Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Công Tím
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 2 Lesson 2

New Words a. Number the pictures. Listen and repeat. b. In pairs: Discuss more health problems and advice and note them down. Listening a. Listen to Jacob visiting the doctor. Circle the reason for Jacob's visit. b. Now, listen and fill in the blanks. c. What do you do when you're sick? Why? Grammar a. Listen and repeat. b. Use the prompts to give advice for each problem. c. Fill in the blanks using should or shouldn't. d. In pairs: Ask for and give your partner advice using the prompts.

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

a. Number the pictures. Listen and repeat.

(Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)


1. feel weak

2. have a sore throat

3. get some rest

4. take vitamins

5. have a fever

6. take medicine

7. stay up late

8. keep warm


New Words - b

b. In pairs: Discuss more health problems and advice and note them down.

(Làm theo cặp: Thảo luận nhiều hơn về vấn đề sức khỏe và ghi lại lời khuyên.)

A: I have a stomachache.                                                        

(Tôi đau bụng.)                

B: Drink some ginger tea.                                                  

(Uống chút trà gừng.)


Listening - a

a. Listen to Jacob visiting the doctor. Circle the reason for Jacob's visit.

(Nghe Jacob đến khám bác sĩ. Khoanh tròn lý do cho việc đến khám của Jacob.)


1. He wants a health check.

(Anh ấy muốn kiểm tra sức khỏe.)

2. He is sick.

(Anh ấy bị ốm.)


Listening - b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, nghe và điền chõ trống.)

Jacob has a (1)______________and he feels (2)_______________.

He shouldn't stay up (3)___________ or spend too much time on his (4)___________.

He should sleep at least (5)_____________ hours a night.


Listening - c

c. What do you do when you're sick? Why?

(Bạn làm gì khi bạn bị ốm? Tại sao?)


Conversation

Conversation Skill

Offering help (Đề nghị giúp đỡ)

To offer to help someone, say:

What can I do for you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

How can I help? (Tôi có thể giúp bằng cách nào?)

Litsen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)



Grammar - a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Girl 1: I have a stomachache. (Tôi bị đau bụng.)

Girl 2: You should take some medicine. (Bạn nên uống thuốc.)


Grammar - b

b. Use the prompts to give advice for each problem.

(Sử dụng lời nhắc để đưa ra lời khuyên cho từng vấn đề.)


Grammar - c

c. Fill in the blanks using should or shouldn't.

(Điền vào chỗ trống sử dụng should hoặc shouldn’t.)

1. I have a sore throat. - You should take some medicine.          

2. You_______eat too much junk food. It's unhealthy.            

3. What_________I do to lose weight? - You____eat more fruit and vegetables.                            

4. ______ I join a gym? - Yes, you_____.                                                       

5. You look very tired. You_____get some rest.

6. I have a toothache. - You_____go to the dentist.

7. I have a stomachache. - You______drink so much soda.


Grammar - d

d. In pairs: Ask for and give your partner advice using the prompts.

(Làm theo cặp: Hỏi và đưa ra lời khuyên cho bạn của em sử dụng gợi ý.)

 

A: I have a toothache. What should I do?

(Con đau răng ạ. Con nên làm gì ạ?)

B: You shouldn't eat too much candy.

(Con không nên ăn quá nhiều kẹo.)


Pronunciation - a

a. "Do you...?" often sounds like /dju/.

(“Do you...?” thường nghe giống như /dju/.)


Pronunciation - b

b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.

(Nghe. Chú ý sự thay đổi phát âm của từ gạch dưới.)


Do you get enough sleep? (Bạn có ngủ đủ giấc không?)

Do you eat a lot of fast food? (Bạn có ăn nhiều đồ ăn nhanh không?)


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note “a”.

(Nghe và gạch bỏ từ không tuân theo cách phát âm ghi chú “a”.)


Do you do exercise? (Bạn có tập thể dục không?)

Do you eat fresh fruit? (Bạn có ăn hoa quả sạch không?)


Pronunciation - d

d. Read the sentences with the sound changes noted in "a" to a partner.

(Đọc câu với sự thay đổi phát âm ghi chú ở phần a cùng bạn của em.)


Practice

Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Luyện tập đoạn hội thoại. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)

Doctor: Good morning. How can I help you? 

(Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Patient: I feel sick. I feel weak and I have a stomachache.

(Tôi bị ốm. Tôi cảm thấy không khỏe và bị đau bụng.)

Doctor: I see. Do you eat enough every day?

(Để tôi xem. Bạn có ăn uống đầy đủ mỗi ngày không?)

Patient: No. Sometimes, I don't eat lunch.

(Không. Thỉnh thoảng tôi không ăn trưa.)

Doctor: You should eat properly every day. Do you eat fruit and vegetables?

(Bạn nên ăn uống hợp lý hàng ngày. Bạn có ăn rau củ quả không?)

Patient: No, not really. I eat a lot of fast food.

(Không. Tôi ăn nhiều đồ ăn nhanh.)

Doctor: You shouldn't eat so much junk food

(Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)

Patient: OK. (Vâng.)

Doctor: And you should get some rest.

(Và bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)

Patient: Thank you, Doctor.

(Cảm ơn bác sĩ.)

Doctor: You're welcome. (Không có gì.)

feel tired/don't sleep well (cảm thấy mệt/ mất ngủ)

sore throat/fever (đau họng/ sốt)

drink enough water/exercise enough (uống đủ nước/ tập thể dục) 

I drink too much coke./I'm lazy.  (Tôi uống nhiều coca./ Tôi khá lười.)

drink water/play some sports  (uống nước/ chơi thể thao)

chocolate/French fries (socola/ khoai tây chiên)

sugar/unhealthy food (đường/ đồ ăn không tốt cho sức khỏe)

keep warm/take some medicine (giữ ấm/ uống thuốc)


Speaking - a

a. In pairs: Student B, page 118 File 2. Student A, you're a doctor giving advice to a sick patient. Ask your patient questions, complete the questionnaire, and give advice if you need to for each question.

(Làm việc theo cặp: Học sinh B đến trang 118 File 2. Học sinh A, bạn là bác sĩ đưa ra lời khuyên cho bệnh nhân. Hỏi bệnh nhân, hoàn thành bảng câu hỏi và đưa ra lời khuyên nếu bạn cần cho mỗi câu hỏi.)


Speaking - b

b. Swap roles. Student A, now you're the patient. Answer the doctor's questions and write down their advice.

(Hoán đổi vai trò. Học sinh A, bạn là bệnh nhân. Trả lời câu hỏi của bác sĩ và viết lời khuyên.)

You have a cough, a headache, and you feel weak. You eat a lot of fast food and you always watch TV until midnight.

(Bạn bị ho, đau đầu, và cảm thấy không khỏe. Bạn ăn nhiều đồ ăn nhanh và xem TV đến tận nửa đêm.)

Doctor's advice (Lời khuyên của bác sĩ)

You should/ You shouldn't (Bạn nên/ không nên)


Từ vựng

1.

advice /ədˈvaɪs/

(n): lời khuyên

Can you give advice and persuade someone to have a healthy lifestyle?

(Bạn có thể đưa ra lời khuyên và thuyết phục ai đó có một lối sống lành mạnh không?)

2.

persuade /pəˈsweɪd/

(v): thuyết phục

Can you give advice and persuade someone to have a healthy lifestyle?

(Bạn có thể đưa ra lời khuyên và thuyết phục ai đó có một lối sống lành mạnh không?)

3.

offer /ˈɒfə(r)/

(v): đưa ra

Can you offer help?

(Bạn có thể đưa ra sự giúp đỡ không?)

4.

have a sore throat /hæv ə sɔː θrəʊt/

(v.phr): viêm họng

I think I have a sore throat.

(Tôi nghĩ rằng tôi bị viêm họng.)

5.

get some rest /gɛt sʌm rɛst/

(v.phr): nghỉ ngơi một chút

You should get some rest.

(Bạn nên nghỉ ngơi một chút.)

6.

take vitamins /teɪk ˈvɪtəmɪnz/

(v.phr): uống vitamin

You should take vitamins to feel better.

(Bạn nên uống vitamin để cảm thấy dễ chịu hơn.)

7.

have a fever /hæv ə ˈfiːvə/

(v.phr): sốt

Having a fever is not comfortable.

(Sốt thì không dễ chịu.)

8.

take medicine /teɪk ˈmɛdsɪn/

(v.phr): dùng thuốc

You should take some medicine.

(Bạn nên dùng thuốc.)

9.

stay up late /steɪ ʌp leɪt/

(v.phr): thức khuya

You should not stay up late.

(Bạn không nên thức khuya.)

10.

keep warm /kiːp wɔːm/

(v.phr): giữ ấm

Remember to keep warm well.

(Nhớ giữ ấm tốt.)

11.

feel weak /fiːl wiːk/

(v.phr): yếu ớt

I feel weak.

(Tôi cảm thấy yếu ớt.)

12.

stomachache /ˈstʌməkeɪk/

(n): đau bao tử

I have a stomachache.

(Tôi bị đau bao tử.)

13.

ginger tea /ˈʤɪnʤə ti:/

(n): trà gừng

Drink some ginger tea.

(Hãy uống một ít trà gừng.)

14.

health check /hɛlθ ʧɛk/

(n): kiểm tra sức khỏe

He wants a health check.

(Anh ấy muốn kiểm tra sức khỏe.)

15.

sick /sɪk/

(adj): bệnh

He is sick.

(Ông bị bệnh.)

16.

visit the doctor /ˈvɪzɪt ðə ˈdɒktə/

(v.phr): đi khám bệnh

Jacob is visiting the doctor.

(Jacob đang đi khám bệnh.)

17.

fresh /freʃ/

(adj): tươi

They should eat fresh fruit.

(Họ nên ăn trái cây tươi.)

18.

headache /ˈhedeɪk/

(n): đau đầu

I have a headache.

(Tôi bị đau đầu.)

19.

toothache /ˈtuːθeɪk/

(n): đau răng

I have a toothache.

(Tôi bị đau răng.)

20.

lose weight /luːz weɪt/

(v.phr): giảm cân

I want to lose weight.

(Tôi muốn giảm cân.)

21.

candy /ˈkændi/

(n): kẹo

You shouldn't eat so much candy.

(Bạn không nên ăn nhiều kẹo như vậy.)

22.

hurt /hɜːt/

(v): đau

My back hurts.

(Tôi bị đau lưng.)

23.

eye test /aɪ tɛst/

(n.phr): kiểm tra mắt

You should take eye test.

(Bạn nên đi kiểm tra mắt.)

24.

tired /ˈtaɪəd/

(adj): mệt mỏi

You look very tired.

(Bạn trông rất mệt mỏi.)

25.

go to the dentist /gəʊ tuː ðə ˈdɛntɪst/

(v.phr): đến nha sĩ

You should go to the dentist.

(Bạn nên đến nha sĩ.)

26.

earache /ˈɪəreɪk/

(n): đau tai

I have an earache.

(Tôi bị đau tai.)

27.

properly /ˈprɒpəli/

(adv): đúng cách

You should eat properly every day.

(Bạn nên ăn uống đúng cách hàng ngày.)

28.

coke /kəʊk/

(n): nước ngọt

Can I have a diet coke please?

(Cho tôi xin một cốc nước ngọt ăn kiêng được không?)

29.

french fries /frent∫ fraiz/

(n): khoai tây chiên

I want french fries.

(Tôi muốn khoai tây chiên.)

30.

chocolate /ˈtʃɒklət/

(n): sô cô la

My children loves chocolate.

(Các con tôi rất thích sô cô la.)

31.

patient /ˈpeɪʃnt/

(n): bệnh nhân

The patient is waiting for the doctor.

(Bệnh nhân đang đợi bác sĩ.)

32.

cough /kɒf/

(n): ho

You have a cough, a headache, and you feel weak.

(Bạn bị ho, đau đầu và cảm thấy yếu ớt.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về số vòng dây: Định nghĩa và cách tính số vòng dây trong mạch điện. Sơ đồ mạch và số vòng dây: Cách sử dụng sơ đồ mạch để tính số vòng dây của mạch điện. Tính chất của số vòng dây: Tác động của số vòng dây đến độ lớn động điện động và dòng điện trong mạch điện. Ứng dụng của số vòng dây: Trong máy biến áp, máy phát điện và các thiết bị điện khác.

Khái niệm về số lớp dây trong điện động cơ, định nghĩa và vai trò của nó

Khái niệm về số vòng cuộn trong vật lý và toán học, tính chất và ứng dụng của số vòng cuộn trong điện tử, công nghiệp và hóa học.

Khái niệm về số lõi sắt

Bộ phận lõi sắt trong kết cấu thép và ứng dụng của nó

Khái niệm vòng dây và các thành phần cấu tạo của nó. Các loại vòng dây phổ biến như vòng dây điện, vòng dây đèn và vòng dây quấn máy. Công dụng của vòng dây trong đời sống và công nghiệp. Quá trình chế tạo vòng dây từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng.

Khái niệm về bộ phận cách điện

Giới thiệu về bu lông và ốc vít - Định nghĩa, vai trò, ứng dụng và cấu tạo của chúng. Loại bu lông và ốc vít phổ biến và hướng dẫn sử dụng kỹ thuật để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.

Khái niệm về kiểm tra thiết kế

Khái niệm về kiểm tra hiệu suất

Xem thêm...
×