Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

10.1 Vocabulary - Unit 10. My dream job – Tiếng Anh 6 – English Discovery

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 10.1 Vocabulary - Unit 10. My dream job - SGK tiếng Anh 6 – English Discovery

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Work in groups. Which jobs below are in the photos? How many jobs can you think of in two minutes?

(Làm việc theo nhóm. Những công việc nào dưới đây có trong các bức ảnh? Bạn có thể nghĩ ra bao nhiêu công việc trong hai phút?)


Vocabulary (Từ vựng)

Jobs (Công việc)

architect (kiến trúc sư)

artist (nghệ sĩ/ họa sĩ)

builder (thợ xây)

chef (đầu bếp)

doctor (bác sĩ)

driver (tài xế)

electrician (thợ điện)

farmer (nông dân)

firefighter (lính cứu hỏa)

mechanic (thợ máy)

nurse (y tá)

pilot (phi công)

politician (chính trị gia)

polic officer (cảnh sát)

postman/ woman (bưu tá)

receptionist (lễ tân)

secretary (thư ký)

tour guide (hướng dẫn viên du lịch)

waiter/ waitress (phục vụ bàn)


Bài 2

2. Find jobs from the Vocabulary box for the people in the sentences below.

(Tìm công việc từ ô Từ vựng cho những người trong các câu dưới đây.)

He/She...

1. works in a hospital. doctor/nurse

(làm việc trong bệnh viên. bác sĩ/ y tá)

2. helps people on holiday. _______

3. draws pictures of building for builders. _______

4. offers food and drinl in a restaurant. _______

5. answers the phone in an office or a hotel. ________


Bài 3

3. Follow the job chart to find a job for you. In pairs, compare your job.

(Đi theo sơ đồ công việc để tìm một công việc cho bạn. Theo cặp, hãy so sánh công việc của bạn.)

 

A: What jobs do you see in the flow chart?

(Bạn thấy những công việc gì trong sơ đồ?)

 

B: Artist, chef, or driver (Nghệ sĩ, đầu bếp hoặc tài xế)

 

What do you think of them? (Bạn nghĩ gì về chúng?)

 

What do you want to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)


Bài 4

4. Check if you understand these Word Friends. Then find jobs from the Vocabulary box for Asha, Minh and Millie. There is more than one job for each person.

(Kiểm tra xem bạn có hiểu những Người Bạn Từ này không. Sau đó, tìm việc làm từ ô Từ vựng cho Asha, Minh và Millie. Có nhiều hơn một công việc cho mỗi người.)


Bài 5

5. In pairs, choose a job from the Vocabulary box. Find one your partner’s job in ten questions. You can only ask yes or no questions and answer yes or no.

(Theo cặp, hãy chọn một công việc từ ô Từ vựng. Tìm một công việc của bạn của em trong mười câu hỏi. Em chỉ có thể hỏi câu hỏi có hoặc không và trả lời có hoặc không.)

A: Do you work indoors? (Bạn làm việc trong nhà à?)

 

B: Yes, I do. (Đúng vậy.)

A: Do you wear a uniform? (Bạn có mặc đồng phục không?)

B: No, I don't.(Không.)


Bài 6

6. Tell your partner about your dream job. Why do you like it? Follow the example.

(Nói với đối tác của bạn về công việc mơ ước của bạn. Tại sao bạn thích nó? Làm theo ví dụ.)

My dream job is a tour guide. I love the job because I want to work with other people.

(Công việc mơ ước của tôi là hướng dẫn viên du lịch. Tôi yêu công việc này vì tôi muốn làm việc với những người khác.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Định nghĩa và hiểu về sức khỏe, tác hại của thuốc lá, rượu và chất kích thích đến sức khỏe con người, cách bảo vệ sức khỏe.

Ứng dụng trong thực phẩm và vai trò của nó trong sản xuất và bảo quản thực phẩm. Các chất bảo quản và vai trò của chúng trong việc bảo quản thực phẩm. Các chất tạo màu và vai trò của chúng trong việc tạo màu cho thực phẩm. Các chất tạo vị và vai trò của chúng trong việc tạo hương vị cho thực phẩm. Các chất làm dày và tăng độ nhớt và vai trò của chúng trong cải thiện độ nhớt và cấu trúc của thực phẩm.

Khái niệm về quảng cáo và vai trò của nó trong marketing. Các loại quảng cáo phổ biến, bao gồm quảng cáo truyền thống, trực tuyến, xã hội, đường phố, truyền hình. Công cụ và kỹ thuật quảng cáo, bao gồm SEO, PPC, email marketing, quảng cáo trên mạng xã hội. Phân tích hiệu quả quảng cáo với các chỉ số và phần mềm như Google Analytics, Facebook Ads Manager, Adobe Analytics, HubSpot, SEMrush, Google Ads. Báo cáo quảng cáo giúp đánh giá hiệu quả của chiến dịch.

Khái niệm và ứng dụng của làm khí lạnh trong đời sống và công nghiệp. Các loại khí lạnh thông dụng và ảnh hưởng đến môi trường. Nguyên lý hoạt động của hệ thống làm lạnh. Ứng dụng của làm khí lạnh trong công nghiệp, bao gồm làm lạnh thực phẩm, bảo quản y tế, sản xuất điện tử và vật liệu xây dựng.

Giới thiệu về làm kem và các thành phần cơ bản trong kem. Các bước làm kem và các phương pháp làm kem phổ biến. Các loại kem phổ biến và cách làm mỗi loại kem. Hướng dẫn về bảo quản và sử dụng kem để đảm bảo an toàn thực phẩm và duy trì chất lượng sản phẩm.

Sản phẩm thực phẩm: Khái niệm, loại và thành phần | An toàn thực phẩm

Khái niệm về bột nở và vai trò của nó trong công nghiệp và đời sống. Các loại bột nở và cơ chế hoạt động của chúng. Tính chất vật lý và hóa học của bột nở. Sử dụng bột nở trong sản xuất bánh mì, bánh ngọt, bánh quy, bánh pizza, bánh bao, v.v.

Khái niệm cảm giác tươi mát và tầm quan trọng trong cuộc sống

Khái niệm về tạo bọt và vai trò của nó trong đời sống và công nghiệp. Cơ chế tạo bọt và yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tạo bọt. Các loại bọt như bọt khí, bọt nước, bọt phân tán và bọt xốp. Ứng dụng của tạo bọt trong sản xuất thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, chất tẩy rửa và các sản phẩm khác.

Khái niệm về làm mềm mượt và ứng dụng trong sản xuất và sử dụng sản phẩm - Phương pháp làm mềm mượt bao gồm làm nóng, xử lý hóa học, xử lý vật lý và sử dụng các phụ gia, tác động đến tính chất của sản phẩm như độ bền, tính mềm mại, đàn hồi và tính thẩm mỹ, ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nhựa, dệt may, thực phẩm và đời sống hàng ngày.

Xem thêm...
×