Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bồ Câu Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 8 Communication

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences. 2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations. 3. Listen to the conversation and fill in the blanks with the words you hear. 4. Work in groups. Do a survey about your group members' favourite films 5. Report your results to the class.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Everyday English

Accepting and declining suggestions

(Đồng ý và từ chối lời đề nghị)

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences.

(Nghe và đọc các cuộc trò chuyện. Chú ý đến những câu được đánh dấu.)


Tom: How about going to the cinema tonight? 

(Hay tối nay cùng xem phim đi?)

Anna: That's a great idea. 

(Đó là một ý tưởng tuyệt đấy.)

Minh: Let's go to see A Nightmare at Sao Mai Cinema tonight. 

(Tối nay đi cùng xem phim "A Nightmare" tại rạp chiếu phim Sao Mai nhé.)

Mi: I'd love to, but that's too far for me to travel. 

(Mình rất thích, nhưng rạp chiếu phim đó quá xa để mình có thể đến.)


Bài 2

2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự với các tình huống sau.)

- Student A suggests going to the cinema and student B accepts. 

(Học sinh A đề nghị đi xem phim và học sinh B đồng ý.)

- Student A suggests going for a picnic but student B declines. 

(Học sinh A đề nghị đi dã ngoại nhưng học sinh B từ chối.)

- Student A suggests playing badminton. after school and student B accepts.

 (Học sinh A đề nghị chơi cầu lông sau giờ học và học sinh B đồng ý.)


Bài 3

A survey about films (Khảo sát về các phim)

3. Listen to the conversation and fill in the blanks with the words you hear.

(Nghe đoạn hội thoại và điền những từ bạn nghe được vào chỗ trống.)


Tom: Hi Lan. I'm doing a survey about films. Can I ask you some questions?

Lan: Sure. Go ahead.

Tom: What kind of films do you like (1) _______?

Lan: I love (2) _______.

Tom: What's the name of your (3) _______ comedy?

Lan: It's Dr Johnny.

Tom: Who (4) _______ in it?

Lan: Bill Harris.

Tom: What do you think of it?

Lan: It's very (5) _______

Tom: Thank you.


Bài 4

4. Work in groups. Do a survey about your group members' favourite films.

(Làm việc nhóm. Thực hiện một cuộc khảo sát về những bộ phim yêu thích của các thành viên trong nhóm của bạn.)

Member's name 

(Tên thành viên)

Lan

 

Name of the film 

(Tên phim)

Dr Johnny

 

Type of film 

(Thể loại phim)

comedy (hài kịch)

 

Main actor(s) / actress(es) 

(Nam/ Nữ diễn viên chính)

Bill Harris

 

Reviews 

(Nhận xét)

very funny (rất hài hước)

 


Bài 5

5. Report your results to the class.

(Trình bày kết quả của bạn trước cả lớp.)

Example:

In our survey we interviewed three members: Lan,... and... Lan likes comedies best. Her favourite comedy is...

(Trong cuộc khảo sát, chúng mình đã phỏng vấn ba thành viên: Lan,... và... Lan thích phim hài nhất. Bộ phim hài yêu thích của cô ấy là...)


Từ vựng

1.

accept /əkˈsept/

(v) Chấp nhận

She suggests going to the cinema and he accepts.

(Cô ấy đề nghị đi xem phim và anh ấy đồng ý)

2.

decline /dɪˈklaɪn/

(v) từ chối

We suggest going for a picnic but he declines.

(Chúng tôi đề nghị đi dã ngoại nhưng anh ấy từ chối.)

3.

suggest /səˈdʒest/

(v) Đề nghị

We suggest playing badminton on the weekend.

(Chúng tôi đề nghị chơi cầu lông cuối tuần.)

4.

survey /ˈsɜːveɪ/

(n) Cuộc khảo sát

I’m doing a survey about films.

(Tôi đang làm nghiên cứu về phim.)

5.

go ahead /gəʊ/ /əˈhɛd/

(phr.v) Tiến về phía trước

Sure. Go ahead.

(Chắc chắn rồi. Cứ làm tiếp đi.)

6.

director /dəˈrektə(r)/

(n) Giám đốc

Its director is Chris Columbus.

(Giám đốc của nó là Chris Columbus.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về CO: Định nghĩa và cấu trúc của phân tử CO.

Khái niệm và điều trị không vị: Nguyên nhân, cách nhận biết và tác động đến sức khỏe

Khái niệm không tan trong nước và ứng dụng của nó

Khái niệm về độc hại, định nghĩa và các loại độc hại thường gặp. Độc hại là khả năng gây hại cho sức khỏe con người, động vật và môi trường. Có nhiều loại độc hại như độc hóa học, độc sinh học, độc vật lý và độc xã hội. Hiểu rõ khái niệm này rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và môi trường.

Hệ thống hô hấp và vai trò trong cơ thể. Cơ chế hô hấp và trao đổi khí trong phổi. Các vấn đề liên quan và phương pháp phòng ngừa và điều trị.

Khái niệm về ngộ độc: Định nghĩa và nguyên nhân gây ngộ độc. Loại ngộ độc: Thực phẩm, hóa chất, thuốc. Triệu chứng và biểu hiện của ngộ độc: Thần kinh, đường tiêu hóa, hô hấp, tim mạch và khác. Cách xử lý khi bị ngộ độc: Tại nhà và đến bệnh viện. Phòng ngừa ngộ độc: Lưu trữ và sử dụng an toàn.

Khái niệm về CO và các đặc điểm cơ bản của nó trong hóa học

Khái niệm về thiết bị bảo vệ hô hấp: Định nghĩa và vai trò trong bảo vệ sức khỏe

Khái niệm và phương pháp kiểm tra an toàn, quy trình kiểm tra an toàn.

Khái niệm về không độc hại và các chất độc hại phổ biến. Các tiêu chuẩn và giải pháp cho sản xuất và sử dụng sản phẩm không độc hại.

Xem thêm...
×