Unit 4: Home
Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Culture trang 61 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Review and Practice trang 64 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 trang 58 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 trang 55 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 52 iLearn Smart StartTiếng Anh lớp 3 Unit 4 Culture trang 61 iLearn Smart Start
A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Heads up. What's missing? B. 1. Listen and practice. 2. Look and put a (√) or a (X). Practice. C. Read and circle the correct answers. D. 1. Look and listen. 2. Listen and write. 3. Practice with your friends. E. Read and circle True or False. F. Look at E. Write about your home. G. Talk about your home.
Bài A - 1
Bài A - 2
2. Play Heads up. What’s missing?
(Trò chơi Heads up. Chỗ còn thiếu là từ gì?)
Bài B - 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
I live on La Thành Street in Hanoi.
(Tôi sống ở đường La Thành, Hà Nội.)
My bedroom has a bed, a TV, and two chairs.
(Phòng ngủ của tôi có một cái giường, một cái ti vi, và hai cái ghế.)
Bài B - 2
2. Look and put a (√) or a (X). Practice.
(Nhìn và đặt dấu (√) hoặc (X). Thực hành.)
Bài C
C. Read and circle the correct answers.
(Đọc và khoanh tròn câu trả lời đúng.)
Bài D - 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
Alex: Where do you live, Mia? (Cậu sống ở đâu vậy Mia?)
Mia: I live on Red Street in London. (Tớ sống tại phố Red ở Luân Đôn.)
Alex: Cool. Who do you live with? (Tuyệt. Cậu sống cùng ai vậy?)
Mia: I live with my mother, father, and two brothers. (Tớ sống cùng mẹ tớ, bố tớ và 2 người anh nữa.)
Mia: What's your home like, Alex? (Nhà của cậu như thế nào, Alex?)
Alex: It's great. I love my bedroom. (Nó rất tuyệt. Tớ yêu căn phòng ngủ của tớ.)
Mia: What's it like? (Nó như thế nào?)
Alex: It's orange. It has a closet, a desk and a TV. (Nó màu cam. Nó có một chiếc tủ quần áo, một chiếc bàn và một chiếc tivi.)
Mia: Wow. That sounds nice. (Uầy. Nghe tuyệt đấy.)
Bài D - 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài D - 3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E
E. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn True (Đúng) hay False ( Sai).)
Bài F
F. Look at E. Write about your home.
(Nhìn vào phần E. Viết về nhà của bạn.)
Bài G
G. Talk about your home.
(Kể về nhà của bạn.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365