Unit 2: Healthy Living
1. Work in pairs. Discuss and tick () the habits you think are good for your health. 2. Listen and tick (✓) the habits mentioned. 3. Listen again and give short answers to the questions. 4. Work in groups. Discuss and make notes of the tips from the listening. Then share them with the class. 5. Write a passage of about 70 words to give advice on how to avoid viruses.
Bài 1
Listening
1. Work in pairs. Discuss and tick (✓) the habits you think are good for your health.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (✓) những thói quen bạn cho là tốt cho sức khỏe của mình.)
1. Eat a lot of meat and cheese.
(Ăn nhiều thịt và phô mai.)
2. Get eight hours of sleep daily.
(Ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày.)
3. Be active and exercise every day.
(Năng động và tập thể dục mỗi ngày.)
Bài 2
2. Listen and tick (✓) the habits mentioned.
(Nghe và đánh dấu (✓) thói quen được đề cập.)
_______ 1. eating (ăn)
_______ 2. travelling (đi du lịch)
_______ 3. exercising (tập thể dục)
_______ 4. sleeping (ngủ)
_______ 5. cooking (nấu ăn)
_______ 6. cleaning (quét dọn)
Bài 3
3. Listen again and give short answers to the questions.
(Nghe lại và cho câu trả lời ngắn cho các câu hỏi.)
1. What do healthy habits help you avoid?
(Những thói quen lành mạnh giúp bạn tránh điều gì?)
2. What do fruit and vegetables provide you with?
(Trái cây và rau quả cung cấp cho chúng ta những gì?)
3. How many hours do you need to sleep a day?
(Chúng ta cần ngủ bao nhiêu tiếng một ngày?)
4. How should you keep your room?
(Bạn nên giữ phòng của mình như thế nào?)
Bài 4
Writing
4. Work in groups. Discuss and make notes of the tips from the listening. Then share them with the class.
(Làm việc nhóm. Thảo luận và ghi chú các mẹo từ bài nghe. Sau đó chia sẻ chúng với cả lớp.)
Bài 5
5. Write a passage of about 70 words to give advice on how to avoid viruses.
(Viết một đoạn văn khoảng 70 từ để đưa ra lời khuyên về cách phòng tránh vi rút.)
Từ vựng
1.
(v.phr): đeo khẩu trang
We should wear a mask in public.
(Chúng ta nên đeo khẩu trang ở nơi công cộng.)
2.
keep your surroundings clean /kiːp jɔː səˈraʊndɪŋz kliːn/
(v.phr): giữ khu vực xung quanh sạch sẽ
You should keep your surroundings clean to avoid viruses.
(Bạn nên giữ khu vực quanh mình sạch sẽ để tránh vi rút.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365