Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 10 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit Unit 10. Energy sources Tiếng Anh 7 Global Success

GETTING STARTED

1.

do a project on /duː ə ˈprɒʤɛkt ɒn /

(v.phr) Thực hiện một dự án

I’m doing a project on energy sources.

(Tôi đang thực hiện một dự án về các nguồn năng lượng.)

2.

come from /kʌm frɒm/

(phr.v) đến từ đâu

Where does it come from?

(Chúng đến từ đâu ?)

3.

natural gas /ˈnæʧrəl gæs/

(n) khí đốt tự nhiên

It comes from many different sources like coal, oil, natural gas.

(Nó đến từ nhiều người khác nhau như than, dầu, khí đốt tự nhiên.)

4.

non-renewable sources /nɒn-rɪˈnjuːəbl ˈsɔːsɪz/

(n.phr) nguồn không thể tái tạo

We call them non-renewable sources.

(Chúng tôi gọi chúng là các nguồn không thể tái tạo.)

5.

electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/

(n.) điện

It’s power that we use to provide us with light, heat or electricity.

(Đó là năng lượng mà chúng ta sử dụng để cung cấp ánh sáng, nhiệt hoặc điện.)

6.

wind /wɪnd/

(n.) gió

Can it come from the sun, wind or water too?

(Vậy chúng có thể đến từ mặt trời, gió hoặc nước hay không?)

7.

renewable /rɪˈnjuːəbl/

(adj) có thể tái tạo

Renewable means we can easily replace them.

(Có thể tái tạo nghĩa là chúng ta có thể dễ dàng thay thế chúng)

8.

run out of /rʌn aʊt ɒv/

(phr.v): cạn kiệt

We call those types of energy renewable sources because we cannot run out of them.

( Chúng tôi gọi những nguồn năng lượng trên có thể tái tạo được vì chúng tôi không thể làm cạn kiệt chúng)

9.

easy to use /ˈiːzi tuː juːz/

(adj.ph) dễ sử dụng

Some types of energy are cheap and easy to use.

(Một số loại năng lượng thì rẻ và dễ dùng.)

10.

harder to find /ˈhɑːdə tuː faɪnd/

(adj.ph) khó tìm

Others are expensive and harder to find.

(Những loại khác thì đắt và khó tìm.)

11.

coal /kəʊl/

(n) than

It comes from many different sources like coal, oil, natural gas..

(Nó đến từ nhiều người khác nhau như than, dầu, khí đốt tự nhiên.)

12.

oil /ɔɪl/

(n) dầu

It comes from many different sources like coal, oil, natural gas.

(Nó đến từ nhiều người khác nhau như than, dầu, khí đốt tự nhiên.)

13.

provide someone with something /prəˈvaɪd ˈsʌmwʌn wɪð ˈsʌmθɪŋ/

(v.phr) cung cấp

It’s power that we use to provide us with light, heat or electricity.

(Đó là năng lượng mà chúng ta sử dụng để cung cấp ánh sáng, nhiệt hoặc điện.)

A CLOSER LOOK 1

14.

solar energy /ˈsəʊlər ˈɛnəʤ/

(n.phr) năng lượng mặt trời

Solar energy comes from the sun.

(Năng lượng mặt trời lấy từ mặt trời.)

15.

wind energy /wɪnd ˈɛnəʤi/

(n.phr) năng lượng gió

Wind energy comes from the wind.

( Năng lượng gió lấy từ gió.)

16.

hydro energy /wɪnd ˈɛnəʤi/

(n.phr) năng lượng hi rô

Hydro energy comes from water.

(Năng lượng hi rô lấy từ nước.)

17.

nuclear energy /ˈnjuːklɪər ˈɛnəʤi/

(n.phr) năng lượng hạt nhân

Nuclear energy comes from the nuclear.

(Năng lượng hạt nhân lấy từ hạt nhân.)

18.

breeze /briːz/

(n.) gió nhẹ

A good place to change water to energy is near the sea because of the sea breezes.

(Một nơi thích hợp để chuyển nước thành năng lượng là cạnh biển nhờ vào gió biển.)

19.

solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/

(n.phr) pin mặt trời

They are putting solar panels on the roof of our building to produce solar energy.

(Họ để pin mặt trời trên nóc nhà để tạo ra năng lượng mặt trời.)

20.

reduce /ri'dju:s/

(v.) hạn chế

They are reducing the use of nuclear because it is not safe to produce.

( Họ hạn chế việc sử dụng hạt nhân vì nó khó sản xuất.)

21.

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/

(adj) nguy hiểm

Nuclear energy is dangerous and expensive.

(Năng lượng hạt nhân thì nguy hiểm và đắt.)

22.

recycle /ˌriːˈsaɪkl/

(v) tái chế

The word ‘recycle’ has three syllables.

(Từ tái chế có 3 vần.)

23.

pollute /pəˈluːt/

(v) ô nhiễm

Burning coal is ,b>polluting our environment.

(Đốt than gây ô nhiễm môi trường.)

24.

government /ˈɡʌvənmənt/ (n)

(n) chính phủ

Our government is looking for new sources of energy to replace gas.

(Chính phủ đang tìm kiếm những nguồn năng lượng mới để thay thế khí đốt.)

A CLOSER LOOK 2

25.

protect the environment /prəˈtɛkt ði ɪnˈvaɪərənmənt/

(v.phr): bảo vệ môi trường

Scientists are developing new energy sources to protect the environment.

(Các nhà khoa học đang phát triển nguồn năng lượng mới để bảo vệ môi trường.)

26.

swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

(n) hồ bơi

She is not swimming in the swimming pool right now.

( Cô ấy không bơi ở hồ bơi lúc này.)

27.

school library /skuːl ˈlaɪbrəri /

(n) thư viện trường

She is studying at the school library at the moment.

(Cô ấy đang học tại thư viện ngay lúc này.)

28.

course /kɔːs/(n)

(n) khóa học

What courses are you taking this term?

(Học kỳ này bạn học những khóa học nào?)

29.

save energy /seɪv/ /ˈɛnəʤi/

(v.phr) tiết kiệm năng lượng

What are you doing to save energy?

(Bạn làm gì để bảo vệ năng lượng?)

COMMUNICATION

30.

go to school on foot /gəʊ tuː skuːl ɒn fʊt/

(v.phr) Đi bộ đến trường

Do you go to school on foot?

(Bạn đi bộ đến trường đúng không?)

31.

public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

(n.phr) Phương tiện công cộng

Do you use public transport?

(Bạn có dùng phương tiện công cộng không?)

32.

Low energy light bulb /ləʊ ˈɛnəʤi laɪt bʌlb/

(n.phr) Bóng đèn tiết kiệm năng lượng

Do you use low energy light bulbs at home?

(Bạn có dùng bóng đèn tiết kiệm năng lượng ở nhà không?)

33.

Warm water /wɔːm ˈwɔːtə/

(v.phr) Làm nóng nước

Do you use solar energy to warm water?

(Bạn có dùng năng lượng mặt trời để làm nóng nước không?)

34.

turn off /tɜːn ɒf/

(.phr.v) Tắt

Do you turn off the lights when going to bed?

(Bạn có tắt đèn khi ngủ không?)

SKILLS 1

35.

type /taɪp/

(n) Loại

What type(s) of energy sources will we use in the future?

(Chúng ta sẽ sử dụng loại năng lượng nào trong tương lai?)

36.

disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/

(n) Bất lợi

What are its disadvantages?

(Vậy những bất lợi của chúng là gì?)

37.

Advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/

(n) Lợi thế

What are the advantages of renewable energy?

(Những lợi thế của năng lượng có thể tái tạo được?)

38.

rely on /rɪˈlaɪ ɒn/

(phr.v) Phụ thuộc vào

What will we rely more on in the future?.

(Chúng ta sẽ phụ thuộc nhiều vào cái gì trong tương lai?)

39.

Limited /ˈlɪmɪtɪd/

(adj) Có hạn

Non-renewable sources are very limited and will run out soon.

(Năng lượng không tái tạo được thì có hạn và sẽ nhanh cạn kiệt.)

40.

available /əˈveɪləbl/

(adj) Có sẵn

Hydro energy is available, clean and safe to use.

(Năng lượng hydro thì có sẵn, sạch và dễ dùng.)

41.

heat /hiːt/

(v) Sưởi ấm

Mr Lam says we use energy for cooking, heating and lighting.

(Ông Lâm nói rằng chúng ta sử dụng năng lượng để nấu ăn, sưởi ấm và thắp sáng.)

42.

Electrical appliances /ɪˈlɛktrɪkəl əˈplaɪənsɪz/

(n.phr) Thiết bị điện

Linh turns off electrical appliances when not using them.

(Linh tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.)

43.

cost /kɒst/

(v) Tốn kém

We use a lot of energy at home and it costs us a lot.

(Chúng ta sử dụng nhiều năng lượng và nó tốn kém nhiều.)

LOOKING BACK

44.

Rain heavily /reɪn ˈhɛvɪli/

(v.phr) Mưa lớn

Look! It is raining heavily.

(Nhìn kìa! Trời đang mưa lớn.)

45.

Walk to school /wɔːk/ /tuː/ /skuːl/

(v.hr) Đi bộ tới trường

He hasn’t got a bike at the moment, so he walks to school.

(Anh ấy không có xe đạp lúc này vì vậy anh ấy đi bộ đến trường.)

46.

Do homework /duː/ /ˈhəʊmˌwɜːk/

(v.phr) Làm bài tập

He always does his homework in the evening.

(Anh ấy luôn luôn làm bài tập vào buổi tối.)

47.

Write an essay /raɪt/ /ən/ /ˈɛseɪ/

(v.phr) Viết luận

I’m afraid I have no time to help just now. I am writing an essay.

(Tôi e rằng tôi không có thời gian để giúp bạn ngay. Tôi đang viết luận.)

48.

explain /iks'plein/

(v) Giải thích

At the moment, the teacher is explaining how solar energy works.

(Ngay lúc này, cô giáo đang giải thích cáhc năng lượng mặt trời hoạt động.)

49.

Effective /ɪˈfektɪv/

(adj) Hiệu quả

We are looking for a cheap, clean and effective source of energy now.

(Chúng tôi đang tìm kiếm năng lượng rẻ, sạch và hiệu quả bây giờ.)

PROJECT

50.

leave /liːv/

(v) Rời khỏi

Turn the lights off when you leave the classroom.

(Tắt hết đèn khi ra khỏi phòng.)

51.

Be not in use /biː nɒt ɪn juːz/

(v.phr) Không sử dụng

Turn off electrical appliances when they ,b>are not in use.

(Tắt hết các thiết bị điện khi không sử dụng.)

52.

Overcool /ˌəʊvəˈkuːl/

(v) Làm quá lạnh

Don’t overheat or overcool the classrooms.

(Không để lớp học quá nóng hoặc quá lạnh.)

53.

tap /tæp/

(n) Vòi nước

Check that none of your taps around the school are dripping.

(Kiểm tra rằng không có bất kì vòi nước nào ở trường đang nhỏ giọt.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Mất màu quần áo: nguyên nhân, cơ chế và cách bảo quản | Tối đa 150 ký tự |

Khái niệm về chất lượng quần áo

Khái niệm về vật liệu mềm: định nghĩa và các tính chất cơ bản. Loại vật liệu mềm phổ biến: cao su, chất liệu polymer, vải và da. Quá trình sản xuất và chế tạo vật liệu mềm: trộn, ép, nén và đùn. Ứng dụng của vật liệu mềm: linh kiện điện tử, mỹ phẩm, quần áo, giày dép và đồ chơi.

Sấy quần áo ở nhiệt độ cao - định nghĩa, cách thức hoạt động và tác hại đến vải, sức khỏe con người và môi trường, cùng cách sử dụng đúng cách để bảo vệ vải và sức khỏe con người.

Làm nhăn quần áo - Phương pháp, lợi ích và lưu ý khi thực hiện | Các phương pháp làm nhăn quần áo - đun nóng, dùng hơi nước, sử dụng vật dụng như cọ | Máy làm nhăn quần áo - loại máy, cách sử dụng và lưu ý | Bảo quản quần áo sau khi làm nhăn - cách giặt, sấy và ủi lại.

Khái niệm về kệ treo và các loại kệ treo phổ biến

Bảo quản quần áo khô và sạch để tránh tác động của độ ẩm và vi khuẩn. Hướng dẫn cách giặt và sấy khô quần áo đúng cách, bảo quản khi không sử dụng và làm sạch quần áo không thể giặt.

Hạn chế giặt quần áo - Giải pháp bảo vệ môi trường và sức khỏe bằng cách giặt ít hơn, sử dụng chất tẩy thân thiện và phương pháp giặt thủ công hoặc không dùng nước.

Tẩy vết bẩn: Tầm quan trọng, cách làm và lưu ý

Khái niệm về chất tẩy rửa và nguyên tắc sử dụng đúng số lượng chất tẩy rửa

Xem thêm...
×