Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sứa Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 3 Communication

1. Listen and read the dialogue between Lan and Mark. Pay attention to the highlighted parts. 2. Work in pairs. Make similar conversations. 3. Work in pairs. Read the poster about the volunteer activities for teenagers at Lending Hand. Write the project number (1-3) next to its benefit (A - E). 4. Work in pairs. Ask and answer which activities in 3 you want to join. Give reasons. 5. Work in groups. Discuss which activity each member of your group chooses and the benefit(s) of the activity. Prese

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Everyday English

Giving compliments (Đưa ra lời khen ngợi)

1. Listen and read the dialogue between Lan and Mark. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại giữa Lan và Mark. Chú ý vào những phần được làm nổi bật.)


Lan: What did you do to help your community last summer, Mark? 

(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng của mình vào mùa hè năm ngoái, Mark?)

Mark: We planted some trees in the schoolyard and picked up a lot of rubbish along the nearby roads. 

(Chúng tôi đã trồng một số cây trong sân trường và nhặt rất nhiều rác dọc theo những con đường gần đó.)

Lan: Sounds like great work! We collected books and warm clothes for our friends in the mountainous areas. 

(Nghe có vẻ là một công việc tuyệt vời! Chúng tôi đã quyên góp sách và quần áo ấm cho các bạn ở miền núi.)

Mark: Wonderful! 

(Thật tuyệt!)


Bài 2

2. Work in pairs. Make similar conversations.

(Làm việc theo cặp. Làm đoạn hội thoại tương tự.)

1. Mi helped lonely elderly people.

(Mi đã giúp đỡ người già neo đơn.)

2. Tom and his friends cleaned and decorated parts of their neighbourhood.

(Tom và bạn bè của cậu ấy dọn dẹp và trang trí các khu vực trong khu phố của họ.)


Bài 3

Changing our neighbourhood

(Việc thay đổi trong khu phố của chúng tôi)

3. Work in pairs. Read the poster about the volunteer activities for teenagers at Lending Hand. Write the project number (1-3) next to its benefit (A - E).

(Làm việc theo cặp. Đọc tờ áp phích về các hoạt động tình nguyện dành cho thanh thiếu niên trong chương trình Lending Hand. Viết số của dự án 1-3 bên cạnh lợi ích của nó A-E.)


WELCOME TO LENDING HAND

(Chào mừng đến với Lending Hand)

Here are some activities you can do when you join our projects:

(Dưới đây là một số hoạt động bạn có thể làm khi tham gia các dự án của chúng tôi)

1. Protect the environment:

(Bảo vệ môi trường)

- You can plant trees in your environment.

(Bạn có thể trồng cây trong môi trường của bạn.)

- You can join clean-up activities.

(Bạn có thể tham gia các hoạt động dọn dẹp.)

2. Help street children:

(Giúp đỡ trẻ em đường phố)

- You can donate food and clothes.

(Bạn có thể quyên góp thực phẩm và quần áo.)

- You can teach street children to read and write.

(Bạn có thể dạy trẻ em đường phố đọc và viết.)

3. Help old people:

(Giúp đỡ người già)

You can sing and dance with the elderly in a nursing home.

(Bạn có thể hát và nhảy với những người già trong viện dưỡng lão.)

Benefits

_________ A. making the elderly less lonely.

_________ B. making the neighbourhood greener

_________ C. helping feed children

_________ D. helping children have a better future

_________ E. making the neighbourhood cleaner


Bài 4

4. Work in pairs. Ask and answer which activities in 3 you want to join. Give reasons.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về hoạt động trong phần 3 mà bạn muốn tham gia.)

Example: (Ví dụ)

Minh: Which activity do you want to join?

(Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)

Lan: I want to join some clean-up activities.

(Tôi muốn tham gia một số hoạt động dọn dẹp.)

Minh: Why do you want to join these activities?

(Tại sao bạn muốn tham gia các hoạt động này?)

Lan: Because they make the neighbourhood cleaner.

(Vì chúng làm cho khu phố sạch hơn.)


Bài 5

5. Work in groups. Discuss which activity each member of your group chooses and the benefit(s) of the activity. Present your group's answers to the class.

(Làm việc nhóm. Thảo luận việc mà mỗi thành viên trong nhóm đã chọn và lợi ích của các hoạt động đó. Trình bày câu trả lời của nhóm trước lớp.)

Example: Mai wants to donate food to street children because this helps feed them. Lan wants to join clean-up activities because these activities make our neighbourhood cleaner...

(Ví dụ: Mai muốn quyên góp thức ăn cho trẻ em đường phố vì điều này giúp cho bọn trẻ thức ăn. Lan muốn tham gia các hoạt động dọn dẹp vì những hoạt động này làm cho khu phố của chúng tôi sạch hơn ...)


Từ vựng

1.

mountainous area /ˈmaʊntɪnəs ˈeərɪə/

(n.phr): miền núi

We collected books and warm clothes for our friends in the mountainous areas.

(Chúng tôi đã thu nhặt sách và quần áo ấm cho những người bạn của tôi ở miền núi.)

2. 

raise money /reiz 'mʌni/

(v.phr): ủng hộ tiền

Students make and sell podcasts to raise money for local children.

(Học sinh làm và bán những file âm thanh để quyên góp tiền ủng hộ trẻ em địa phương.)

3. 

decorate /ˈdekəreɪt/

(v): trang trí

Tom and his friends decorated their class to welcome Christmas.

(Tom và bạn bè của anh ấy đã trang trí lớp học của họ để chào đón Giáng Sinh. )

4. 

street children / stri:t 'tʃɪldrən /

(n.phr): trẻ em cơ nhỡ

You can teach street children to read and write.

(Bạn có thể dạy trẻ em cơ nhỡ tập đọc và viết.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×