Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Review – Unit 8 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

Tổng hợp bài tập và lý thuyết Review – Unit 8 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

Cuộn nhanh đến câu

Listening

You will hear some information about a camping trip. What will each person bring? For each question, write a letter (A–H) next to each person. You will hear the conversation twice.

(Bạn sẽ nghe thông tin về buổi cắm trại. Mọi người sẽ mang những gì. Với mỗi câu hỏi, viết các chứ cái A- H cho mỗi người. Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần.)



Reading

Look and read. Choose the correct answer (A, B, or C).

(Nhìn và đọc. Chọn câu trả lời chính xác A, B hoặc C.)

Adventure Forest (Rừng thám hiểm)

Outdoor activities! (Các hoạt động ngoài trời!)

Stay at our campsite! (Ở lại điểm cắm trại!)

Only thirty minutes away from Greenwood town! (Chỉ cách thị trấn Greenwood 30 phút!)

Campsite Notice (Thông báo của điểm cắm trại)

Campers, please remember to bring flashlights so you can see after dark. You can buy batteries at the store.

(Người cắm trại, làm ơn hãy nhớ mang theo đèn pin để các bạn có thể nhìn thấy sau khi trời tối. Bạn có thể mua pin ở cửa hang.)

Kayaking in the bay - Ages 10+ (Đi thuyền Kayaking trong vịnh – Từ 10 tuổi trở lên)

River Rafting - 4 people max. At least one adult. (Đi bè trên song – tối đa 4 người. Ít nhất 1 người lớn.)

Hey, April, (Chào April,)

Adventure Forest is great. There are so many fun activities! But you shouldn't go in the winter because of the bad weather. Have a great time!

(Rừng thám hiểm rất tuyệt! Có nhiều hoạt động vui nhộn! Nhưng bạn không nên đi vào mùa đông bởi vì thời tiết xấu. Chúc bạn có thời gian vui vẻ nhé!

Joe.

Example: (Ví dụ)

0. Go to the Adventure Forest if you want to...

(Hãy đến Rừng Thám hiểm nếu bạn muốn...)

A. go somewhere close to town. (đi nơi nào đó gần thị trấn.)

B. sleep comfortably. (ngủ một cách thoải mái.)

C. play indoor games. (chơi các trò chơi trong nhà.)

1. A. Campers have to bring batteries. (Người đi cắm trại phải mang pin.)

    B. Campers can buy flastlight there. (Người đi cắm trại có thể mua đèn ở đó.)

    C. Campers need flastlight to see at night. (Người đi cắm trại cần đèn để soi ban đêm.)

2. A. Anyone can do the activities. (Mọi người có thể làm mọi hoạt động.)

   B. Children under 10 year old can’t go kayaking. (Trẻ em dưới 10 tuổi không thể đi thuyền kayaking.)

   C. River rafting is for aldult only. (Chèo thuyền chỉ dành cho người lớn.)

3. A. The weather is very nice in the winter. (Thời tiết rất đẹp vào mùa đông.)

   B. There isn’t much to do. (Không có gì để làm.)

   C. Joe think April should go to Adventure Forest. (Joe nghĩ Tháng tư nên đi rừng Adventure.)


Vocabulary

Fill in the blanks with words from the unit. The first letter is already there.

(Điền từ vào chỗ trống với các từ trong bài học. Chữ cái đầu tiên đã được cho sẵn.)


Grammar

Circle the correct word.

(Khoanh vào đáp án đúng.)

1. You should / shouldn't go to the beach. It really is very beautiful.

2. What can/need we do in Đà Nẵng?

3. We need/should to bring a pillow because the campsite doesn't have any.

4. It's very cold at night so/don't bring a jacket.

5. You should/can't swim in that water. It's very dangerous.

6. The campsite has food so/should we don't need to bring any.

7. Should/Need I go in October?


Pronunciation

Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh vào từ có phần được gạch chân có phát âm khác với từ còn lại.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm chỉ dẫn của bác sĩ - Vai trò và quy trình đưa ra chỉ dẫn, loại chỉ dẫn và các yếu tố ảnh hưởng.

Khái niệm về biến chứng

Khái niệm về đục thủy tinh thể

Khái niệm tăng huyết áp, định nghĩa và nguyên nhân gây ra

Rối loạn thần kinh: Định nghĩa, triệu chứng và điều trị | Gen di truyền, môi trường và yếu tố tâm lý xã hội | Các loại và cách điều trị rối loạn thần kinh | Thuốc, tâm lý trị liệu và phương pháp khác

Giới thiệu về Yoga: Tổng quan, lịch sử và phương pháp thực hành

Khái niệm về Meditate: giảm stress, cải thiện sức khỏe tâm lý. Meditate tập trung vào tâm trí, giúp tăng cường khả năng tập trung. Meditate giúp giảm căng thẳng, lo lắng và tăng cường cảm giác hạnh phúc. Nó cải thiện giấc ngủ, tăng cường khả năng tập trung và trí tuệ cảm xúc. Meditate giúp tự phát triển và tự nhìn nhận bản thân. Meditate là phương pháp đơn giản nhưng mạnh mẽ để tìm lại sự cân bằng và bình an trong cuộc sống. Meditate mang lại lợi ích lớn về sức khỏe tâm lý và cuộc sống cân bằng và hạnh phúc. Phương pháp Meditate phổ biến: Mindfulness, Transcendental, Zen, Vipassana, Loving Kindness, và Yoga. Cách thực hiện Meditate: tư thế ngồi đúng, tập trung vào hơi thở và xử lý suy nghĩ phát sinh. Lợi ích của Meditate: giảm stress, tăng cường tập trung, cải thiện giấc ngủ, giảm đau và cải thiện sức khỏe tâm lý.

Khái niệm về đồ ăn nhanh - Định nghĩa và các loại đồ ăn nhanh phổ biến. Rủi ro sức khỏe khi sử dụng đồ ăn nhanh - Chất bảo quản, chất béo, đường và natri. Ảnh hưởng của đồ ăn nhanh đến sức khỏe - Béo phì, rối loạn chuyển hóa, bệnh tim mạch và ung thư. Cách thức chọn lựa và sử dụng đồ ăn nhanh - An toàn và giàu dinh dưỡng.

Khái niệm về đồ uống có cồn

Định nghĩa trái cây, phân loại và tác dụng của trái cây đối với sức khỏe

Xem thêm...
×