Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 6 trang 60 Phonics Smart

1. Listen and repeat. 2. Listen and read. 3. Let’s say.4. Listen and write. 5. Read, match and draw or .6. Tick (√) what you like and cross (X) what you don’t like. Say.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


 

watermelon: quả dưa hấu

coconut: quả dừa

mango: quả xoài

pineapple: quả dứa, quả thơm

meat: thịt (nói chung) 

chicken: gà, thịt gà


Bài 2

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.) 


 

- I like chicken. (Tôi thích thịt gà.)

- I don’t like mangoes. (Tôi không thích xoài.) 


Bài 3

3. Let’s say.

(Hãy nói.) 


Bài 4

4. Listen and write.

(Nghe và viết.)



Bài 5

5. Read, match and draw :) or :( .

(Đọc, nối và vẽ :) hoặc :(.)


Bài 6

6. Tick (√) what you like and cross (X) what you don’t like. Say.

(Đánh dấu (√) vào những cái bạn thích và dấu (X) vào những cái bạn không thích. Nói.)

 

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×