Unit 3: School
Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 1 trang 38 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 2 trang 41 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 3 trang 44 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Art trang 47 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Review and Practice trang 50 iLearn Smart StartTiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 1 trang 38 iLearn Smart Start
A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Slow motion B. 1. Listen and practice. 2. Look and write. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant D. 1. Look and listen. 2. Listen and write. 3. Practice with your friends. E. Point, ask and answer. F. Play Guess whose
Bài A - 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. eraser: cục tấy, cục gôm
Bài A - 2
2. Play Slow motion.
(Trò chơi Chuyển động chậm.)
Bài B - 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Is this your eraser? (Đây có phải cục tẩy của bạn không?)
No, it isn't. (Không, không phải.)
Are these your notebooks? (Đây có phải những quyển vở của bạn không?)
Bài B - 2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Bài C - 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
eraser, here
Bài C - 2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Bài D - 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1.
Lucy: Let's go! I want to go to school early and play with my friends.
(Đi thôi. Tớ muốn đến trường sớm và chơi với các bạn.)
Kids: Ow!
Lucy: Ouch! I'm sorry. (Úi! Tớ xin lỗi.)
Ella: It's OK. (Không sao.)
Lucy: Is this your (1) pencil? (Đây có phải bút chì của cậu không?)
Ella: Yes, it is. (Đúng rồi.)
Lucy: Here you are. (Của cậu đây.)
Ella: Thank you! (Tớ cám ơn.)
2.
Alfie: Is this your (2) ruler Nick? (Đây có có phải cây thước của cậu không Nick?)
Nick: No, it isn't. (Không phải đâu.)
3.
Ella: Are these your notebooks, Tom? (Đây có phải những quyển vở của cậu không Tom?)
Tom: (3) Yes, they are. (Đúng rồi.)
4.
Nick: Is this your pencil case, Lucy? (Đây có phải túi đựng bút của cậu không Lucy?)
Lucy: (4) No, it isn’t. (Không phải đâu.)
Ella: It's my pencil case, Nick. (Là túi đựng bút của tớ đấy Nick ạ.)
Nick: OK. Here you are. (Ồ, của cậu đây.)
Ella: Thank you. (Tớ cám ơn.)
Bài D - 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài D - 3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E
E. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi, và trả lời.)
Bài F
F. Play Guess whose.
(Trò chơi Đoán của ai.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365