Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bạch Tuộc Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 2 Getting Started

1. Listen and read. 2. What are Mark and Mi talking about? 3. Write a word or a phrase from the box under its picture. 4. Complete each sentence with a word from the conversation. 5. (Game) Good/ bad for health?

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Let’s go out! (Chúng mình đi chơi nhé!)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Mi: This is a nice picture, Mark.

Mark: That’s my dad and I boating at Yen So Park.

Mi: I also see a lot of people exercising there.

Mark: Yes, it’s a popular place for people in my neighborhood.

Mi: Outdoor activities are good for our health. My family often goes cycling in the countryside. It’s quiet, and there's a lot of fresh air.

Mark: It sounds interesting.

Mi: Yes, it’s lots of fun. We also bring fruit, water, and a lunch box with us.

Mark: I’d love to join you next time.

Mi: Sure. Bring along a hat and suncream.

Mark: Why suncream?

Mi: It’s really hot and sunny at noon, so you might get sunburn.

Mark: I see.


Bài 2

2. What are Mark and Mi talking about?

(Mark và Mi đang nói về vấn đề gì?)

A. Healthy problems

(Những vấn đề về sức khỏe)

B. Healthy activities

(Những hoạt động lành mạnh)

C. Sports and games

(Thể thao và trò chơi)


Bài 3

3. Write a word or a phrase from the box under its picture.

(Viết từ hoặc cụm từ trong hộp vào bên dưới mỗi bức tranh.)

boating                    suncream                       lunch box                     sunburn                 cycling                     


Bài 4

4. Complete each sentence with a word from the conversation.

(Hoàn thành mỗi câu sau với một từ trong đoạn hội thoại.)

1. In the picture, Mark and his father are _________________.

2. The people in Mark’s neighbourhood love to go to the ___________.

3. Mi’s family often goes cycling in the __________________.

4. - I don’t want to get sunburn.

- Wear a hat and use _______________.

5. Fruit and water are good for our ______________.


Bài 5

5. Game. Good/ bad for health?

(Trò chơi. Tốt hay xấu cho sức khỏe?)

Work in groups. Each student names two daily activities. The class decides whether each activity is good/ bad for health. Give a reason if possible.

(Làm việc theo nhóm. Mỗi học sinh đưa ra hoạt động thường ngày. Cả lớp quyết định mỗi hoạt động đó là tốt hay xấu cho sức khỏe. Đưa ra lí do nếu có thể.)

Example:

A: I walk to school. 

(Tôi đi bộ đến trường.)

B: I think it’s good for your health.

(Tôi nghĩ nó tốt cho sức khỏe của bạn.)

A: I rarely eat breakfast.

(Tôi hiếm khi ăn sáng.)

C: It’s not good. Breakfast is very important. It gives us energy for the day.

(Việc đó không tốt. Bữa sáng rất quan trọng. Nó cung cấp năng lượng cho chúng ta cả ngày.)


Từ vựng

1.

boat /bəʊt/

(v): chèo thuyền

That’s my dad and I boating at Yen Son Park.

(Đó là ba tôi và tôi cùng chèo thuyền tại công viên Yến Sơn.)

2.

exercise /ˈeksəsaɪz/

(v): tập thể dục

I also see a lot of people exercising there.

(Tôi cũng nhìn thấy nhiều người tập thể dục ở đây.)

3.

popular /ˈpɒpjələ(r)/

(adj): phổ biến

Yes, it’s a popular place for people in my neighbourhood.

(Vâng, đây là một nơi phổ biến cho mọi người ở các vùng lân cận.)

4.

outdoor activity /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/

(n): hoạt động ngoài trời

Outdoor activities are good for our health.

(Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.)

5.

go cycling /gəʊ ˈsaɪklɪŋ/

(v.phr): đạp xe

My family often goes cycling in the countryside.

(Gia đình tôi thường đạp xe ở miền quê.)

6.

quiet /ˈkwaɪət/

(adj): yên tĩnh

It’s quiet, and there’s a lot of fresh air.

(Miền quê thì yên tĩnh và có nhiều không khí trong lành.)

7.

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/

(adj): thú vị

It sounds interesting.

(Nghe thật thú vị.)

8.

lunchbox /ˈlʌnʧbɒks/

(n): hộp đựng đố ăn trưa

We also bring fruit, water, and a lunchbox with us.

(Chúng tôi cũng mang theo trái cây, nước và một hộp đựng đồ ăn trưa.)

9.

suncream /ˈsʌn ˌkriːm/

= sunscreen (n): kem chống nắng

Bring along a hat and sunscream.

(Hãy mang theo một cái nón và kem chống nắng nhé.)

10.

get sunburn /gɛt ˈsʌnbɜːn /

(v.phr): bị cháy nắng

It’s really hot and sunny at noon, so you might get sunburn.

(Trời thật sự nóng và nắng vào giữa trưa, vì vậy bạn có thể bị cháy nắng đấy.)

11.

run /rʌn/

/ (v): chạy bộ

Activities like running and cycling are good for health.

(Những hoạt động như chạy bộ và đạp xe tốt cho sức khỏe.)

12.

walk /wɔːk/

(v): đi bộ

I walk to school.

(Tôi đi bộ đến trường.)

13.

eat breakfast /iːt ˈbrɛkfəst/

(v.phr): ăn sáng

I rarely eat breakfast.

(Tôi ít khi ăn sáng.)

14.

be good / bad for health /biː gʊd / bæd fɔː hɛlθ /

(v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏe

Outdoor activities are good for our health.

(Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về công thức phân tử

Khái niệm về vòng hexagon - một dạng hình học có 6 cạnh và 6 đỉnh.

Khái niệm về tính đối xứng

Khái niệm về chất lỏng làm mát và các loại chất lỏng phổ biến

Khái niệm về chất trợ giảm độ nhớt

Tế bào máu: Khái niệm, vai trò và chức năng của chúng trong cơ thể | Các loại tế bào máu và mô tả chức năng của chúng | Quá trình hình thành tế bào máu trong tủy xương và vai trò quan trọng của nó | Tế bào máu và vai trò cung cấp oxy, bảo vệ cơ thể và hỗ trợ quá trình đông máu | Quá trình sinh trưởng, phân chia và trưởng thành của tế bào máu trong tủy xương.

Khái niệm và vai trò của liên kết sigma trong hóa học

Khái niệm về liên kết pi phẳng

Khái niệm về xoay trục đối xứng và các tính chất góc xoay, điểm xoay và đối xứng. Ứng dụng của xoay trục đối xứng trong kiến trúc, nghệ thuật, thiết kế đồ họa và công nghệ. Bài tập thực hành để nắm vững kiến thức về xoay trục đối xứng.

Khái niệm về điều chế và vai trò của nó trong các ngành công nghiệp. Quá trình điều chế bao gồm tách chiết, phản ứng hóa học và thay đổi cấu trúc phân tử để tạo ra sản phẩm mong muốn. Điều chế đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm hiện có. Quá trình điều chế bao gồm các bước chuẩn bị nguyên liệu, tiền xử lý, điều chế chính, kiểm tra và điều chỉnh, hoàn thiện và bảo quản. Ứng dụng của điều chế trong cuộc sống hàng ngày và trong các ngành công nghiệp khác nhau. Các vấn đề và thách thức mà quá trình điều chế gặp phải, bao gồm vấn đề môi trường, kỹ thuật và kinh tế.

Xem thêm...
×