Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 7 A Closer Look 1

1. Match the words in A with the phrases in B. 2. Look at these road signs. Then write the correct phrases under the signs. 3. Work in pairs. Take turns to say which of the signs in 2 you see on the way to school. 4. Listen and repeat. Pay attention to the sounds /aɪ/ and /eɪ/. 5. Underline the words with the sound /aɪ/ and circle the words with the sound /eɪ/. Then listen, check and repeat.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Vocabulary

1. Match the words in A with the phrases in B.

(Nối các từ trong cột A với các cụm từ trong cột B.)

A

B

1. ride

2. drive

3. sail

4. go

5. travel

a. a car

b. a boat

c. a bike

d. by air

e. on foot 

Make your own sentences with these phrases. Then tell your partner.

(Đặt câu của riêng bạn với những cụm từ đó. Sau đó nói với bạn của bạn.)

Example: 1. c (ride a bike)

My father taught me how to ride a bike. 

(Bố mình dạy mình cách đi xe đạp.)


Bài 2

2. Look at these road signs. Then write the correct phrases under the signs. 

(Hãy nhìn vào những biển báo này. Sau đó viết các cụm từ phù hợp dưới các biển báo đó.)

No right turn                    Traffic lights                          Cycle lane                   No cycling

School ahead              Hospital ahead

[Global success] Giải tiếng Anh 7 Unit 7: Traffic - A closer look 1


Bài 3

3. Work in pairs. Take turns to say which of the signs in 2 you see on the way to school.

(Làm việc theo cặp. Lần lượt nói về những biển báo nào trong bài tập 2 mà bạn nhìn thấy trên đường đến trường.)

Example:

A: On the way to school, there are crossroads, so I see several traffic lights. 

(Trên đường đến trường, có một ngã tư, vì vậy tối nhìn thấy một vài đèn giao thông.)

B: On my way to school, there is a hospital, so I see a “hospital ahead sign”. 

(Trên đường đến trường, có một bệnh viện, vì vậy tôi nhìn thấy biển báo “bệnh viện ở phía trước”.)


Bài 4

Pronunciation

/aɪ/ and /eɪ/

4. Listen and repeat. Pay attention to the sounds /aɪ/ and /eɪ/. 

(Lắng nghe và nhắc lại. Chú ý đến âm /aɪ/ và /eɪ/.)

 

/aɪ/

/eɪ/

cycle

fly

fine

sign

motorbike

sail

train

plane

station

pavement


Bài 5

5. Underline the words with the sound /aɪ/ and circle the words with the sound /eɪ/. Then listen, check and repeat. 

Gạch chân các từ có âm /aɪ/ và khoanh tròn các từ có âm /eɪ/. Sau đó, nghe, kiểm tra và nhắc lại.


1. The bus station is far from my house.

2. Remember to ride your bike carefully.

3. We must obey traffic rules for our safety.

4. You have to get there in time for the train.

5. Don't ride on the pavement. 


Từ vựng

1.

ride a bike /raɪd/ /ə/ /baɪk/

(v.phr): đi xe đạp

My father taught me how to ride a bike.

(Ba tôi đã dạy tôi đi xe đạp.)

2.

drive a car /draɪv ə kɑː(r)/

(v.phr): lái ô tô

Her dad drives a car to work.

(Ba cô ấy lái xe hơi đi làm.)

3.

sail a boat /seɪl ə bəʊt/

(v.phr) chèo thuyền

She learns how to sail a boat.

(Cô ấy học cách chèo thuyền.)

4.

go on foot /gəʊ ɒn fʊt/

(v.phr) đi bộ

He goes to school on foot.

(Anh ấy đi bộ đến trường.)

5.

travel by air /ˈtrævl baɪ eə/

(v.phr): đi máy bay

She travels by air on vacation.

(Cô ấy đi máy bay trong kỳ nghỉ.)

6.

crossroads /ˈkrɒsrəʊdz/

(n): ngã tư

On the way to school, there are crossroads, so I see several traffic lights.

(Trên đường đến trường có nhiều ngã tư, vì vậy tôi nhìn thấy nhiều đèn giao thông.)

7.

traffic lights /ˈtræfɪk laɪts/

(n.phr): đèn giao thông

On the way to school, there are crossroads, so I see several traffic lights.

(Trên đường đến trường có nhiều ngã tư, vì vậy tôi nhìn thấy nhiều đèn giao thông.)

8.

‘hospital ahead’ sign /ˈhɒspɪtl əˈhɛd saɪn/

(n.phr): biển báo hiệu bệnh viện phía trước

There is a hospital in front of us, so we see a ‘hospital ahead’ sign.

(Có một bệnh viện ở phía trước chúng tôi, vì vậy chúng tôi nhìn thấy biển báo bệnh viện phía trước)

9.

teach someone how to do something /tiːʧ ˈsʌmwʌn haʊ tuː duː ˈsʌmθɪŋ/

(v.phr) dạy ai đó cách làm gì

My father taught me how to ride a bike.

(Ba tôi dạy tôi chạy xe đạp.)

10.

bus station /bʌs/ /ˈsteɪʃən/

(n) Trạm xe buýt

The bus station is far from my house.

(Trạm xe buýt thì xa nhà tôi.)

11.

pavement /ˈpeɪvmənt/

(n): vỉa hè

Don’t ride on the pavement.

(Đừng chạy xe trên vỉa hè.)

12.

road signs /rəʊd saɪnz/

(n.phr) biển báo chỉ đường

We couldn’t read the road signs.

(Chúng tôi không thể đọc biển chỉ đường.)

13.

No right turn /nəʊ raɪt tɜːn/

(n.phr) không rẽ phải

This sign means ‘ No right turn’.

(Tấm biển này có nghĩa không rẽ phải.)

14.

cycle lane /ˈsaɪkl leɪn/

(n.phr): làn đường dành cho xe đạp

Cars are not allowed in the cycle lane.

(Xe hơi không được phép chạy trên làn đường xe đạp.)

15.

school ahead /skuːl əˈhɛd/

(n.phr) trường học ở phía trước

Slow down! School ahead!

(Chậm lại! Trường học ở phía trước!)

16.

‘no cycling’ sign /nəʊ ˈsaɪklɪŋ saɪn /

(n.phr) biển báo không chạy xe đạp

‘No cycling’ sign is right in front of you.

(Biển báo không chạy xe đạp ở ngay trước bạn đấy.)

17.

traffic rules /ˈtræfɪk ruːlz/

(n.phr) luật giao thông

We must obey traffic rules for our safety.

(Chúng tôi phải tuân thủ luật giao thông vì sự an toàn của mình.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×