Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Chuột Vàng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 3 Skills 2

1. What community activities are the children doing in the pictures? 2. Listen to Tom and Linda talking about their community activities last summer. Circle the correct answers. 3. Listen again and fill in each blank with no more than two words. 4. Read Tom's email to Nam about his school activities last summer. 5. You are Nam. Now write an email of about 70 words to Tom about your school activities last summer. Start your email as shown below.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Listening

1. What community activities are the children doing in the pictures?

(Các bạn nhỏ trong tranh đang thực hiện hoạt động cộng đồng gì?)


Bài 2

2. Listen to Tom and Linda talking about their community activities last summer. Circle the correct answers.

(Hãy nghe Tom và Linda nói về các hoạt động cộng đồng của họ vào mùa hè năm ngoái. Khoanh tròn các câu trả lời đúng.)


1. Linda and her friends taught_______.

(Linda và các bạn của cô ấy đã dạy________.)

A. English and literature (tiếng Anh và văn học)

B. maths and history (toán và lịch sử)

C. English and maths (tiếng Anh và toán)

2. Linda and her friends _________the elderly.

(Linda và các bạn của cô ấy ________ người già.)

A. talked to (trò chuyện)

B. cooked for (nấu ăn cho)

C. read books to (đọc sách)

3. Tom and his friends picked up ________.

(Tom và các bạn của cậu ấy đã nhặt _________.)

A. books and paper (sách và giấy)

B. bottles and books (chai lọ và sách)

C. paper and bottles (giấy và chai lọ)

4. Tom and his friends________.

(Tom và các bạn của cậu ấy ________.)

A. grew some trees (trồng một số cây)

B. tutored maths (dạy kèm toán)

C. cleaned schools (lau dọn trường học)


Bài 3

3. Listen again and fill in each blank with no more than two words. 

(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống không quá hai từ.)


The benefits of volunteer activities

(Lợi ích của các hoạt động tình nguyện)

For Linda and her friends

(Cho Linda và các các bạn của cô ấy)

- having a lot of (1) _________

- feeling useful

For Tom and his friends

(Cho Tom và các các bạn của cậu ấy)

- having a (2) _________

- working and playing together

- learning some (3) _________



Bài 4

4. Read Tom's email to Nam about his school activities last summer.

(Đọc email của Tom gửi cho Nam về các hoạt động ở trường của cậu ấy vào mùa hè năm ngoái.)


To: nam@webmail.com

nam@webmail.comSubject: School activities last summer

Dear Nam,

How are things? Did your school have any community activities last summer?

We did some very interesting activities. We collected rubbish in a nearby park. We also planted trees. Then we watered them every day, and it was enjoyable to watch them grow up. We also had a lot of fun and learnt some skills.

Please write to me and tell me about your school activities.

Best,

Tom


Bài 5

5. You are Nam. Now write an email of about 70 words to Tom about your school activities last summer. Start your email as shown below.

(Giả sử bạn là Nam. Bây giờ, hãy viết một email khoảng 70 từ cho Tom về các hoạt động ở trường của bạn vào mùa hè năm ngoái. Mở đầu email của bạn như hình dưới đây.)


Từ vựng

1. 

proud /praʊd/

(adj): tự hào

They feel useful and proud because they do good things.

(Họ cảm thấy hữu ích và tự hào vì họ đã làm việc tốt.)

2. 

grow up /grəʊ ʌp/

(phr.v): phát triển, lớn lên

It was enjoyable to watch the trees grow up.

( Thật là thích thú khi nhìn cây phát triển.)

3. 

have fun /hæv/ /fʌn/

(v.phr): vui vẻ

We also had a lot of fun and learnt some skills.

(Chúng tôi đã vui vẻ và học hỏi một vài kỹ năng)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×