Unit 8: Films
Tiếng Anh 7 Unit 8 Communication
Tiếng Anh 7 Unit 8 Skills 1 Tiếng Anh 7 Unit 8 Looking back Tiếng Anh 7 Unit 8 Project Tiếng Anh 7 Unit 8 Skills 2 Tiếng Anh 7 Unit 8 A Closer Look 2 Tiếng Anh 7 Unit 8 A Closer Look 1 Tiếng Anh 7 Unit 8 Getting Started Grammar Unit 8 Tiếng Anh 7 Global Success Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 7 Global Success Tiếng Anh 7 Unit 8 Từ vựngTiếng Anh 7 Unit 8 Communication
1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences. 2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations. 3. Listen to the conversation and fill in the blanks with the words you hear. 4. Work in groups. Do a survey about your group members' favourite films 5. Report your results to the class.
Bài 1
Everyday English
Accepting and declining suggestions
(Đồng ý và từ chối lời đề nghị)
1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences.
(Nghe và đọc các cuộc trò chuyện. Chú ý đến những câu được đánh dấu.)
Tom: How about going to the cinema tonight? (Hay tối nay cùng xem phim đi?) Anna: That's a great idea. (Đó là một ý tưởng tuyệt đấy.) |
Minh: Let's go to see A Nightmare at Sao Mai Cinema tonight. (Tối nay đi cùng xem phim "A Nightmare" tại rạp chiếu phim Sao Mai nhé.) Mi: I'd love to, but that's too far for me to travel. (Mình rất thích, nhưng rạp chiếu phim đó quá xa để mình có thể đến.) |
Bài 2
2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự với các tình huống sau.)
- Student A suggests going to the cinema and student B accepts.
(Học sinh A đề nghị đi xem phim và học sinh B đồng ý.)
- Student A suggests going for a picnic but student B declines.
(Học sinh A đề nghị đi dã ngoại nhưng học sinh B từ chối.)
- Student A suggests playing badminton. after school and student B accepts.
(Học sinh A đề nghị chơi cầu lông sau giờ học và học sinh B đồng ý.)
Bài 3
A survey about films (Khảo sát về các phim)
3. Listen to the conversation and fill in the blanks with the words you hear.
(Nghe đoạn hội thoại và điền những từ bạn nghe được vào chỗ trống.)
Tom: Hi Lan. I'm doing a survey about films. Can I ask you some questions?
Lan: Sure. Go ahead.
Tom: What kind of films do you like (1) _______?
Lan: I love (2) _______.
Tom: What's the name of your (3) _______ comedy?
Lan: It's Dr Johnny.
Tom: Who (4) _______ in it?
Lan: Bill Harris.
Tom: What do you think of it?
Lan: It's very (5) _______
Tom: Thank you.
Bài 4
4. Work in groups. Do a survey about your group members' favourite films.
(Làm việc nhóm. Thực hiện một cuộc khảo sát về những bộ phim yêu thích của các thành viên trong nhóm của bạn.)
Member's name (Tên thành viên) |
Lan |
|
Name of the film (Tên phim) |
Dr Johnny |
|
Type of film (Thể loại phim) |
comedy (hài kịch) |
|
Main actor(s) / actress(es) (Nam/ Nữ diễn viên chính) |
Bill Harris |
|
Reviews (Nhận xét) |
very funny (rất hài hước) |
|
Bài 5
5. Report your results to the class.
(Trình bày kết quả của bạn trước cả lớp.)
Example:
In our survey we interviewed three members: Lan,... and... Lan likes comedies best. Her favourite comedy is...
(Trong cuộc khảo sát, chúng mình đã phỏng vấn ba thành viên: Lan,... và... Lan thích phim hài nhất. Bộ phim hài yêu thích của cô ấy là...)
Từ vựng
1.
(v) Chấp nhận
She suggests going to the cinema and he accepts.
(Cô ấy đề nghị đi xem phim và anh ấy đồng ý)
2.
(v) từ chối
We suggest going for a picnic but he declines.
(Chúng tôi đề nghị đi dã ngoại nhưng anh ấy từ chối.)
3.
(v) Đề nghị
We suggest playing badminton on the weekend.
(Chúng tôi đề nghị chơi cầu lông cuối tuần.)
4.
(n) Cuộc khảo sát
I’m doing a survey about films.
(Tôi đang làm nghiên cứu về phim.)
5.
6.
(n) Giám đốc
Its director is Chris Columbus.
(Giám đốc của nó là Chris Columbus.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365