Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 2 Speaking

1. Which of the following activities do you think teenagers should or shouldn’t do to live green? Put a tick (✓) in the appropriate column. 2. The table below presents the reasons why teenagers should or shouldn’t do the activities in 1. Work in pairs and match them with the activities. 3. Work in groups. Discuss and present your ideas about what you should or shouldn’t do to live green.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Living green (Sống xanh)

1. Which of the following activities do you think teenagers should or shouldn’t do to live green? Put a tick () in the appropriate column.

(Bạn nghĩ thanh thiếu niên nên hoặc không nên làm những hoạt động nào sau đây để sống xanh? Đánh dấu (✓) vào cột thích hợp.)

Activities

Should

Shouldn’t

1. Leaving your appliances on when not in use

   

2. Recycling your used items

   

3. Using plastic bags when shopping

   

4. Buying organic food

   

5. Dropping litter in the street

   

6. Planting trees

   

Bài 2

2. The table below presents the reasons why teenagers should or shouldn’t do the activities in 1. Work in pairs and match them with the activities.

(Bảng dưới đây trình bày lý do tại sao thanh thiếu niên nên hoặc không nên thực hiện các hoạt động trong bài 1. Làm việc theo cặp và nối chúng với các hoạt động.)

Reasons

Activities

a. This makes the street dirty and polluted.

 

b. This wastes electricity and creates dangerous situations.

 

c. It takes years for the material to break down into small pieces.

 

d. This reduces the use of harmful chemicals in food.

 

e. This protects natural resources.

 

f. They provide shade and fresh air.

 


Bài 3

3. Work in groups. Discuss and present your ideas about what you should or shouldn’t do to live green.

(Làm việc nhóm. Thảo luận và trình bày ý kiến của bạn về những điều bạn nên làm hoặc không nên làm để sống xanh.)

Example:

There are many things that we should or shouldn’t do to live green. We should recycle our used items so that we can protect natural resources. We shouldn’t drop litter in the street because this will make the street dirty and pollute the environment.

(Có rất nhiều điều mà chúng ta nên làm hoặc không nên làm để sống xanh. Chúng ta nên tái chế các vật dụng đã qua sử dụng để có thể bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Chúng ta không nên xả rác bừa bãi ra đường vì sẽ làm bẩn đường phố và ô nhiễm môi trường.)


Từ vựng

1.

teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/

(n): thanh thiếu niên

Which of the following activities do you think teenagers should or shouldn't do to live green?

(Bạn nghĩ thanh thiếu niên nên làm hay không nên làm những hoạt động nào sau đây để sống xanh?)

2.

dirty /ˈdɜːti/

(adj): bẩn thỉu

This makes the street dirty and polluted.

(Điều này khiến đường phố trở nên bẩn thỉu và ô nhiễm.)

3.

waste /weɪst/

(v,n): gây, chất thải

This wastes electricity and creates dangerous situations.

(Điều này gây lãng phí điện và tạo ra những tình huống nguy hiểm.)

4.

shade /ʃeɪd/

(n): bóng râm

Trees provide shade and fresh air.

(Cây cung cấp bóng râm và không khí trong lành.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Di truyền học phân tử - Khái niệm, lịch sử phát triển và ứng dụng trong y học, nông nghiệp, công nghệ sinh học và phát triển dược phẩm

Phương pháp nghiên cứu di truyền học hiện đại và cổ điển: chuỗi DNA, PCR, sequencing, CRISPR-Cas9, di truyền thống, di truyền liên kết, di truyền thế hệ. Cơ chế và phương pháp nghiên cứu các đột biến gen, như mutation, insertion, deletion, duplication. Tìm hiểu về các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến di truyền như tia cực tím, thuốc lá, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu.

Gen - Khái niệm và vai trò trong quá trình di truyền

Khái niệm về biến đổi gen và ứng dụng trong sản xuất nông nghiệp và y tế

Di truyền và vai trò của nó trong sinh học

Môi trường sống và sự đa dạng sinh học: Thành phần và ảnh hưởng của môi trường sống đến sự sống và phát triển của sinh vật, cùng với tầng thực vật, ánh sáng, nước và khí hậu.

Khái niệm về sinh thái học và vai trò của các mô hình sinh thái trong việc hiểu và bảo vệ môi trường

Sự tương tác sinh học trong hệ sinh thái và vai trò của nó trong đa dạng sinh học

Vi sinh vật: Khái niệm, cấu trúc và chức năng, phân loại và tương tác với môi trường sống

Tất cả về virus: Giới thiệu, loại virus, cơ chế hoạt động, bệnh truyền nhiễm và cách phòng chống virus và bệnh do virus.

Xem thêm...
×