Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Kỳ Lân Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 4 Getting Started

1. Listen and read. 2. What are Trang and Nick talking about? 3. Complete each of the sentences with a suitable word or phrase from the box. 4. Write the correct word or phrase under each picture. Then listen and repeat. Quiz 5. How artistic are you? Take the quiz to find out.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

A talk at the school gate

(Cuộc trò chuyện trước cổng trường)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Trang: Hi, Nick. What are you listening to?

Nick: I'm listening to music. I like classical music, and I often play the piano in my spare time.

Trang: Wow. I can't play any instruments.

Nick: And what about you? What's your hobby? 

Trang: I like painting and taking photos.

Nick: Taking photos? I've never tried it. Is it fun?

Trang: Yeah, it is, but not as fun as painting. 

Nick: Right. They seem quite different from each other. What do you normally paint?

Trang: Landscapes and animals, just for pleasure, you know. I sometimes share them with my friends. 

Nick: Really? Um, maybe we should go to an art gallery next weekend? 

Trang: Sounds good, but I'd prefer to go to the music festival at my school.

Nick: Well ... OK. That's fine. 


Bài 2

2. What are Trang and Nick talking about? 

(Trang và Nick đang nói chuyện gì?)

A. Playing the piano (Chơi đàn dương cầm)

B. Drawing and painting (Vẽ và sơn)

C. Music and arts (Âm nhạc và nghệ thuật)


Bài 3

3. Complete each of the sentences with a suitable word or phrase from the box.

(Hoàn thành mỗi câu bằng một từ hoặc cụm từ thích hợp trong hộp.)

 photos                 like                    different from              art gallery                        musical instruments

1. Nick wants to go to a (n)_________ next weekend. 

2. You can use your smartphone to take _________.

3. This photo is very bright. It is _________  that dark one. 

4. Nick and Trang agree that taking photos is not _________  painting.

5. My friend David is very talented. He plays three _________.


Bài 4

4. Write the correct word or phrase under each picture. Then listen and repeat.

(Viết từ hoặc cụm từ đúng dưới mỗi bức tranh. Sau đó nghe và lặp lại.)


camera            water puppet show           art gallery      painting           musical instruments            paintbrush


Bài 5

5. Quiz How artistic are you? Take the quiz to find out.

(Bạn là có tính nghệ thuật như thế nào? Giải câu đố để tìm ra đáp án.)

For each question, you get two points if your answer is A, zero if your answer is B. Add up your five answers and decide how artistic you are on a scale from 1-10.

(Đối với mỗi câu hỏi, bạn nhận được hai điểm nếu câu trả lời của bạn là A, không nếu câu trả lời của bạn là B. Cộng năm câu trả lời của bạn và quyết định mức độ nghệ thuật của bạn trên thang điểm từ 1-10.)

1. Your hobby is __________. (Sở thích của bạn là)

A. playing an instrument (chơi nhạc cụ)

B. playing computer games (chơi trò chơi máy tính)

2. Do you like listening to music or playing sports? (Bạn thích nghe nhạc hay chơi thể thao?)

A. Listening to music. (Nghe nhạc.)

B. Playing sports. (Chơi thể thao.)

3. Which of these do you prefer doing? (Bạn thích làm gì hơn?)

A. Going to an art gallery. (Đi đến một triển lãm nghệ thuật.)

B. Going to a book fair. (Đi đến một hội chợ sách.)

4. You describe yourself as ________. 

A. creative (sáng tạo)

B. hard-working (chăm chỉ)

5. What do you want to be when you grow up? (Bạn muốn trở thành gi khi lớn lên?)

A. A musician. (Một nhạc sĩ)

B. An engineer. (Một kĩ sư)

Not very (1-4)

(Không nhiều lắm (1-4))

Somewhat (5-7)

(Một chút (5-7))

Very (8-10)

(Rất (8-10))


Từ vựng

1.

listening to music /ˈlɪsnɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/

(v.phr): nghe nhạc

I'm listening to music.

(Tôi đang nghe nhạc.)

2.

classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/

(n): nhạc cổ điển

I like classical music.

(Tôi thích nhạc cổ điển)

3.

play the piano /pleɪ/ /ðə/ /pɪˈænəʊ/

(v.phr): chơi đàn piano

I often play the piano in my spare time.

(Tôi thường chơi đàn piano trong lúc rảnh rỗi.)

4.

play musical instruments /pleɪ ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənts/

chơi nhạc cụ

Wow. I can't play musical instruments.

(Ôi, tôi không thể chơi nhạc cụ.)

5.

taking photos /ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz/

(v.phr): chụp hình

I like painting and taking photos.

(Tôi thích vẽ và chụp hình.)

6.

different from /ˈdɪfrənt frɒm

(adj.phr): khác nhau

They seem quite different from each other

(Chúng dường như khá khác nhau.)

7.

landscapes /ˈlænskeɪps/

(n): phong cảnh

Landscapes and animals, just for pleasure, you know.

(Phong cảnh và động vật chỉ để vui bạn biết không.)

8.

art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

(n.phr): triễn lãm nghệ thuật

Um, maybe we should go to an art gallery next weekend?

(Lẽ ra chúng ta nên đi triễn lãm nghệ thuật vào tuần tới?.)

9.

paintbrush /ˈpeɪntbrʌʃ/

(n): cọ vẽ

We use the paintbrush to paint the picture.

(Chúng tôi sử dụng cọ sơn để sơn bức tranh.)

10.

talented /ˈtæləntɪd/

(adj): tài năng

My friend David is very talented.

(Bạn của tôi David rất tài năng.)

11.

artistic /ɑːˈtɪstɪk/

(adj): nghệ thuật

How artistic are you?

(Bạn có tài nghệ nào?)

12.

playing computer games /ˈpleɪɪŋ kəmˈpjuːtə geɪmz/

(v.phr): chơi trò chơi điện tử

My hobby is playing computer games.

(Sở thích của tôi là chơi trò chơi điện tử.)

13.

playing sports /ˈpleɪɪŋ spɔːts/

(v.phr): chơi thể thao

Do you like listening to music or playing sports?

(Bạn thích nghe nhạc hay chơi thể thao?.)

14.

book fair / bʊk feə/

(n.phr): hội chợ sách

I prefer going to a book fair.

(Tôi thích đi hội chợ sách hơn.)

15.

hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/

(adj): siêng năng

I describe myself as hard-working.

(Tôi là một người siêng năng.)

16.

creative /kriˈeɪtɪv/

(adj): sáng tạo

I describe myself as creative.

(Tôi là một người sáng tạo.)

17.

musician /mjuˈzɪʃn/

(n): nhạc sĩ

I want to be a musician when I grow up.

(Tôi muốn trở thành nhạc sĩ khi tôi lớn lên.)

18.

engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/

(n): kỹ sư

I want to be an engineer when I grow up.

(Tôi muốn trở thành kỹ sư khi tôi lớn lên.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về KOH

Khái niệm về Ca(OH)2 - Định nghĩa, vai trò và tính chất của nó trong hóa học. Cấu trúc phân tử và liên kết của Ca(OH)2. Sản xuất và ứng dụng của Ca(OH)2 trong cuộc sống và công nghiệp.

Khái niệm về Mg(OH)2

Khái niệm tính chất tương tự như kiềm và cách định nghĩa tính chất này trong hóa học. Tính chất tương tự như kiềm là khái niệm trong hóa học để miêu tả sự tương đồng về tính chất giữa các chất có khả năng tạo ra ion hydroxide trong dung dịch và tham gia vào các phản ứng hóa học tương tự như kiềm. Các chất có tính chất tương tự như kiềm có khả năng tương tác với các chất axit và tạo thành muối, cũng như tạo ra các phản ứng trao đổi ion. Tính chất tương tự như kiềm còn ảnh hưởng đến tính chất vật lý của các chất, bao gồm điểm nóng chảy, điểm sôi, độ dẫn điện và tính tan trong nước. Các sách giáo khoa và tài liệu hóa học định nghĩa tính chất tương tự như kiềm theo nhiều cách khác nhau, nhưng chung quy lại, tính chất này là khả năng của một chất để tạo ra ion hydroxide trong dung dịch và tương tác với các chất khác để điều chỉnh độ pH của môi trường. Tính chất tương tự như kiềm hoạt động bằng cách tương tác với các chất khác và ảnh hưởng đến các quá trình hóa học. Mô tả sự tương đồng về tính chất giữa các chất có tính chất tương tự như kiềm và cách sự liên kết hóa học ảnh hưởng đến tính chất này. Các chất có tính chất tương tự như kiềm thường có liên kết ion hoặc liên kết cộng hóa trị, và sự liên kết này ảnh hưởng đến khả năng của chất để tạo ra ion hydroxide trong dung dịch nước. Hiểu về sự liên kết hóa học và cách nó ảnh hưởng đến tính chất tương tự như kiềm là rất quan trọng trong

Khái niệm đo độ pH

Khái niệm về máy đo pH và vai trò trong phân tích hóa học. Máy đo pH đo độ axit-kiềm của dung dịch và có vai trò quan trọng trong nghiên cứu, y học và công nghiệp. Hiểu và sử dụng máy đo pH chính xác là rất quan trọng.

Khái niệm về xà phòng

Khái niệm về an toàn sử dụng - Phân loại các nguy hiểm - Các biện pháp bảo vệ - Thực hành an toàn sử dụng

Khái niệm về bazơ kiềm

Khái niệm về tính kiềm mạnh

Xem thêm...
×