Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mực Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Pronunciation - Ngữ âm - Unit 11. Our Greener World - Tiếng Anh 6 - Global Success

Pronunciation - Ngữ âm - Unit 11. Our Greener World - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống

NHỊP ĐIỆU TRONG LỜI NÓI

Nhịp điệu (rhythm) chỉ cách nhấn và không nhấn âm tiết tạo thành các kiểu mẫu trong văn nói.  Những từ khác nhau trong một câu sẽ có những âm tiết được nhấn mạnh hơn, phát âm dài hơn và sẽ có những âm tiết được nhấn trọng âm yếu hơn và ngắn hơn. Việc nhấn nhả trọng âm này sẽ tạo ra tính nhạc hay nhịp điệu cho câu nói.

* Những từ được nhấn trọng âm trong tiếng Anh gọi là từ nội dung (content word). Từ nội dung thường là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, và đại từ (chỉ định, sở hữu, phản thân, và nghi vấn). Những từ này đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả ý chính của câu.

Ví dụ:

Danh từ: Terry, car, dinner

Động từ: eat, study, drive

Tính từ: blue, large, oval

Trạng từ: quietly, smoothly, equally

Đại từ: that, theirs, himself, what

* Những từ chức năng (function word) là những từ được đọc nhẹ hơn và ngắn hơn. Chúng bao gồm trợ động từ, giới từ, liên từ, từ hạn định, và tính từ sở hữu. Những từ này ít quan trọng hơn so với từ nội dung trong việc diễn tả nghĩa của câu.

Ví dụ:

Trợ động từ: may, do, have (nếu không có động từ chính)

Giới từ: under, around, near

Liên từ: but, not

Từ hạn định: the, some, each

Tính từ sở hữu: my, your, our


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Áp suất và đơn vị đo áp suất

Khái niệm về bình đựng chất lỏng

Khái niệm về bơm khí - Định nghĩa và vai trò trong ứng dụng thực tế. Cách hoạt động và các phương pháp bơm khí. Các loại bơm khí và ứng dụng của chúng trong xây dựng, y tế và sản xuất.

Khái niệm về tính chất độc lập với thời gian

Khái niệm tính chất phụ thuộc vào thời gian | Tính chất vật lý, hóa học và sinh học thay đổi theo thời gian | Sự biến đổi của nhiệt độ, áp suất, màu sắc và hình dạng | Sự phân hủy, phản ứng và biến đổi hóa học | Sự phát triển của cơ thể, lão hóa và chu kỳ sinh sản | Sự thay đổi của hormone và các triệu chứng khó chịu

Khái niệm và định nghĩa áp suất tĩnh và các đơn vị đo áp suất tĩnh. Công thức tính áp suất tĩnh và mối quan hệ giữa áp suất tĩnh và sức ép. Ứng dụng của áp suất tĩnh trong đời sống và công nghiệp, bao gồm các thiết bị đo áp suất và ứng dụng của chúng.

Khái niệm về áp suất động

Khái niệm công thức P = F/A và đơn vị đo lường trong vật lý. Cách tính toán áp suất và ứng dụng của công thức P = F/A trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về lực tác động lên bề mặt chất lỏng

Khái niệm về áp suất và các đơn vị đo áp suất thông dụng. Áp suất là lực tác động lên một diện tích cụ thể. Đơn vị đo áp suất thông dụng là Pascal (Pa), tương đương một Newton trên một mét vuông. Các đơn vị đo áp suất khác như bar, PSI, mmHg, atm cũng được sử dụng. Các thiết bị đo áp suất như bút đo áp suất, manomet, báo áp, cảm biến áp suất được sử dụng để đo áp suất. Hiểu và áp dụng đúng khái niệm về áp suất giúp đo lường và kiểm tra áp suất một cách chính xác, đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực công nghiệp, y tế, khoa học, v.v.

Xem thêm...
×