Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Nhím Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 4 Speaking

1. Look at the following benefits of volunteering activities. Choose the THREE most important benefits. 2. Complete the following diagram with examples and details that explain the benefits of volunteering activities. 3. Work in groups. Give a presentation about the benefits of volunteering activities. Use the information in 2 and the expressions below to help you.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Benefits of volunteering activities

(Lợi ích của các hoạt động tình nguyện)

1. Look at the following benefits of volunteering activities. Choose the THREE most important benefits.

(Hãy xem những lợi ích sau đây của các hoạt động tình nguyện. Chọn BA lợi ích quan trọng nhất.)

- Coming into contact with other teenagers with similar interests

(Tiếp xúc với những thanh thiếu niên khác có cùng sở thích)

- Improving essential life skills, such as skills that will get you a job, or time management skills

(Cải thiện các kỹ năng sống cần thiết, chẳng hạn như kỹ năng giúp bạn có việc làm hoặc kỹ năng quản lý thời gian)

- Appreciating the good things in life and being positive

(Trân trọng những điều tốt đẹp trong cuộc sống và tích cực)

- Helping teenagers find a sense of purpose in life

(Giúp thanh thiếu niên tìm thấy mục đích sống)

- Gaining life experiences

(Có được kinh nghiệm sống)


Bài 2

2. Complete the following diagram with examples and details that explain the benefits of volunteering activities.

(Hoàn thành sơ đồ sau với các ví dụ và chi tiết giải thích lợi ích của các hoạt động tình nguyện.)


Bài 3

3. Work in groups. Give a presentation about the benefits of volunteering activities. Use the information in 2 and the expressions below to help you.

(Làm việc theo nhóm. Thuyết trình về những lợi ích của các hoạt động tình nguyện. Sử dụng thông tin ở Bài 2 và các câu trình bày bên dưới để giúp em.)

Useful expressions

First of all, … (Trước tiên)

Second,…(Thứ hai)

Third,… (Thứ ba)

Finally, …(Cuối cùng)

For example,… (Ví dụ như)

For instance,… (Ví dụ như)

…such as… (...chẳng hạn như)


Từ vựng

1.

time management skills /taɪm ˈmænɪʤmənt skɪlz/

(n.phr): kỹ năng quản lý thời gian

Time-management skills are very necessary for young people.

(Kỹ năng quản lý thời gian rất cần thiết đối với các bạn trẻ.)

2.

communication skills /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/

(n.phr): kỹ năng giao tiếp

Having good communication skills helps us meet interesting people.

(Có một kỹ năng giao tiếp tốt giúp chúng ta gặp gỡ những người thú vị.)

3.

gain /ɡeɪn/

(v): đạt được

You gain knowledge by studying.

(Bạn có được kiến thức bằng cách học tập.)

4.

contact /ˈkɒntækt/

(v): liên hệ

Please contact me for more information about the charity event this week .

(Vui lòng liên hệ với tôi để biết thêm thông tin về sự kiện từ thiện tuần này.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về khả năng chịu tải trong kỹ thuật cơ khí

Khái niệm nghiên cứu tính chất vật liệu

Khái niệm về bức xạ nhiệt, cách hoạt động và tác dụng của nó trong các ứng dụng năng lượng. Bức xạ nhiệt là quá trình truyền tải năng lượng từ nguồn nhiệt cao đến nguồn nhiệt thấp bằng sóng điện từ như hồng ngoại, tia cực tím và tia X. Nó không cần môi trường truyền tải và có thể xảy ra trong không gian. Bức xạ nhiệt được sử dụng rộng rãi trong năng lượng, y tế và chế tạo. Có ba dạng chính của bức xạ nhiệt là bức xạ hồng ngoại, tia cực tím và tia X. Bức xạ hồng ngoại thâm nhập vào vật liệu và được sử dụng trong hệ thống camera an ninh, điều khiển từ xa và cảm biến nhiệt. Bức xạ tia cực tím được sử dụng trong điều trị bệnh da, khử trùng và sản xuất vitamin D. Bức xạ tia X có khả năng thâm nhập vào vật liệu dày và được sử dụng trong y tế, kiểm tra an ninh, công nghiệp và nghiên cứu khoa học. Bức xạ nhiệt có tác dụng quan trọng trong chuyển đổi năng lượng, chuẩn đoán và điều trị bệnh, cũng như tạo ra nhiệt độ cao và kích thích các phản ứng hóa học trong chế tạo. Các loại bức xạ nhiệt bao gồm bức xạ hồng ngoại, bức xạ tia cực tím và bức xạ tia X. Bức xạ hồng ngoại được sử dụng trong sản xuất, y tế và an ninh. Bức xạ tia cực tím có tác động mạnh đến sức khỏe con người và cũng có ứng dụng trong sản xuất và y tế. Máy phát điện bằng bức xạ nhiệt hoạt động bằng cách thu thập nhiệt từ nguồn nhiệt, chuyển đổi nhiệt thành năng lượng cơ học và chuyển đổi năng lượng cơ học thành điện. Có ba loại máy phát điện bằng bức xạ nhiệt gồm máy phát đi

Khởi đầu của ngành khoa học vật liệu

Khái niệm động cơ khí nén

Khái niệm về công suất cơ khí

Khái niệm về bộ nén: định nghĩa và vai trò trong kỹ thuật điện tử. Các loại nén và tỷ lệ nén. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của bộ nén. Ứng dụng của bộ nén trong lưu trữ, truyền tải dữ liệu và nén file âm thanh, video và hình ảnh. Sự quan trọng của việc chọn, sử dụng, bảo dưỡng và bảo quản bộ nén.

Khái niệm về bộ làm mát - Định nghĩa và vai trò trong hệ thống làm mát của động cơ

Khái niệm về bộ mở rộng và các loại bộ mở rộng phổ biến

Khái niệm về nguyên lý Boyle-Mariotte

Xem thêm...
×