friend in the class.

(Hoàn thành? Viết mô tả một người bạn trong lớp.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Van - Vai trò và định nghĩa trong vật lý - Cấu trúc nguyên tử và tính chất của Van - Sử dụng và ứng dụng trong sản xuất thép và công nghệ điện tử.

Khái niệm về giảm xóc - Định nghĩa và vai trò của nó trong cơ khí | Các loại giảm xóc - Thủy lực, khí nén, lò xo | Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của giảm xóc | Ứng dụng trong ô tô, xe máy và công nghiệp

Khái niệm về ống xả, định nghĩa và vai trò của nó trong hệ thống xả khí của ô tô

Khái niệm về bình xăng và vai trò của nó trong hệ thống nạp nhiên liệu của động cơ đốt trong. Cấu tạo và hoạt động của bình xăng. Nguyên lý hoạt động và quá trình phân phối nhiên liệu. Các vấn đề thường gặp và cách khắc phục.

Khái niệm về đường bộ, loại đường bộ, thành phần của đường bộ, quy trình thiết kế đường bộ, quản lý và bảo trì đường bộ

Tổng quan về sản xuất tàu, thiết kế tàu, vật liệu và kỹ thuật sản xuất tàu, kiểm tra và bảo trì tàu.

Khái niệm về Thành Thân Tàu - Vật liệu, kết cấu và phương pháp thi công, kiểm định và bảo trì Thành Thân Tàu.

Khái niệm về kết cấu tàu - Định nghĩa, vai trò và các loại kết cấu tàu - Thiết kế kết cấu tàu - Vật liệu sử dụng trong kết cấu tàu

Khái niệm về cầu trục tàu, vai trò và cấu trúc của nó trong vận chuyển hàng hóa. Quá trình hoạt động, chọn lựa và sửa chữa cầu trục tàu.

Hệ thống điều khiển tàu, hệ thống điều khiển động cơ tàu, hệ thống điều khiển hướng tàu, hệ thống điều khiển tốc độ tàu, hệ thống hỗ trợ điều khiển tàu

Xem thêm...
×