Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Grammar – 5. Progress Check – Unit 5. London was great! – Tiếng Anh 6 – Right on!

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Grammar – 5. Progress Check – Unit 5. London was great! – Tiếng Anh 6 – Right on!

Cuộn nhanh đến câu

Bài 4

4. Write the Past Simple of the verbs.

(Viết thì quá khứ đơn của động từ.)

1. think                        6. enjoy

2. study                       7. decide

3. eat                          8. want

4. buy                         9. take

5. book                       10. have


Bài 5

5. Put the verbs in brackets into the affirmative or negative form of the Past Simple.

(Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng khẳng định hoặc phủ định thì Quá khứ đơn.)

1. Darren______ (book) his holiday online. ()

2. He _______________(visit) any museums during his trip. (X)

3. He_______________(ate) local dishes at restaurant.()

4. He _________________(have) a very good time. (X)


Bài 6

6. Use the words in brackets to write questions

(Dùng các từ trong ngoặc để viết câu hỏi.)

1. The flight left at 11:30 a.m. (What time?)

(Chuyến bay đã khởi hành lúc 11:30 trưa.)

___________________________________

2. I got to work by bus. (How?)

(Tôi đi làm bằng xe buýt.)

___________________________________

3. I went on holiday to Portugal last summer. (Where?)

(Tôi đi nghỉ mát ở Bồ Đào Nha mùa hè năm ngoái.)

____________________________________

4. He packed his suitcase to travel abroad. (Why?)

(Anh ấy đã đóng gói hành lý để đi du lịch nước ngoài.)

_____________________________________


Bài 7

7. Look at what Sarah did/didn't do on her holiday. Write questions, then answer them.

(Nhìn lại những gì Sarah đã làm / không làm trong kỳ nghỉ của cô ấy. Viết câu hỏi, sau đó trả lời chúng.)

1. go sightseeing? ((đi ngắm cảnh)

___________________

____________________

2. stay at a hotel? (X) (ở lại khách sạn)

___________________

____________________

3. eat local dishes? () (ăn các món ăn địa phương)

___________________

____________________

4. go cinema? (X) (đi xem phim)

___________________

____________________


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×