Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 5 A Closer Look 1

1. Match the phrases with the pictures. Then listen, check, and repeat the phrases. 2. Write the following words and phrases in the correct columns. Add any other dishes and ingredients you know. 3. Work in pair. Ask and answer about the ingredients for Linh's apple pie, using the quantities in the recipe. 4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɒ/ and /ɔ:/. 5. Listen and repeat, paying attention to the underlined words. Tick (✓) the sentences with the /ɒ/ sound.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Vocabulary

1. Match the phrases with the pictures. Then listen, check, and repeat the phrases.

(Nối các câu với các bức tranh. Sau đó, nghe, kiểm tra và nhắc lại các cụm từ.)



Bài 2

2. Write the following words and phrases in the correct columns. Add any other dishes and ingredients you know.

(Viết các từ và cụm từ sau vào các cột đúng. Thêm bất kỳ món ăn và thành phần nào khác mà bạn biết.)

    spring rolls             omelette             butter                onions                     pancakes            pepper

 

Dishes

Ingredients

 

 

 

 

 

 


Bài 3

3. Work in pair. Ask and answer about the ingredients for Linh's apple pie, using the quantities in the recipe.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về nguyên liệu làm món bánh táo của Linh, theo số lượng trong công thức nấu ăn.)

Example:

A: How many apples do we need? (Chúng ta cần mấy quả táo?)

B: We need 12. (Chúng ta cần 12 quả.)


Bài 4

Pronunciation

/ɒ/ and /ɔ:/

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɒ/ and /ɔ:/.

(Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến các âm /ɒ/ và /ɔ:/.)


            fond                               short                              call                                 water                         

            pork                              sauce                              lot                                   not

Now, in pairs write the words in the correct columns.

(Bây giờ hãy viết các từ vào cột đúng.)

/ɒ/

/ɔ:/

 



 


Bài 5

5. Listen and repeat, paying attention to the underlined words. Tick (✓) the sentences with the /ɒ/ sound.

(Nghe và lặp lại, chú ý những từ được gạch chân. Đánh dấu (✓) vào các câu có âm /ɒ/.)


1. I hate hot dogs

 

2. It's a very big pot

 

3. Put the forks here. 

 

4. This soup is very hot. 

 

5. I like pork cooked with vegetables. 

 


Từ vựng

1.

kilo /ˈkiːləʊ/

(n): kg

I need a kilo (kg) of beef .

(Tôi cần một cân thịt bò.)

2.

teaspoon /ˈtiːspuːn/

(n): muỗng

I need a teaspoon (tsp) of salt.

(Tôi cần một muỗng muối.)

3

gram /ɡræm/

(n): gam (đơn vị)

I need 200 grams (g) of flour .

(Tôi cần 200 g bột.)

4.

litre /ˈliːtə(r)/

(n): lít

I drink a half litre (l) of water after exercising.

(Tôi uống nửa lít nước sau khi tập thể dục.)

5.

millilitre /ˈmɪliliːtə(r)/

(n): ml

I use 400 millilitres (ml) of milk to make cake.

(Tôi dùng 400 ml sữa để làm bánh.)

6.

ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/

(n): thành phần

Avocado is the main ingredient of the Mexican dish.

(Bơ là thành phần chính trong món ăn của người Mê-xi-cô.)

7.

apple pie /ˌæpl ˈpaɪ/

(n): bánh táo

Linh is making her apple pie.

(Linh đang làm bánh táo.)

8.

quantity /ˈkwɒntəti/

(n): số lượng

Lamb is consumed in large quantities in rural areas .

(Thịt cừu được dùng nhiều nhất ở vùng quê.)

9.

spring roll /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/

(n): chả giò/ nem rán

I like eating spring rolls on my birthday.

(Tôi thích ăn chả giò vào ngày sinh nhật của mình.)

10.

omelette /ˈɒmlət/

(n): trứng rán

She makes omelette for her breakfast.

(Cô ấy làm trứng rán cho bữa sáng)

11.

butter /ˈbʌtə(r)/

(n): bơ

I also need butter for my cake.

(Tôi cũng cần bơ cho bánh của mình.)

12.

onion /ˈʌnjən/

(n): hành tây

Onions are not delicious..

(Hành tây thì không ngon lắm .)

13.

pancake /ˈpænkeɪk/

(n): bánh rán

Pancake is my favorite dish.

(Bánh rán là món ăn ưa thích của tôi.)

14.

pepper /ˈpepə(r)/

(n): tiêu

Give me some pepper.

(Đưa tôi một ít tiêu nào.)

15.

fork /fɔːk/

(n): nĩa

Put the forks here.

(Đặt những chiếc nĩa ở đây.)

16.

hot dogs /hɒt/ /dɒgz/

(n.phr): bánh mì kẹp

I hate hot dogs.

(Tôi ghét bánh mì kẹp.)

17.

pot /pɒt/

(n): nồi

It's a very big pot.

(Nó là một cái nồi to.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tăng giảm đường huyết, nguyên nhân và các dấu hiệu của bệnh. Bệnh tăng giảm đường huyết là tình trạng mức đường huyết không ổn định trong cơ thể, có thể do bệnh tiểu đường, bệnh tuyến tụy hoặc lối sống không lành mạnh. Các dấu hiệu của bệnh bao gồm đau đầu, chóng mặt, cảm giác mệt mỏi, đói liên tục và tiểu nhiều. Nguyên nhân gây bệnh bao gồm di truyền, lối sống không lành mạnh, sử dụng thuốc và các bệnh lý khác. Hiểu rõ về bệnh này là quan trọng để phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

Khái niệm về viêm

Khái niệm về gen di truyền

Khái niệm về phá hủy tự miễn

Khái niệm về phá hủy không tự miễn

Khái niệm về chất độc và cơ chế tác động, dấu hiệu và triệu chứng, cùng các biện pháp phòng ngừa và xử lý ngộ độc do chất độc.

Khái niệm áp lực vật lý

Tế bào sáng tạo nang: Khái niệm, cấu trúc, quá trình hình thành, tính chất và ứng dụng trong y học và công nghệ sinh học.

Khái niệm về hệ miễn dịch tự nhiên

Khái niệm về tế bào nhiễm trùng: định nghĩa, cơ chế, và loại tác nhân gây bệnh. Mô tả sự phát triển của vi khuẩn, virus, và nấm. Cơ chế xâm nhập và sinh trưởng của tác nhân gây bệnh. Liệt kê các bệnh nhiễm trùng phổ biến và cách phòng tránh.

Xem thêm...
×