Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sư Tử Cam
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 2 A Closer Look 2

1. Tick (✓) the simple sentences. 2. Write S if the subject is missing from the sentence and V if the verb is. 3. Rearrange the words and phrases to make simple sentences. 4. Write complete sentences from the prompts. You may have to change the words or add some. 5. Work in pairs. Discuss and write a simple sentence from the two given sentences.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Grammar: Simple sentences 

(Ngữ pháp: Câu đơn)

1. Tick (✓) the simple sentences.

(Đánh dấu (✓) vào câu đơn.)

1. The Japanese eat a lot of tofu.

(Người Nhật ăn nhiều đậu phụ.)

2. She drinks lemonade every morning.

(Cô ấy uống nước chanh vào mỗi buổi sáng.)

3. I don’t eat fast food, and I don’t drink soft drinks.

(Tôi không ăn thức ăn nhanh và tôi không uống nước ngọt.)

4. I am fit.

(Tôi cân đối.)

5. I like fish, but my sister likes meat. 

(Tôi thích cá, nhưng em gái tôi thích thịt.)


Bài 2

2. Underline and write S for the subject and V for the verb in each simple sentence below.

(Gạch dưới và viết S cho chủ ngữ và V cho động từ trong mỗi câu đơn bên dưới.)

1. Vegetarians eat a lot of vegetables and fruit.

2. Acne causes black and white pimples on the face.

3. On Saturdays, my brother often spends two hours exercising at the sports centre.

4. My mother didn't buy my favourite cheesecake.

5. We are not cleaning up our community library.


Bài 3

3. Rearrange the words and phrases to make simple sentences.

(Sắp xếp lại các từ và cụm từ để tạo thành những câu đơn.)

1. soft drinks / never / my sister / drinks /.

2. affects / acne / 80% of young people /.

3. has / he / for breakfast / bread and eggs /.

4. don’t eat / we / much fast food /.

5. a lot of vitamins / fruit and vegetables / have /.


Bài 4

4. Write complete sentences from the prompts. You may have to change the words or add some.

(Viết các câu hoàn chỉnh từ gợi ý. Bạn có thể phải thay đổi các từ hoặc thêm một số từ.)

1. tofu / be / healthy.

2. many Vietnamese / drink / green tea.

3. she / not / use / suncream.

4. father / not / exercise / every morning.

5. most children / have / chapped  lips and  skin / winter.


Bài 5

5. Work in pairs. Discuss and write a simple sentence from the two given sentences.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và viết một câu đơn từ 2 câu đã cho.)

Example:

Many people are running. (Nhiều người đang chạy.)

Many people are exercising. (Nhiều người đang tập thể dục.)

=> Many people are running and exercising.

(Nhiều người đang chạy và tập thể dục.)

1. We avoid sweetened food. We avoid soft drinks.

(Chúng tôi tránh thức ăn ngọt. Chúng tôi tránh nước ngọt.)

=> We avoid __________________________.

2. My dad loves outdoor activities. I love outdoor activities.

(Bố tôi rất thích các hoạt động ngoài trời. Tôi yêu các hoạt động ngoài trời.)

=> My _________________love outdoor activities.

3. You should wear a hat. You should wear suncream.

(Bạn nên đội mũ. Bạn nên bôi kem chống nắng.)

=> You should wear _____________________.

4. My mother read the health tips. My mother downloaded the health tips.

(Mẹ tôi đọc những lời khuyên về sức khỏe. Mẹ tôi đã tải về các mẹo về sức khỏe.)

=> My mother _________________________.


Từ vựng

1.

acne /ˈækni/

(n): mụn trứng cá

Acne causes black and white pimples on the face.

(Mụn trứng cá gây ra nốt mụn đầu đen và trắng trên mặt.)

2.

fast food /fɑːst/ /fuːd/

(n): thức ăn nhanh

I’m addicted to fast food.

(Tôi nghiện thức ăn nhanh.)

3.

vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/

(n): người ăn chay

Is she a vegetarian?

(Cô ấy có phải người ăn chay không?.)

4.

healthy /ˈhelθi/

(adj): khỏe mạnh

Stay healthy by eating well and exercising regularly.

(Giữ sức khỏe bắng cách ăn uống đầy đủ và tậo thể dục thường xuyên.)

5.

pimple /ˈpɪmpl/

(n): mụn nhọt

Acne causes black and white pimples on the face.

(Mụn trứng cá gây ra nốt mụn đầu đen và trắng trên mặt.)

6.

sports centre /spɔːts ˈsɛntə /

(n.phr): trung tâm thể thao

My brother often spends two hours exercising at the sports centre.

(Anh trai tôi thường dành 2 giờ tập thể dục tại trung tâm thể thao.)

7.

cheesecake /ˈtʃiːzkeɪk/

(n): bánh phô mát

My mother didn’t buy my favorite cheesecake.

(Mẹ tôi không mua bánh phô mát ưa thích cho tôi.)

8.

clean up / kli:n ʌp /

(phr.v): dọn dẹp

We are not cleaning up our community library.

(Chúng tôi không dọn dẹp thư viện cộng đồng.)

9.

sweetened food /ˈswiːtnd fuːd/

(n): đồ ngọt

We should avoid sweetened food.

(Chúng ta nên hạn chế đồ ăn ngọt.)

10.

soybean / ˈsɔɪbiːn/

(n): đậu nành

Soybean is good for health.

(Đậu nành tốt cho sức khỏe.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về ngọn lửa và quá trình cháy: cấu thành và ảnh hưởng đến môi trường.

Khái niệm và ứng dụng của hợp kim kim loại: định nghĩa, cấu tạo và tính chất của các loại hợp kim kim loại và phương pháp sản xuất chúng, cũng như ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Khái niệm về ngọn lửa oxyacetylene

Khái niệm về sản phẩm DIY

Khái niệm về độ dày kim loại - Vai trò và ứng dụng trong công nghiệp và đời sống

Khái niệm và ứng dụng của thiết bị cắt trong công nghiệp và sản xuất: từ định nghĩa, cấu tạo, nguyên lý hoạt động đến các loại thiết bị như dao cắt, máy cắt plasma, máy cắt laser và phạm vi ứng dụng cắt kim loại, gỗ, nhựa và nhiều ngành công nghiệp khác.

Thiết bị bảo vệ cá nhân - Tầm quan trọng và cách sử dụng, kiểm tra và bảo trì

Khái niệm về kính bảo vệ

Khái niệm về giày an toàn, các yêu cầu và tiêu chuẩn cần đáp ứng để được coi là giày an toàn. Các loại giày an toàn phổ biến như giày chống đinh, giày chống tĩnh điện, giày chống dầu, giày chống va đập, giày chống nước, giày chống nhiệt độ cao, giày chống cháy nổ, giày chống trơn trượt. Cấu trúc của giày an toàn và chức năng của từng bộ phận. Hướng dẫn lựa chọn và bảo dưỡng giày an toàn để đảm bảo an toàn và tăng độ tuổi thọ.

Khái niệm về Vinyl clorua

Xem thêm...
×