Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 1 Looking back

1. Complete the sentences with appropriate hobbies. 2. Write true sentences about you and your family members. 3. Use the present simple form of each verb to complete the passage. 4. Change the following sentences into questions and negative ones.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Vocabulary

1. Complete the sentences with appropriate hobbies.

(Hoàn thành câu với sở thích phù hợp.)

1. I have a lot of coins from different countries. My hobby is________ .

2. She loves judo and goes to the judo club every weekend. Her hobby is _______ .

3. He loves making models of small cars and planes. His hobby is ___________ .

4. My sister spends one hour in the garden every day. Her hobby is __________ .

5. Minh is a good footballer. He plays football with his friends every day. His hobby is ___________.


Bài 2

2. Write true sentences about you and your family members.

(Viết câu đúng về bạn và các thành viên trong gia đình bạn.)

1. I like ______________.

2. My dad enjoys ___________.

3. My mum doesn’t like __________.

4. My grandmother loves ____________.

5. My grandfather hates ____________.


Bài 3

Grammar

3. Use the present simple form of each verb to complete the passage.

(Sử dụng động từ ở dạng thì hiện tại đơn để hoàn thành đoạn văn.)

Each of my best friends has his or her own hobby. Mi (1. love) ______ drawing. She can spend hours drawing pictures every day. Mark (2. have) ________ a different hobby. He (3. enjoy)_________ playing sport. I (4. not like) ________ playing sport. I like reading books because I can learn many things from them. However, there (5. be) ________ one hobby we share. It (6. be) _____ cooking. We all (7. go) _________ to the same cooking class. Our class (8. begin) _______ at 9 a.m on Sundays.


Bài 4

4. Change the following sentences into questions and negative ones.

(Đổi các câu sau thành câu hỏi và câu phủ định.)

1. This river runs through my home town.

(Con sông này chảy qua quê tôi.)

2. My drawing class starts at 8 a.m. every Sunday.

(Lớp học vẽ của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng Chủ nhật hàng tuần.)

3. They enjoy collecting stamps.

(Họ thích sưu tập tem.)

4. I do judo every Tuesday.

(Tôi tập judo vào thứ Ba hàng tuần.)

5. My brother loves making model cars.

(Em trai tôi rất thích làm mô hình.)


Từ vựng

1. 

footballer /ˈfʊtbɔːlə(r)/

(n): cầu thủ đá bóng

Minh is a good footballer.

(Minh là một cầu thủ đá bóng giỏi.)

2. 

play sport /pleɪ spɔːt /

(v.phr): chơi thể thao

He enjoys playing sport.

(Anh ấy thích chơi thể thao.)

3. 

run through /rʌn θruː/

(phr.v): chảy qua

The river runs through my hometown.

(Con sông chảy qua quê tôi.)

4. 

divide into /dɪˈvaɪd ˈɪn.tuː/

(v.phr): chia thành

People divide hobbies into four big groups: doing things, making things, collecting things and learning things.

(Mọi người chia sở thích thành 4 nhóm lớn: làm việc, chế tạo, sưu tầm và học hỏi.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm vật liệu chịu lửa

Khái niệm vật liệu chống trầy xước

Khái niệm về thermal insulation và các loại vật liệu cách nhiệt thông dụng, cách thức hoạt động và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Ngành công nghiệp dệt may - Vai trò và tầm quan trọng trong nền kinh tế. Lịch sử phát triển của ngành công nghiệp dệt may - Giai đoạn phát triển và sự kiện quan trọng. Các loại sợi và vải trong ngành công nghiệp dệt may - Sản xuất và tính chất của chúng. Các kỹ thuật dệt và may - Thực hiện và ứng dụng. Quy trình sản xuất và tiêu thụ trong ngành công nghiệp dệt may.

Khái niệm về thermal resistance

Giới thiệu về quần áo - Tổng quan, lịch sử và vai trò của quần áo trong đời sống con người. Các loại quần áo - Mô tả và phân loại các loại quần áo, bao gồm quần áo nam, nữ và trẻ em, và các loại quần áo khác. Chất liệu của quần áo - Giới thiệu về các chất liệu thường được sử dụng để sản xuất quần áo như cotton, lụa, len, polyester, và nylon. Phong cách thời trang - Mô tả các phong cách thời trang phổ biến, bao gồm thời trang công sở, thời trang dạo phố, thời trang thể thao, và thời trang đặc biệt. Cách chọn và bảo quản quần áo - Giới thiệu các bước cần thiết để chọn và bảo quản quần áo, bao gồm lựa chọn kích cỡ phù hợp, giặt và làm sạch, và sắp xếp trong tủ quần áo.

Khái niệm về textile products và các loại sản phẩm, sợi và chất liệu, công nghệ sản xuất và ứng dụng

Manufacturers: Khái niệm, loại nhà sản xuất, quy trình sản xuất và vấn đề chất lượng, an toàn lao động và môi trường.

Optimal Thermal Protection: Definition, Importance, and Factors Optimal Thermal Protection is essential for safeguarding devices from temperature impacts. It ensures safe operation and optimal performance. Key factors include temperature effects, suitable materials and technologies, regular maintenance, and compliance with regulations and standards. Optimal Thermal Protection is crucial for shielding devices from temperature and other negative factors such as noise, dust, humidity, and vibration. Factors influencing Optimal Thermal Protection include environmental temperature, humidity, light, and external impacts. Measuring Optimal Thermal Protection involves temperature, humidity, and airflow measurements. Solutions for achieving Optimal Thermal Protection include using specialized materials, improving design, and utilizing advanced technologies.

Khái niệm về nhiệt, định nghĩa và đơn vị đo lường. Dẫn nhiệt, truyền nhiệt bằng chất lỏng và bức xạ. Mô tả các cơ chế truyền nhiệt, bao gồm dẫn nhiệt, dẫn chất và bức xạ. Sự giãn nở, sự nóng chảy và sự sôi. Sự tan chảy, sự bay hơi và sự đốt cháy.

Xem thêm...
×