Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bạch Tuộc Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 4 Listening

1. Read the job advert and answer the questions. 2. Listen to an announcement and choose the best answer to complete each sentence. 3. Listen again and decide whether the following statement are True (T) or False (F). 4. Work in groups. Discuss the following question.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

An announcement for volunteer positions

(Thông báo cho các vị trí tình nguyện viên)

1. Read the job advert and answer the questions.

(Đọc quảng cáo tuyển dụng và trả lời các câu hỏi.)


CITY CENTRE for COMMUNITY DEVELOPMENT

Needs Volunteers!

- Interested in community development projects?

- Have a couple of hours to spare at the weekend?

-> Apply now!!!

Location: Cay Giay, Ha Noi

Email: communitydevelopment@webmail.com

1. Who needs volunteers? (Ai cần tình nguyện viên?)

2. Who can apply for the job? (Ai có thể nộp đơn ứng tuyển cho công việc?)


Bài 2

2. Listen to an announcement and choose the best answer to complete each sentence.

(Nghe thông báo và chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành mỗi câu.)


1. This non-profit organisation supports _____people and communities.

(Tổ chức phi lợi nhuận này hỗ trợ người _____ và cộng đồng.)

A. remote (ở vùng sâu vùng xa)

B. local (địa phương)

C. poor (nghèo)

2. They organise job training courses for_____.

(Họ tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho_____.)

A. poor people (người nghèo)

B. teenagers (thanh thiếu niên)

C. old people (người già)

3. They are looking for teenagers who can volunteer_____.

(Họ đang tìm kiếm những thanh thiếu niên có thể tình nguyện ___.)

A. on weekdays (vào các ngày trong tuần)

B. every day (mỗi ngày)

C. at the weekend (vào cuối tuần)

4. People whose application is successful will be trained by ________volunteers.

(Những người có đơn đăng ký thành công sẽ được đào tạo bởi những tình nguyện viên________.)

A. experienced (có kinh nghiệm)

B. helpful (nhiệt tình giúp đỡ)

C. young (trẻ)

5. Volunteers will have a chance to meet teenagers with ___________interests.

(Các tình nguyện viên sẽ có cơ hội gặp gỡ thanh thiếu niên có những sở thích ___________.)

A. strong (mạnh mẽ)

B. different (khác nhau)

C. similar (tương tự)


Bài 3

3. Listen again and decide whether the following statement are True (T) or False (F).

(Nghe lại và quyết định xem câu sau là Đúng (T) hay Sai (F).)


 

T

F

1. This organisation helps people in the area.

(Tổ chức này giúp đỡ mọi người trong khu vực.)

 

 

2. Only poor people can get support from the City Centre for Community Development.

(Chỉ những người nghèo mới được hỗ trợ từ Trung tâm Phát triển Cộng đồng Thành phố.)

 

 

3. The centre is looking for volunteers now.

(Hiện trung tâm đang tìm kiếm tình nguyện viên.)

 

 

4. The new volunteers will only become members of the local community development network.

(Các tình nguyện viên mới sẽ chỉ trở thành thành viên của mạng lưới phát triển cộng đồng địa phương.)

 

 

5. The deadline for the application letter is the 1st January.

(Hạn chót cho lá thư nộp đơn là ngày 1 tháng Giêng.)

 

 


Bài 4

4. Work in groups. Discuss the following question.

(Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi sau.)

What do you think you can do to help people in your community?

(Bạn nghĩ bạn có thể làm gì để giúp đỡ mọi người trong cộng đồng của bạn?)


Từ vựng

1.

non-profit organisation /nɒn-ˈprɒfɪt ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən/

(n.phr): tổ chức phi lợi nhuận

This non-profit organisation supports people and communities.

(Tổ chức phi lợi nhuận này hỗ trợ mọi người và cộng đồng.)

2.

training courses /ˈtreɪnɪŋ ˈkɔːsɪz/

(n.phr): các khóa đào tạo

They organise job training courses for teenagers.

(Họ tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho thanh thiếu niên.)

3.

experienced /ɪkˈspɪəriənst/

(adj): có kinh nghiệm

People whose application is successful will be trained by experienced volunteers.

(Những người có đơn đăng ký thành công sẽ được đào tạo bởi các tình nguyện viên có kinh nghiệm.)

4.

similar /ˈsɪmələ(r)/

(adj): giống

Your T-shirt is similar to mine.

(Áo phông của bạn giống áo của tôi.)

5.

get support /gɛt səˈpɔːt/

(v.phr): hỗ trợ

Only poor people can get support from the City Centre for Community Development.

(Chỉ những người nghèo mới được hỗ trợ từ Trung tâm Phát triển Cộng đồng Thành phố.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về đóng dấu và vai trò bảo vệ tài liệu và sản phẩm. Các phương pháp đóng dấu nóng, đóng dấu lạnh, đóng dấu bằng laser và đóng dấu bằng hóa chất. Các loại dấu cao su, dấu mực, dấu in và dấu gỗ. Phương pháp kiểm tra đóng dấu sử dụng ánh sáng UV, máy quét và hóa chất. Quy định về sử dụng dấu trong kinh doanh và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

Khái niệm về rèn và vai trò của nó trong ngành công nghiệp sản xuất và chế tạo. Các công nghệ rèn bao gồm rèn dập nóng, rèn dập lạnh, rèn bóng và rèn xoắn. Các loại vật liệu được rèn bao gồm thép, nhôm, đồng và titan. Quá trình rèn bao gồm chuẩn bị nguyên liệu, đốt nóng, rèn dập và xử lý bề mặt. Ứng dụng của rèn trong đời sống, công nghiệp và quân sự.

Khái niệm về ferromagnetic

Khái niệm về nam châm - định nghĩa và vai trò trong đời sống và công nghiệp. Nguyên lý hoạt động, loại và quá trình sản xuất nam châm. Ứng dụng của nam châm trong thang máy, loa và các thiết bị điện tử.

Định nghĩa về tính chất cơ học của sắt và vai trò của nó trong lĩnh vực kỹ thuật. Tính chất cơ học của sắt là khả năng chịu lực và biến dạng khi tải trọng được áp dụng. Điều này cho phép sắt có thể chịu được các tải trọng và lực tác động khác nhau mà không bị hư hỏng hoặc đổ vỡ.

Khái niệm về độ bền kéo

Khái niệm về khả năng chịu va đập

Khái niệm về đơn vị đo độ bền kéo

Khái niệm về đo độ co giãn, định nghĩa và vai trò của nó trong vật lý. Bài học này giới thiệu về khái niệm và vai trò của đo độ co giãn trong vật lý. Đo độ co giãn là khả năng của vật liệu để biến dạng khi gặp lực tác động và là đặc tính quan trọng để đánh giá tính linh hoạt và đàn hồi của vật liệu. Có hai phương pháp đo độ co giãn là phương pháp tĩnh và động, phụ thuộc vào tốc độ biến dạng. Đo độ co giãn giúp xác định tính chất cơ học của vật liệu, kiểm tra chất lượng và phát triển vật liệu mới. Hiểu rõ về độ co giãn là rất quan trọng để nắm vững về tính chất cơ học và chất lượng của vật liệu. Cách đo độ co giãn bằng phương pháp kéo giãn và đo bằng cách nén, và các đại lượng liên quan như độ dài ban đầu, độ dài sau khi kéo giãn, độ dày ban đầu và độ dày sau khi nén. Ứng dụng của đo độ co giãn trong sản xuất, kiểm tra chất lượng và nghiên cứu khoa học.

Khái niệm đo độ lún, định nghĩa và vai trò của nó trong đo lường địa hình

Xem thêm...
×