Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

7.7 Writing – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 7.7 Writing – Unit 7. The time machine – SGK tiếng Anh 6 – English Discovery

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. In pairs, ask and answer the questions.

(Theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi.)

1. Do you often send emails? Who do you write to?

(Bạn thường gửi thư điện tử bao lâu một lần? Bạn viết cho ai?)

2. Who do you get emails from?

(Bạn nhận thư điện tử từ ai?)

I sometimes write thank-you emails to aunts and uncles after Christmas.

(Tôi thường viết thư điện tử cảm ơn cho cô chú sau dịp Giáng sinh.)

Most of the emails I get are spam!

(Hầu hết thư điển tử tôi nhận được là thư rác!)


Bài 2

2. In pairs, read the emails and answer the questions.

(Theo cặp, các em đọc  thư điện tử và trả lời các câu hỏi sau.)

Hi Lily,

How are you? I tried to phone but there was no answer. Did your first exam go OK?

Grandma came to stay yesterday. This morning we went to Rochester Castle. Then we had lunch in a restaurant next to

the river. The castle was boring but lunch was nice! After that Grandma bought me two T-shirts for my birthday. Lucky me!

Guess what! I asked Grandma about Dad's job at the gas station. She said that he lost his job after only three days because he was late for work every morning!

Phone me!

Lots of love,

Max

XXX

1. Who wrote the emails?

(Ai đã viết thư điện tử?)

2. Who did he write to? Why?

(Anh ấy đã viết cho ai? Vì sao?)

3. Who is staying with Max and his dad at the moment?

(Hiện tại ai đang ở cùng với Max và bố bạn ấy?)


Bài 3

3. In pairs, tick the things Max writes about in his email

(Theo cặp, các em hãy đánh dấu những gì mà Max đã viết trong email.)

  1. what he did yesterday/today 
  2. plans for the future
  3. funny or suprising news

Bài 4

 4. Study the Writing box. Find examples of the phrases and sentences in Max’s email.

(Nghiên cứu khung Writing. Tìm các ví dụ về các cụm từ và câu trong email của Max.)

Writing

 

An informal email with personal news

(Thư điện tử không trang trọng với tin tức cá nhân)

Greetings

(Chào hỏi)

Hi Lily./Hi Auntie Lynne,

(Chào Lily. / Chào Auntie Lynne,)

Ask for news

(Hỏi tin tức)

How are you?

(Bạn khỏe không?)

Did your exam go OK?

(Kì thi có tốt không?)

Did you have a nice Christmas?

(Giáng sinh có vui không?)

How was your week?

(Tuần vừa rồi của bạn thế nào?)

Give your news from the last few days

(Cung cấp tin tức của em trong những ngày qua)

yesterday/at the weekend/this morning/

(hôm qua/ vào cuối tuần/ sáng nay)

next/then/after that

(tiếp theo/ sau đó/ kế đến)

I went to/saw/visited/met/bought/made/ played/stayed ...

(Tôi đã đi/ đã xem/ đã ghé thăm/ đã gặp/ đã mua/ đã làm / đã chơi/ đã ở lại)

Add some funny or surprising news

(Bổ sung thêm tin tức hài hước hoặc gây ngạc nhiên)

Guess what! Jen told me that Keira likes me!

(Đoán xem! Jen đã nói với mình rằng Keira thích mình!)

Closing sentence

(Câu kết thúc thư)

See you soon./Write back soon./Phone me.

(Sớm gặp lại bạn nhé. / Viết lại cho mình sớm nhé. / Gọi điện thoại cho mình nhé.)

Ending

(Cuối thư)

Love/Lots of love,/Love and hugs,/Kisses,

(Yêu thương/ Yêu nhiều/ Yêu và ôm, / Hôn,)



Bài 5

5. In pairs, find examples of the Past Simple in Max’s emails.

(Theo cặp, hãy tìm ví dụ về Quá khứ Đơn trong email của Max.)


Bài 6

Writing Time

6. Write an email to a good friend with your news from last week. Use Max’s email and the Writing box to help you. In your email, you shoud

(Viết email cho một người bạn tốt kể về tin tức của bạn từ tuần trước. Sử dụng email của Max và hộp Viết để giúp bạn. Trong email của bạn, bạn nên)

  • include a greeting. (có lời chào)

  • ask for news  (hỏi tin tức)

  • give your news. (cung cấp tin tức của em)

  • add some funny or surprising news. (bổ sung tin tức hài hước hoặc gây ngạc nhiên)

  • include a closing sentence and an ending. (có câu kết thúc thư và câu chào cuối thư)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×