Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Hạc Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 5 Skills 2

1. Work in groups. Discuss the following questions 2. Listen to Minh talking about the eating habits in his area. Circle the food and drink you hear. 3. Listen again and tick (✓) T (True) or F (False).4. Make notes about the eating habits in your area. 5. Write a paragraph of about 70 words about the eating habits in your area. Use the information in 4 to help you.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Listening

1. Work in groups. Discuss the following questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)

1. What time do people in your area often have breakfast, lunch, and dinner? 

(Những người trong khu vực của bạn thường ăn sáng, ăn trưa và ăn tối lúc mấy giờ?)

2. What do they often have for breakfast, lunch, and dinner? 

(Họ thường ăn gì vào bữa sáng, bữa trưa và bữa tối?)


Bài 2

2. Listen to Minh talking about the eating habits in his area. Circle the food and drink you hear.

 (Hãy nghe Minh nói về thói quen ăn uống ở khu vực của mình. Khoanh tròn đồ ăn thức uống mà bạn nghe thấy.)


eel soup (canh lươn)                cakes (bánh)           green tea (trà xanh)             coffee (cà phê)                     toast (bánh mì nướng)


Bài 3

3. Listen again and tick () T (True) or F (False).

 (Nghe lại và đánh dấu ✓ vào T (Đúng) hoặc F (Sai).)



Bài 4

Writing

4. Make notes about the eating habits in your area. 

(Ghi chú về thói quen ăn uống trong khu vực của bạn.)

 

Time

Food and drink

Breakfast

   

Lunch

   

Dinner

   

Bài 5

5. Write a paragraph of about 70 words about the eating habits in your area. Use the information in 4 to help you.

 (Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về thói quen ăn uống ở khu vực của bạn. Sử dụng thông tin trong 4 để giúp bạn.)


Từ vựng

1.

eel soup /iːl suːp/

(n): súp lươn

She made an eel soup for him.

(Cô ấy làm súp lươn cho anh ấy)

2.

toast /təʊst/

(n): bánh mì nướng

I eat two slices of toast with eggs for my breakfast.

(Tôi ăn hai lát bánh mì nướng với trứng cho bữa sáng.)

3.

green tea / ,ɡri:n 'ti: /

(n): trà xanh

After dinner, they often have some fruit and green tea.

(Sau bữa tối, họ thường dùng trái cây và trà xanh.)

4.

seafood /ˈsiːfuːd/

(n): hải sản

People in his neighbourhood often have rice, fresh vegetables, and seafood or meat for dinner.

(Người dân ở khu phố của anh ấy thường ăn cơm, rau sạch và hải sản hoặc thịt cho bữa tối.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm kết cấu nhà, vai trò và quá trình tính toán và thiết kế kết cấu nhà. Các loại kết cấu nhà gồm gỗ, bê tông, thép và kết hợp. Yếu tố ảnh hưởng đến kết cấu nhà bao gồm tải trọng, sức bền, cấu trúc tổng thể và các yếu tố khác.

Khái niệm về bền vững: Ý nghĩa và tầm quan trọng trong đời sống và phát triển của con người

Giới thiệu vật liệu trang trí và tính chất của chúng

Khái niệm về lan can

Khái niệm về cửa sổ, định nghĩa và vai trò của nó trong kiến trúc và nội thất. Các loại cửa sổ thông dụng và vai trò của mỗi loại trong không gian. Cấu tạo của cửa sổ và vai trò của các thành phần như khung cửa, kính, phụ kiện và các chi tiết khác. Cách chọn và bảo trì cửa sổ phù hợp với không gian và nhu cầu sử dụng.

Khái niệm về cửa ra vào và vai trò của nó trong kiến trúc và an ninh. Các loại cửa ra vào phổ biến như cửa trượt, cửa quay, cửa sổ và cửa kéo. Tính năng của cửa ra vào bao gồm an toàn, thẩm mỹ và tiện nghi. Vật liệu và thiết kế của cửa ra vào bao gồm gỗ, nhôm, kính và thép. Quá trình lắp đặt và bảo trì cửa ra vào đòi hỏi phân loại vật liệu, chuẩn bị và lắp đặt đúng quy trình, kiểm tra và điều chỉnh sau khi lắp đặt.

Hệ thống cấp thoát nước - Định nghĩa, vai trò và thành phần chính | Quy trình hoạt động và công nghệ xử lý nước thải | Từ khóa: hệ thống cấp thoát nước, đường ống cấp nước, đường ống thoát nước, bể chứa nước, xử lý nước thải, công nghệ xử lý nước thải

Hệ thống treo - Vai trò và ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Loại hệ thống treo dây cáp và xích. Các bộ phận cấu thành hệ thống treo bao gồm móc treo, dây cáp, xích, lò xo, và các bộ phận cơ khí khác. Ứng dụng của hệ thống treo trong việc treo vật dụng, vật liệu và thiết bị nặng.

Khái niệm về bộ phận xe và vai trò của chúng trong hoạt động của xe.

Khái niệm về chi tiết xe, định nghĩa và vai trò của nó trong lĩnh vực ô tô.

Xem thêm...
×