Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 1 1C. Listening

1. Describe the photo. What are the girls doing? How are they feeling? What do you think they are saying? 2. Read the Listening Strategy above and the three summaries of a dialogue below. Then listen to the dialogue. Which is the best summary? 3. SPEAKING Read the Learn this! box. Then say what Zak should do. Use /(don't) think… and the phrases below. 4. Listen to four dialogues. Match the dialogues (A-D) with the sentences below. There is one sentence that you do not need. 5. Listen again to

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Describe the photo. What are the girls doing? How are they feeling? What do you think they are saying?

(Mô tả bức ảnh. Các cô gái đang làm gì? Họ đang cảm thấy như thế nào? Bạn nghĩ họ đang nói gì?)

 

1. You borrowed a DVD from your friend but now you can't find it. Do you…

 

(Bạn mượn một cái đĩa DVD từ bạn của bạn nhưng giờ bạn không thể tìm thấy nó nữa. Bạn sẽ…)

 

a. tell your friend the truth as soon as possible? 

(nói cho bạn của bạn sự thật sớm nhất có thể?)

 

b. say nothing and hope your friend forgets about it? 

(không nói gì cả và mong bạn của bạn sẽ quên đi chuyện đó?)

 

c. secretly buy a new copy of the DVD? 

(bí mật mua một bản sao của đĩa DVD đó?)

 

d. keep looking for the DVD but say nothing yet? 

(tiếp tục tìm kiếm đĩa DVD nhưng không nói gì cả?)

 

2. Your friend has stopped speaking to you and you don't know why. Do you…

(Bạn của bạn đã ngừng nói chuyện với bạn và bạn không biết lý do tại sao. Bạn sẽ…)

 

a. send a message asking what the problem is? 

(gửi tin nhắn để hỏi vấn đề là gì?)

 

b. ask your other friends about it? 

(hỏi những người bạn khác về chuyện đó?)

 

c. insist on talking face-to-face with your friend?

(kiên quyết nói chuyện trực tiếp với người bạn đó?)

 

d. just wait and see if the problem goes away 

(chờ và xem liệu vấn đề có hết không)

 

3. You’re friendly with a new student at school, but your old friends don't like him/her. Do you… 

(Bạn tỏ ra thân thiện với một học sinh mới ở trường, nhưng mấy người bạn cũ của bạn không thích cậu ấy. Bạn sẽ…)

 

a. stop spending time with the new student? 

(ngưng dành thời gian với học sinh mới?)

 

b. tell your old friends they aren't behaving well?

(nói cho mấy đứa bạn cũ rằng họ đang cư xử không đúng?)

 

c. invite them all to your house so they can get to know one another? 

(mời tất cả đến nhà để họ có thể hiểu nhau hơn?)

 

d. continue to see them all, but separately?

(tiếp tục gặp tất cả, nhưng riêng biệt?)


Bài 2

Listening Strategy (Chiến thuật nghe)

You do not have to understand every word in a listening task. Focus on the general meaning and try not to be distracted by words you do not understand. 

(Bạn không cần phải hiểu từng chữ trong một bài nghe. Tập trung vào ý nghĩa chung và cố gắng không bị phân tâm bởi những từ bạn không hiểu.)

2. Read the Listening Strategy above and the three summaries of a dialogue below. Then listen to the dialogue. Which is the best summary?

(Đọc Chiến thuật nghe ở trên và ba tóm tắt của đoạn hội thoại bên dưới. Sau đó lắng nghe đoạn hội thoại.)


a. Zak refuses to go out with Tom because he's disappointed about his exam results.

(Zak từ chối ra ngoài với Tom vì anh ta thất vọng về kết quả bài kiểm tra.)

b. Zak is anxious about his exams and decides not to go out with Tom.

(Zak lo lắng về bài kiểm tra của anh ấy và quyết định không đi ra ngoài với Tom.)

c. Zak is relieved that his exams are six weeks away, and agrees to go out with Tom.

(Zak cảm thấy vui mừng vì bài kiểm tra của anh ta đã diễn ra 6 tuần trước, và đúng ý ra ngoài với Tom.)


Bài 3

LEARN THIS! should (nên)

a) We often use I think... + should.

(Chúng ta thường sử dụng "Tôi nghĩ... + nên)

I think she should speak to her frienđ.

(Tôi nghĩ cô ấy nên nói chuyện với bạn của mình.)

b) For the negative, we use I don't think... + should. 

(Với câu phủ định, chúng ta dùng "Tôi không nghĩa... + nên.)

(NOT I think you should)

I don't think we should borrow more money.

(Tôi không nghĩ chúng ta nên mượn thêm tiền.)

3. SPEAKING Read the Learn this! box. Then say what Zak should do. Use I (don't) think… and the phrases below.

(Đọc hộp Learn this! Sau đó nói Zak nên làm gì. Sử dụng (don’t) think… và các cụm từ bên dưới.)

calm down (bình tĩnh)

finish his revision plan (hoàn thành kế hoạch ôn tập)

stop revising (dừng ôn tập)

go out with Tom (đi ra ngoài với Tom)

revise tomorrow (ôn tập vào ngày mai)

phone Tom soon (gọi cho Tom sau)

I think/ don't think Zak should calm down.

(Tôi nghĩ/ không nghĩ Zak nên bình tĩnh lại.)


Bài 4

4. Listen to four dialogues. Match the dialogues (A-D) with the sentences below. There is one sentence that you do not need.

(Nghe bốn đoạn hội thoại. Nối các đoạn hội thoại (A-D) với các câu bên dưới. Có ít nhất một câu bạn không cần.)


The person with a problem: (Người với một vấn đề)

1. accepts an offer of help.

(chấp nhận sự giúp đỡ.)

2. does not follow the advice.

(không theo thời khuyên.)

3. feels bad because a friend is cross.

(cảm thấy tệ vì một người bạn đang bực mình)

4. refuses an offer of help.

(từ chối một sự giúp đỡ.)


Bài 5

5. Listen again to dialogues B, C and D. Complete the collocations (1-6) with the verbs below.

(Nghe lại các đoạn hội thoại B, C và D. Hoàn thành các cụm từ cố định (1-8) với các động từ bên dưới.)


find                  give                             have                              make                            tell(x2)

Dialogue B

1. find something funny

2. _____ somebody a call

Dialogue C

3. _____ the truth

4. _____ a word (with somebody)

Dialogue D

5. _____ an excuse

6. _____ a lie


Bài 6

6. Work in pairs. Choose a problem and two suggestions from exercise 1 or use your own ideas. Plan a dialogue and act it out to the class.

(Làm việc theo cặp. Chọn một vấn đề và hai gợi ý từ bài số 1 hoặc dùng chính ý tưởng của bạn. Soạn ra một đoạn hội thoại và diễn trước cả lớp.)

Student A: Ask what problem is and give Student B your advice.

(Học sinh A: Hỏi vấn đề là gì và cho học sinh B lời khuyên của bạn.)

Student B: Tell student A what your problem is. Reject or accept their advice.

(Học sinh B: Nói học sinh A vấn đề của bạn là gì. Chấp nhận hoặc từ chối lời khuyên của bạn kia.)

A: Hi! How are you?

(Chào! Bạn khỏe không?)

B: I'm OK. But I'm worried. I can't find the DVD I borrowed from my friend. ...

(MÌnh khỏe. Nhưng mình lo lắng quá. Mình không thể tìm thấy chiếc DVD mà mình đã mượn từ người bạn của mình. ...)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về tre và loại cây tre, đặc điểm cấu tạo và phân loại.

Recycled Fabrics: Definition, History, and Environmental Benefits. Types of recycled fabrics and their production process. The advantages of using recycled fabrics in fashion. Tips for using and caring for recycled fabrics.

Temperature Control - Định nghĩa, vai trò và phương pháp điều chỉnh nhiệt độ. Ứng dụng trong công nghiệp, y tế, thực phẩm và năng lượng. Yếu tố ảnh hưởng và thiết bị điều khiển tự động và điều khiển bằng cảm biến.

Khái niệm về UV protection - Bảo vệ da và sức khỏe con người khỏi tác động của tia tử ngoại (UV) từ ánh nắng mặt trời.

Khái niệm và loại Bold Prints trong thiết kế đồ họa và in ấn

Khái niệm về Bright Colors

Gender-neutral Clothing: A Trend in Fashion An overview of the concept of Gender-neutral Clothing and why it has become a popular fashion trend. The description of Gender-neutral Clothing, including style, color, and material. The reasons and importance of using Gender-neutral Clothing in modern society. The comparison between Gender-neutral Clothing and Men's/Women's clothing in terms of style, color, and usage.

Khái niệm về Loungewear

Khái niệm về Athleisure: Định nghĩa và ý nghĩa trong thời trang hiện đại. Lịch sử và xu hướng phát triển. Athleisure trong cuộc sống hàng ngày và sự kết hợp giữa thể thao và thời trang. Hướng dẫn cách kết hợp với các phong cách khác nhau. Vật liệu và công nghệ sản xuất trong Athleisure.

Khái niệm về Fabrics, định nghĩa và những vật liệu phổ biến được sử dụng để sản xuất fabrics. Bài học này giới thiệu về Fabrics, các loại vật liệu dệt được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang và trang trí nội thất. Các loại vật liệu phổ biến bao gồm cotton, len, lụa, polyester, rayon, satin và vải khác, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng. Việc hiểu về các loại vật liệu và quy trình sản xuất và chế biến fabrics là quan trọng để áp dụng vào thiết kế, may mặc, trang trí và nội thất. Cấu trúc của Fabrics, mô tả cấu trúc của fabrics, bao gồm sự kết hợp giữa sợi dệt và sợi ngang, cấu trúc của sợi dệt và sợi ngang. Loại Fabrics, tổng quan về các loại fabrics phổ biến, bao gồm cotton, silk, wool, linen, polyester, nylon và rayon. Công nghệ sản xuất Fabrics, mô tả quá trình sản xuất fabrics từ sợi nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thiện, bao gồm cắt, may, tạo hình và hoàn thiện.

Xem thêm...
×