Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson 2 trang 27 iLearn Smart Start

A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Heads up. What’s missing? B. 1. Listen and practice. 2. Look and write. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant D. 1. Look and listen. 2. Listen and circle. 3. Practice with your friends. E. Point, ask and answer. F. Draw your family. Ask and answer.

Cuộn nhanh đến câu

Bài A - 1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


 

1. grandfather: ông (ông nội, ông ngoại)

 

2. grandmother: bà (bà nội, bà ngoại)

 

3. uncle: chú, bác, cậu

 

4. aunt: cô, dì, mợ

 

5. cousin: anh, chị, em họ


Bài A - 2

2. Play Heads up. What’s missing?

(Trò chơi Heads up. Chỗ còn thiếu là từ gì?)

 


Bài B - 1

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)


 

Who’s she(Cô ấy là ai vậy?) 

She’s my aunt. (Cô ấy là dì của tôi.)

What’s her name? (Tên của cô ấy là gì?) 

Her name’s May. (Cô ấy tên là May.)


Bài B - 2

2. Look and write. Practice.

(Nhìn và viết. Thực hành.)


Bài C - 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


grandmother, grandfather


Bài C - 2

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)



Bài D - 1

 1. Look and listen.

(Nhìn và nghe.)


 

Bài nghe: 

1.

Alfie: Who's he? (Anh ấy là ai vậy?) 

Tom: He's my (1) brother. (Đó là anh trai tớ.) 

Alfie: What's his name? (Tên anh ấy là gì?)

Tom: His name's Alex. (Tên anh ấy là Alex.) 

2. 

Alfie: Who's he, Tom? (Anh ấy là ai vậy Tom?)

Tom: He's my (2) cousin. (Ảnh là anh họ tớ.)

Alfie: Oh, what's his name? (Ồ, tên anh ấy là gì?)

Tom: His name's Bill. (Tên anh ấy là Bill.)

3. 

Alfie: Oh, who's he? (Ồ chú ấy là ai vậy?)

Tom: He's my (3) uncle. (Đó là chú của tớ.)

Alfie: What's his name? (Tên chú ấy là gì?)

Tom: His name's Tony. (Tên chú ấy là Tony.)

4. 

Alfie: Is that your (4) aunt? (Kia có phải là dì của cậu không?)

Tom: Yes, it is. (Đúng vậy.)

Alfie: What's her name? (Tên dì ấy là gì?)

Tom: Her name's May. (Tên dì ấy là May.)

Alfie: Your family looks nice, Tom. (Gia đình cậu đẹp thật đấy Tom ạ.)


Bài D - 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Bài D - 3

3. Practice with your friends.

(Thực hành với bạn của bạn.)


Bài E

E. Point, ask, and answer. 

(Chỉ, hỏi, và trả lời.) 


Bài F

F. Draw your family. Ask and answer.

(Vẽ gia đình của bạn. Hỏi và trả lời.) 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×