Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Vượn Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Glossary – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Glossary – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery

1. 

address book /əˈdres bʊk/

(np): sơ ghi địa chỉ

2. 

agree /əˈɡriː/

(v): đồng ý

3. 

at the same time

(pp): cùng một lúc

4. 

become /bɪˈkʌm/

(v): trở thành, trở nên

5. 

begin /bɪˈɡɪn/

(v): bắt đầu

6. 

candle /ˈkændl/

(n): cây nến

7. 

century /ˈsentʃəri/

(n): thế kỉ

8. 

change /tʃeɪndʒ/

(v): thay đổi

9. 

charger /ˈtʃɑːdʒə(r)/

(n): bộ sạc điện

10. 

collection /kəˈlekʃn/

(n): bộ sưu tập

11. 

computer game /kəmˈpjuːtə ɡeɪm/

(np): trờ chơi trên máy tính

12. 

computer programmer /kəmˈpjuː.tər ˈprəʊ.ɡræm.ər/

(np): lập trình viên máy tính

13. 

gas cooker /ɡæs ˈkʊkə(r)/

(n): bếp gas

14. 

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/

(adj): nguy hiểm

15. 

disagree /ˌdɪsəˈɡriː/

(v): không đồng ý

16. 

electric toothbrush /ɪˌlektrɪk ˈtuːθbrʌʃ

(np): bàn chải đánh răng điện

17. 

email address /ˈiːmeɪl əˈdres/

(np): địa chỉ thư điện tử

18. 

experiment /ɪkˈsperɪmənt/

(n): thí nghiệm

19. 

fridge /frɪdʒ/

(n): tủ lạnh

20. 

games console

(np): máy chơi điện tử

21. 

gas station / gæs ˈsteɪʃən/

(np): trạm xăng

22. 

hairdryer /ˈheədraɪə(r)/

(n): máy sấy tóc

23. 

helicopter /'helikɒptə[r]/

(n): máy bay trực thăng

24. 

idol /ˈaɪdl/

(n): thần tượng

25. 

invention /ɪnˈvenʃn/

(n): phát minh

26. 

kettle /ˈketl/

(n): ấm đun nước

27. 

little (=young) /ˈlɪtl/

(adj): nhỏ tuổi

28. 

member /ˈmembə(r)/

(n): thành viên

29. 

MP3 player /em.piːˈθriː ˌpleɪ.ər/

(np): máy nghe nhạc mp3

30. 

Old Town

(np): phố cổ

31. 

personal computer (PC) /ˌpɜːsənl kəmˈpjuːtə(r)/

(n): máy vi tính cá nhân

32. 

plastic bottle /ˈplæs.tɪk ˈbɑː.t̬əl/

(np): chai nhựa

33. 

pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/

(np): tiền tiêu vặt

34. 

primary school /ˈpraɪməri skuːl/

(np): trường tiểu học

35. 

rude /ruːd/

(adj): thô lỗ, bất lịch sự

36. 

satellite /ˈsætəlaɪt/

(n): vệ tinh

37. 

the noughties /ðə ˈnɔːtiz/

(np): những năm 2000 - 2009

38. 

theory /ˈθɪəri/

(n): lý thuyết

39. 

track (=song) /træk/

(n): bài hát trong đĩa nhạc

40. 

tractor /ˈtræk.tər/

(n): máy kéo

41. 

travel /ˈtrævl/

(v): đi lại, du lịch

42. 

understand /ˌʌndəˈstænd/

(v): hiểu

43. 

universe /ˈjuːnɪvɜːs/

(n): vũ trụ

44. 

useful /ˈjuːs.fəl/

(n): hữu ích

45. 

washing machine /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/

(np): máy giặt

46. 

World Wide Web /ˌwɜːld waɪd ˈweb/

(np): mạng thông tin toàn cầu

47. 

write back /ˈraɪt bæk/

(vp): viết thư trả lời


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×