Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 2 trang 113 iLearn Smart Start

A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Board race. B. 1. Listen and practice. 2. Read and match. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant. D. 1. Look and listen. 2. Listen and number. 3. Practice with your friends. E. Point, ask and answer. F. Draw the food in your fridge. Ask and answer.

Cuộn nhanh đến câu

Bài A - 1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


1. onion: củ hành tây

2. tomato: cà chua

3. egg: trứng

4. potato: khoai tây

5. lime: quả chanh (xanh)


Bài A - 2

2. Play Board race.

(Trò chơi Chạy đập bảng.)


Bài B - 1

 1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)

 

Are there any tomatoes? (Có quả cà chua nào không?)

Yes, there are (some tomatoes). (Vâng, có (một vài quả cà chua).)

No, there aren’t. (Không, không có.)


Is there an onion? (Có một củ hành tây phải không?)

Yes, there is (an onion). (Vâng, có (một củ hành tây).)

No, there isn’t. (Không, không có.)


Bài B - 2

2. Read and match. Practice.

(Đọc và nối. Thực hành.)


Bài C - 1

 1. Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)


eggs, tomatoes

eggs (những quả trứng) 

tomatoes (những quả cà chua)


Bài C - 2

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.) 


Bài D - 1

1. Look and listen.

(Nhìn và nghe.)


Bài nghe:

1.

Lucy: Alfie, are there any tomatoes? (Alfie, có quả cà chua nào không?)

Alfie: Yes, there are some tomatoes. (Có đấy, có vài quả cà chua.)

Lucy: Great! (Tuyệt.)

2.

Lucy: Thanks, Alfie. Are there any bananas? (Cám ơn, Alfie. Thế có quả chuối nào không?)

Alfie: No, there aren't. (Không có đâu.)

Lucy: Hmm, OK. (Hmm, được rồi.)

3.

Alfie: Is there an onion? (Thế có một củ hành tây phải không?)

Lucy: No, there isn't. (Không có đâu.)

4.

Lucy: Are there any eggs? (Có quả trứng nào không?)

Alfie: Yes, there are some eggs. (Có đó, có vài quả trứng.)

Lucy: Here, Alfie. Drink this! (Đây, Alfie. Cậu uống cái này đi!)

Alfie: Ugh! Lucy! What's this? (Ôi! Lucy! Cái gì vậy?)

Lucy: Sorry, Alfie! (Mình xin lỗi, Alfie!)


Bài D - 2

2. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)


 


Bài D - 3

3. Practice with your friends.

(Thực hành với bạn của bạn.)



Bài E

E. Point, ask, and answer. 

(Chỉ, hỏi, và trả lời.)


Bài F

F. Draw the food in your fridge. Ask and answer.

(Vẽ thức ăn vào trong tủ lạnh của bạn. Hỏi và trả lời.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×