Unit 10: These are rubbers.
Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 10 trang 96 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 10 trang 98 Phonics Smart Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 10 trang 100 Phonics Smart Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 10 trang 102 Phonics Smart Tiếng Anh lớp 3 Learn more Unit 10 trang 103 Phonics SmartTiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 10 trang 96 Phonics Smart
1. Listen and repeat. 2. Listen and read. 3. Let’s say.4. Listen and number. 5. Read and write. 6. Look around your classroom. Point and say.
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
desk : cái bàn có ngăn, bàn học, bàn làm việc
chair : cái ghế tựa
alphabet : bảng chữ cái
rubber : cục tẩy, cục gôm
pencil : bút chì
book : quyển sách
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
- These are pencils. (Đây là những cây bút chì.)
- Those are chairs. (Đó là những cái ghế tựa.)
Bài 3
3. Let’s say.
(Hãy nói.)
Bài 4
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Bài 5
5. Read and write.
(Đọc và viết.)
Bài 6
6. Look around your classroom. Point and say.
(Nhìn xung quanh lớp học của bạn. Chỉ và nói.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365