Unit 5: Food and Drink
1. Work in groups. Discuss the following questions 2. Listen to Minh talking about the eating habits in his area. Circle the food and drink you hear. 3. Listen again and tick (✓) T (True) or F (False).4. Make notes about the eating habits in your area. 5. Write a paragraph of about 70 words about the eating habits in your area. Use the information in 4 to help you.
Bài 1
Listening
1. Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
1. What time do people in your area often have breakfast, lunch, and dinner?
(Những người trong khu vực của bạn thường ăn sáng, ăn trưa và ăn tối lúc mấy giờ?)
2. What do they often have for breakfast, lunch, and dinner?
(Họ thường ăn gì vào bữa sáng, bữa trưa và bữa tối?)
Bài 2
2. Listen to Minh talking about the eating habits in his area. Circle the food and drink you hear.
(Hãy nghe Minh nói về thói quen ăn uống ở khu vực của mình. Khoanh tròn đồ ăn thức uống mà bạn nghe thấy.)
eel soup (canh lươn) cakes (bánh) green tea (trà xanh) coffee (cà phê) toast (bánh mì nướng) |
Bài 3
3. Listen again and tick (✓) T (True) or F (False).
(Nghe lại và đánh dấu ✓ vào T (Đúng) hoặc F (Sai).)
Bài 4
Writing
4. Make notes about the eating habits in your area.
(Ghi chú về thói quen ăn uống trong khu vực của bạn.)
Time |
Food and drink |
|
Breakfast |
||
Lunch |
||
Dinner |
Bài 5
5. Write a paragraph of about 70 words about the eating habits in your area. Use the information in 4 to help you.
(Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về thói quen ăn uống ở khu vực của bạn. Sử dụng thông tin trong 4 để giúp bạn.)
Từ vựng
1.
2.
(n): bánh mì nướng
I eat two slices of toast with eggs for my breakfast.
(Tôi ăn hai lát bánh mì nướng với trứng cho bữa sáng.)
3.
(n): trà xanh
After dinner, they often have some fruit and green tea.
(Sau bữa tối, họ thường dùng trái cây và trà xanh.)
4.
(n): hải sản
People in his neighbourhood often have rice, fresh vegetables, and seafood or meat for dinner.
(Người dân ở khu phố của anh ấy thường ăn cơm, rau sạch và hải sản hoặc thịt cho bữa tối.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365