Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 1 - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Tổng hợp bài tâp phần: Lesson 1 - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Cuộn nhanh đến câu

New words - a

New Words

a. Unscramble the words.

(Viết lại các từ bị xáo trộn.)

1. rdaam

2. nitamead

3. mcodye

4. rorohr

5. tnacio

6. ciscene tonfcii


New words - b

b. Fill in the blanks using the words in Task a.

(Điền vào chỗ trống các từ ở Bài a.)

1. It's very difficult to write a good drama. The movies are about people's lives.

(Rất khó để viết một bộ phim chính kịch hay. Những bộ phim nói về cuộc sống của con người.)

2. We went to see a                    . It was really funny.

3. I don't like                   movies. They're too scary.

4. An                    movie uses drawings and human voices instead of real people.

5. She likes                                           movies. They're about space and the future.

6.                    movies often have a lot of car chases and fighting.


Listening

 Listen and circle.

(Lắng nghe và khoanh chọn.)


1. Who is taking the kids to go see a movie?

the boy's parents

the girl's parents

2. What day are they going to see a movie?

Tuesday

Sunday

3. What movie does the boy suggest watching?

Amazing Kitchen

Terrible Kitchen

4. What does the girl think comedies don't have enough?

action

drama

5. What kind of movie is The Man With Three Feet?

horror

drama

6. What time are they going?

9 a.m.

7 p.m.

 


Grammar - a

a. Complete the conversation using the words in the box.

(Hoàn thành đoạn hội thoại sử dụng từ trong khung.)

meet           animated movies           time           o'clock           Sunday           Hi           Yes

Jim: Hello, Jill.

Jill: (1) Hi, Jim

Jim: Do you like (2)                 ?

Jill: (3)            , I do. Why?

Jim: There's an animated movie on at the movie theater on (4)                night. Do you want to go?

Jill: What (5)                  is it on?

Jim: At six (6)                .

Jill: That sounds great. Where should we meet?

Jim: Let's (7)                  at the movie theater at five-thirty.

Jill: OK.


Grammar - b

b. Fill in the blanks with the correct prepositions.

(Điền các giới từ đúng vào chỗ trống.)

Jim: Hi, Jill. Do you want to watch a movie (1)               Saturday?

Jill: Hello, Jim. Sure. What do you want to watch?

Jim: The Polar Bears. It's a funny animated movie.

Jill: What time is it on?

Jim: (2)                3 p.m.

Jill: I'm sorry. I'm busy (3)                Saturday afternoon. Why don't we watch it (4)                the evening?

Jim: I'm going to the store with my brother that evening. How about on Sunday morning? (5)           10:30?

Jill: That sounds good!

Jim: Great!


Writing

Answer the questions using your own ideas or the given information.

(Trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng ý tưởng của riêng bạn hoặc thông tin cho sẵn.)

DINNER PARTY (Tiệc tối)

horror/7 p.m. (kinh dị/ 7 giờ tối)

SPACE WARS (Chiến tranh không gian)

science fiction/3 p.m. (khoa học giả tưởng / 3 giờ chiều)

RUN FOR YOUR LIFE (Chạy để sống)

action/9:30 p.m. (hành động / 9:30 tối)

1. What movie do you want to watch?

(Bạn muốn xem phim gì?)

2. What kind of movie is it?

(Nó thuộc thể loại phim gì?)

3. What time is it on?

(Mấy giờ phim công chiếu?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Mg(OH)2

Khái niệm tính chất tương tự như kiềm và cách định nghĩa tính chất này trong hóa học. Tính chất tương tự như kiềm là khái niệm trong hóa học để miêu tả sự tương đồng về tính chất giữa các chất có khả năng tạo ra ion hydroxide trong dung dịch và tham gia vào các phản ứng hóa học tương tự như kiềm. Các chất có tính chất tương tự như kiềm có khả năng tương tác với các chất axit và tạo thành muối, cũng như tạo ra các phản ứng trao đổi ion. Tính chất tương tự như kiềm còn ảnh hưởng đến tính chất vật lý của các chất, bao gồm điểm nóng chảy, điểm sôi, độ dẫn điện và tính tan trong nước. Các sách giáo khoa và tài liệu hóa học định nghĩa tính chất tương tự như kiềm theo nhiều cách khác nhau, nhưng chung quy lại, tính chất này là khả năng của một chất để tạo ra ion hydroxide trong dung dịch và tương tác với các chất khác để điều chỉnh độ pH của môi trường. Tính chất tương tự như kiềm hoạt động bằng cách tương tác với các chất khác và ảnh hưởng đến các quá trình hóa học. Mô tả sự tương đồng về tính chất giữa các chất có tính chất tương tự như kiềm và cách sự liên kết hóa học ảnh hưởng đến tính chất này. Các chất có tính chất tương tự như kiềm thường có liên kết ion hoặc liên kết cộng hóa trị, và sự liên kết này ảnh hưởng đến khả năng của chất để tạo ra ion hydroxide trong dung dịch nước. Hiểu về sự liên kết hóa học và cách nó ảnh hưởng đến tính chất tương tự như kiềm là rất quan trọng trong

Khái niệm đo độ pH

Khái niệm về máy đo pH và vai trò trong phân tích hóa học. Máy đo pH đo độ axit-kiềm của dung dịch và có vai trò quan trọng trong nghiên cứu, y học và công nghiệp. Hiểu và sử dụng máy đo pH chính xác là rất quan trọng.

Khái niệm về xà phòng

Khái niệm về an toàn sử dụng - Phân loại các nguy hiểm - Các biện pháp bảo vệ - Thực hành an toàn sử dụng

Khái niệm về bazơ kiềm

Khái niệm về tính kiềm mạnh

Khái niệm về dung dịch kiềm mạnh

Khái niệm về ion Hydroxide

Xem thêm...
×