Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cua Tím
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh lớp 3 Greetings (C) trang 10 Explore Our World

1. Look and listen. Repeat. 2. Listen. Role-play. 3. Say.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)


Hi, Polly. How are you? (Xin chào, Polly. Bạn có khỏe không?)

I’m good, thanks. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)

I’m fine. Thank you. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)


Bài 2

2. Listen. Role-play.

(Nghe. Đóng vai.)

Hi, Mia. How are you? (Chào, Mia. Bạn khỏe không?)

I’m fine, thanks. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)

I’m good. Thank you. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)

***

Hello, Freddy. How are you? (Chào, Freddy. Bạn khỏe không?)

I’m good, thank you. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)

I’m fine. Thanks. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)


Bài 3

3. Say.

(Nói.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×