Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sư Tử Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 4 A Closer Look 2

1. Write like, as, or different in the gaps. 2. Finish the second sentence in each pair, using like, as... as, or different from. 3. Work in pairs. Compare the two museums: History and Science, using like, as ... as, or different from. 4. Rewrite the sentences, using the words given at the beginning. 5. Work in groups. Look at the two pictures below. Compare them, using like, as ... as, or different from.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Grammar

Comparisons: like, different from, (not) as ... as

(So sánh: giống như, khác với, (không)... như)

1. Write like, as, or different in the gaps.

(Điền like, as hoặc different vào chỗ trống.)

1. This camera is not as expensive _______I thought at first.

2. Her room is lovely. It is _______a princess's room.

3. You like folk songs; I like pop music. Your taste is _______ from mine.

4. My dad is not always as busy _______my mum.

5. Some of us think that Spiderman 2 is not too_______ from Spiderman 1. 


Bài 2

2. Finish the second sentence in each pair, using like, as... as, or different from.

(Hoàn thành câu thứ hai trong mỗi cặp câu, sử dụng like, as... as, hoặc different from.)

1. Rock is very exciting. It is not like country music.

(Rock là rất thú vị. Nó không giống như nhạc đồng quê.)

=> Rock is very _______ country music.

2. Composer Hoang Long wrote many good songs for children. Composer Pham Tuyen also wrote many good songs for children. 

(Nhạc sĩ Hoàng Long đã viết rất nhiều bài hát hay cho thiếu nhi. Nhạc sĩ Phạm Tuyên cũng viết nhiều ca khúc hay cho thiếu nhi.)

=> Composer Hoang Long _______ Pham Tuyen, wrote many good songs for children.

3. The Vatican Museum has excellent works of art. The Louvre Museum has excellent works of art too.

(Bảo tàng Vatican có những tác phẩm nghệ thuật đặc sắc. Bảo tàng Louvre cũng có những tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.)

=> The Vatican Museum's works of art are _______ excellent _______ the Louvre Museum's works of art.

4. A vacation on the beach is relaxing, while a vacation in a big city may not be.

(Một kỳ nghỉ trên bãi biển là thư giãn, trong khi một kỳ nghỉ ở một thành phố lớn có thể không.)

=> A vacation on the beach is _______ a vacation in a big city.

5. City life is busy, but country life is peaceful. 

(Cuộc sống thành phố bận rộn, nhưng cuộc sống thôn quê yên bình.)

=> City life is not _______ peaceful ________ country life. 


Bài 3

3. Work in pairs. Compare the two museums: History and Science, using like, as ... as, or different from.

(Làm việc theo cặp. So sánh hai bảo tàng: Lịch sử và Khoa học, sử dụng like, as... as, hoặc different from.)

 

History (Lịch sử)

Science (Khoa học)

1. modern (hiện đại)

**

***

2. friendly (thân thiện)

***

***

3. interesting (thú vị)

***

**

4. expensive (đắt tiền)

**

**

Example: (Ví dụ)

1. History is not as modern as Science.

(Bảo tàng Lịch sử không hiện đại như bảo tàng Khoa học.)


Bài 4

4. Rewrite the sentences, using the words given at the beginning.

(Viết lại các câu, sử dụng các từ đã cho ở đầu.)

Example: A play is usually longer than a film. (Vở kịch thưởng dài hơn phim.)

=> A film is usually not as long as a play. (Phim thường không dài như kịch.)

1. I think action films are more interesting than comedies.

(Tôi nghĩ phim hành động thú vị hơn phim hài.)

=> I think comedies are not _________________.

2. Our maths homework is more difficult than our history homework. 

(Bài tập Toán về nhà của chúng tôi khó hơn bài tập Lịch sử về nhà của chúng tôi.)

-> Our history homework is not _________________.

3. This year's music contest is different from last year's.

(Cuộc thi âm nhạc năm nay khác với năm ngoái.)

=> This year's music contest is not _________________.

4. The characters in the film are not the same as the ones in the play.

(Nhân vật trong phim không giống với nhân vật trong vở kịch.)

=> The characters in the film are _________________.

5. This picture is brighter than that picture.

(Bức tranh này sáng hơn bức tranh kia.)

=> That picture is not _________________.


Bài 5

5. Work in groups. Look at the two pictures below. Compare them, using like, as ... as, or different from.

(Làm việc theo nhóm. Nhìn vào 2 ảnh dưới đây. So sánh chúng, sử dụng like, as .. as hoặc different from.)

Example: (Ví dụ)

- Picture A is not like / different from picture B. (Hình A không giống / khác hình B.)

- Picture A is not as big as picture B. (Hình A không to bằng hình B.)


Từ vựng

1.

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/

(adj): sôi nổi

Classical music is not as exciting as rock.

(Nhạc cổ điển thì không mấy sôi nổi bằng nhạc rock.)

2.

folk music / fəʊk 'mju:zɪk /

(n.phr): nhạc dân gian

You like folk music, don’t you?

(Bạn thích nhạc dân gian đúng không?.)

3.

pop music /pɒp ˈmjuːzɪk/

(n): nhạc pop

I like pop music.

(Tôi thích nhạc pop.)

4.

country music / 'kʌntri 'mju:zɪk /

(n): nhạc đồng quê

It is not like country music.

(Nó không giống như nhạc đồng quê.)

5.

works of art /wɜːks ɒv ɑːt/

(n.phr): tác phẩm nghệ thuật

The Vatican Museum has excellent works of art.

(Viện bảo tàng Vatican có những tác phẩm nghệ thuật xuất sắc)

6.

relaxing /rɪˈlæksɪŋ/

(adj): thư giãn

A vacation on the beach is relaxing, while a vacation in a big city may not be.

(Kỳ nghỉ trên biển thì thư giãn trong khi kỳ nghỉ ở các thành phố lớn thì không như thế.)

7.

peaceful /ˈpiːsfl/

(adj): yên bình

City life is busy, but country life is peaceful.

(Cuộc sống thành thị thì bận rộn nhưng cuộc sống nông thôn thì yên bình.)

8.

friendly /ˈfrendli/

(adj): thân thiện

He is very friendly.

(Anh ấy rất thân thiện.)

9.

comedy /ˈkɒmədi/

(n): phim hài

I think action films are more interesting than comedies.

(Tôi nghĩ phim hành động thì thú vị hơn phim hài.)

10.

music contest /ˈmjuːzɪk ˈkɒntɛst/

(n.phr): cuộc thi âm nhạc

This year's music contest is different from last year's. .

(Cuộc thi âm nhạc năm nay thì khác với cuộc thi năm ngoái.)

11.

character /ˈkærəktə(r)/

(n): nhân vật

The characters in the film are not the same as the ones in the play.

(Những nhân vật trong phim thì không giống nhân vật trong vở kịch.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về lưới lục lạc hình thoi

Khái niệm về cấu trúc tinh thể body-centered cubic (BCC) và so sánh với các cấu trúc tinh thể khác. Cấu trúc BCC được sử dụng trong sản xuất vật liệu như thép và hợp kim thép. Cấu trúc BCC có mật độ nguyên tử thấp hơn và tính chất cơ học tốt để chịu áp lực và nhiệt độ cao. Cấu trúc BCC có số lượng nguyên tử là 2 và góc nghiêng giữa các trục tọa độ là 90 độ. Cấu trúc BCC có tính chất vật lý và hóa học độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực cao. Cấu trúc BCC có ứng dụng rộng rãi trong đời sống và công nghiệp, đem lại độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực cao cho các sản phẩm.

Khái niệm về lưới lục lạc hình khối

Khái niệm về sắt amorphous

Khái niệm về sắt crystalline

Khái niệm về kỹ thuật mới và vai trò của nó trong công nghệ. Các kỹ thuật mới trong công nghệ như trí tuệ nhân tạo, blockchain, IoT và big data. Ứng dụng của kỹ thuật mới trong đời sống, kinh doanh và công nghiệp. Thách thức và cơ hội của kỹ thuật mới đối với xã hội và công nghiệp, bao gồm tác động đến người lao động, bảo vệ dữ liệu cá nhân và an ninh mạng.

Khái niệm về sắt và vai trò của nó trong hóa học

Khái niệm về ion trung hòa

Khái niệm về hợp chất sắt: định nghĩa và vai trò trong hóa học. Các loại hợp chất sắt như oxit, sunfat, clorua và các hợp chất khác. Cấu trúc và tính chất của hợp chất sắt, bao gồm tính chất vật lý và hóa học. Quá trình sản xuất và ứng dụng của hợp chất sắt trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm tác dụng với axit

Xem thêm...
×