Unit 4: For a better community
1. Read the job advert and answer the questions. 2. Listen to an announcement and choose the best answer to complete each sentence. 3. Listen again and decide whether the following statement are True (T) or False (F). 4. Work in groups. Discuss the following question.
Bài 1
An announcement for volunteer positions
(Thông báo cho các vị trí tình nguyện viên)
1. Read the job advert and answer the questions.
(Đọc quảng cáo tuyển dụng và trả lời các câu hỏi.)
CITY CENTRE for COMMUNITY DEVELOPMENT Needs Volunteers! - Interested in community development projects? - Have a couple of hours to spare at the weekend? -> Apply now!!! Location: Cay Giay, Ha Noi Email: communitydevelopment@webmail.com |
1. Who needs volunteers? (Ai cần tình nguyện viên?)
2. Who can apply for the job? (Ai có thể nộp đơn ứng tuyển cho công việc?)
Bài 2
2. Listen to an announcement and choose the best answer to complete each sentence.
(Nghe thông báo và chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành mỗi câu.)
1. This non-profit organisation supports _____people and communities.
(Tổ chức phi lợi nhuận này hỗ trợ người _____ và cộng đồng.)
A. remote (ở vùng sâu vùng xa)
B. local (địa phương)
C. poor (nghèo)
2. They organise job training courses for_____.
(Họ tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho_____.)
A. poor people (người nghèo)
B. teenagers (thanh thiếu niên)
C. old people (người già)
3. They are looking for teenagers who can volunteer_____.
(Họ đang tìm kiếm những thanh thiếu niên có thể tình nguyện ___.)
A. on weekdays (vào các ngày trong tuần)
B. every day (mỗi ngày)
C. at the weekend (vào cuối tuần)
4. People whose application is successful will be trained by ________volunteers.
(Những người có đơn đăng ký thành công sẽ được đào tạo bởi những tình nguyện viên________.)
A. experienced (có kinh nghiệm)
B. helpful (nhiệt tình giúp đỡ)
C. young (trẻ)
5. Volunteers will have a chance to meet teenagers with ___________interests.
(Các tình nguyện viên sẽ có cơ hội gặp gỡ thanh thiếu niên có những sở thích ___________.)
A. strong (mạnh mẽ)
B. different (khác nhau)
C. similar (tương tự)
Bài 3
3. Listen again and decide whether the following statement are True (T) or False (F).
(Nghe lại và quyết định xem câu sau là Đúng (T) hay Sai (F).)
|
T |
F |
1. This organisation helps people in the area. (Tổ chức này giúp đỡ mọi người trong khu vực.) |
|
|
2. Only poor people can get support from the City Centre for Community Development. (Chỉ những người nghèo mới được hỗ trợ từ Trung tâm Phát triển Cộng đồng Thành phố.) |
|
|
3. The centre is looking for volunteers now. (Hiện trung tâm đang tìm kiếm tình nguyện viên.) |
|
|
4. The new volunteers will only become members of the local community development network. (Các tình nguyện viên mới sẽ chỉ trở thành thành viên của mạng lưới phát triển cộng đồng địa phương.) |
|
|
5. The deadline for the application letter is the 1st January. (Hạn chót cho lá thư nộp đơn là ngày 1 tháng Giêng.) |
|
|
Bài 4
4. Work in groups. Discuss the following question.
(Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi sau.)
What do you think you can do to help people in your community?
(Bạn nghĩ bạn có thể làm gì để giúp đỡ mọi người trong cộng đồng của bạn?)
Từ vựng
1.
non-profit organisation /nɒn-ˈprɒfɪt ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən/
(n.phr): tổ chức phi lợi nhuận
This non-profit organisation supports people and communities.
(Tổ chức phi lợi nhuận này hỗ trợ mọi người và cộng đồng.)
2.
training courses /ˈtreɪnɪŋ ˈkɔːsɪz/
(n.phr): các khóa đào tạo
They organise job training courses for teenagers.
(Họ tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho thanh thiếu niên.)
3.
(adj): có kinh nghiệm
People whose application is successful will be trained by experienced volunteers.
(Những người có đơn đăng ký thành công sẽ được đào tạo bởi các tình nguyện viên có kinh nghiệm.)
4.
(adj): giống
Your T-shirt is similar to mine.
(Áo phông của bạn giống áo của tôi.)
5.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365