Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 3 Listening

1. Look at the picture and answer the following questions. 2. Listen to an interview about preparations for an International Youth Music Festival. Tick (✓) the information that you hear in the recording. 3. Listen again and decide whether the following statements are true (T) or false (F). 4. Work in groups. Discuss the following questions.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Enjoying music (Thưởng thức âm nhạc)

1. Look at the picture and answer the following questions.

(Quan sát bức tranh và trả lời các câu hỏi sau.)

1. What kind of event is it? 

(Nó là loại sự kiện gì?)

2. Where does the event usually take place?

(Sự kiện thường diễn ra ở đâu?)


Bài 2

2. Listen to an interview about preparations for an International Youth Music Festival. Tick (✓) the information that you hear in the recording.

(Nghe một bài phỏng vấn về việc chuẩn bị cho Lế hội âm nhạc thanh niên quốc tế. Đánh dấu thông tin mà em nghe được trong bài ghi âm.)


A. Location (Vị trí)

 

B. Guests (Khách mời)

 

C. Decoration (Trang trí)

 

D. Tickets (Vé)

 


Bài 3

3. Listen again and decide whether the following statements are true (T) or false (F).

(Nghe lại và quyết định xem những câu sau đây là đúng (T) hay sai (F).)


 

T

F

1. This is the first International Youth Music Festival.

(Đây là Liên hoan Âm nhạc Thiếu niên Quốc tế đầu tiên.)

 

 

2. The organisers have finished preparations for the festival.

(Ban tổ chức đã chuẩn bị xong cho lễ hội.)

 

 

3. Last year, the festival was held on the beach.

(Năm ngoái, lễ hội được tổ chức trên bãi biển.)

 

 

4. They are selling tickets for the festival at the park gates.

(Họ đang bán vé cho lễ hội ở cổng công viên.)

 

 

5. The country park is far from the town centre.

(Công viên nước cách xa trung tâm thị trấn.)

 

 


Bài 4

4. Work in groups. Discuss the following questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Do you want to go to a music festival? Why or why not?

(Bạn có muốn đến một lễ hội âm nhạc không? Tại sao có hoặc tại sao không?)


Từ vựng

1.

take place /teɪk pleɪs/

(v.phr): diễn ra = be held / biː hɛld/

Where does the event usually take place?

(Sự kiện thường diễn ra ở đâu?)

2.

preparation /ˌprepəˈreɪʃn/

(n): việc chuẩn bị

We’re so excited to take part in an interview about preparations for an International Youth Music Festival.

(Chúng tôi rất vui mừng được tham gia một cuộc phỏng vấn về việc chuẩn bị cho một Liên hoan âm nhạc dành cho giới trẻ quốc tế.)

3.

sell /sel/

(v): bán

They are selling tickets for the festival at the park gates.

(Họ đang bán vé cho lễ hội ở cổng công viên.)

4.

organiser /ˈɔːgənaɪzə/

(n): ban tổ chức

The organisers have finished preparations for the festival.

(Ban tổ chức đã hoàn tất công tác chuẩn bị cho lễ hội.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×