Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 7 Communication and Culture / CLIL

1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise them in pairs. 2. You want to invite a friend to join you in an activity. Work in pairs. Make similar conversations like the ones in 1. Use the useful expressions below to help you. 1. Read the text below and complete the diagram. 2. Work in pairs. Use the diagram in 1 to talk about FAO and its activities in Viet Nam.

Cuộn nhanh đến câu

Everyday English - 1

Making and responding to invitations

(Đưa ra lời mời và đáp lại lời mời)

1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó thực hành theo cặp.)


A. Yes, I’d love to

B. I’m sorry, but I can’t

C. Do you want to join me

D. Let’s go to see it

A: Lan, there’ll be a talk about international organisations in my school on Sunday morning. (1) _______? 

B: (2) ______. Can you meet me outside the school gate?

A: OK, see you at 8 a.m. on Sunday then.

B: Yeah. I’ll be there on time. Bye.

***

B: Nam, there’s an art exhibition near my school. (3) _______ this afternoon.

A: Oh, (4) ______. I have to visit my grandparents today.

B: Never mind. Another time, perhaps.


Everyday English - 2

2. You want to invite a friend to join you in an activity. Work in pairs. Make similar conversations like the ones in 1. Use the useful expressions below to help you.

(Bạn muốn mời một người bạn tham gia cùng bạn trong một hoạt động. Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự như cuộc trò chuyện trong bài 1. Sử dụng các cụm hữu ích bên dưới để giúp bạn.)

Useful expressions

Making invitations

(Đưa ra lời mời)

Responding to invitations (Phản hồi lời mời)

Accepting an invitation

(Chấp nhận lời mời)

Declining an invitation

(Từ chối lời mời)

Informal

(Không trang trọng)

  • Do you want to …?

    (Bạn có muốn...?)

  • Do you feel like …?

    (Bạn có thích...?)

  • Let’s go to …

    (Chúng ta hãy đi...)

Formal

(Trang trọng)

  • Would you like to …?

    (Bạn có muốn...?)

  • Would you care to …?

    (Bạn có quan tâm đến...?)

Informal

(Không trang trọng)

  • Sure. I’ll be there.

    (Chắc chắn rồi. Tôi sẽ có mặt.)

  • Yes, I’d love to.

    (Vâng, tôi rất thích.)

Formal

(Trang trọng)

  • I would be delighted.

    (Tôi sẽ rất vui.)

  • Thank you very much for inviting me.

    (Cảm ơn rất nhiều vì đã mời tôi.)

Informal

(Không trang trọng)

  • I’m sorry, but I can’t.

    (Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể.)

  • Sorry, maybe next time.

    (Xin mỗi, hẹn lần sau nhé.)

Formal

(Trang trọng)

  • Oh, I’d love to, but …

    (Ờ, tôi muốn lắm, nhưng...)

  • That’s very kind of you, but …

    (Bạn thật tốt bụng, nhưng...)


CLIL - 1

 1. Read the text below and complete the diagram.

(Đọc văn bản dưới đây và hoàn thành sơ đồ.)

FAO AND ITS ACTIVITIES TO SUPPORT VIET NAM

The Food and Agriculture Organisation of the United Nations (FAO) was formed in 1945. Its main aim is to end hunger and poverty by making sure all people have access to healthy food. It hopes to raise the levels of nutrition and the standard of living in its member countries. It also tries to improve the production of food and agricultural products, and make sure they reach all groups of society.

FAO started working in Viet Nam in 1978. Since then, it has provided Viet Nam with technical support and advice to the government in the field of agriculture. It has also helped Viet Nam carry out hundreds of projects in different areas.

In response to FAO's support, Viet Nam has actively participated in FAO activities, including food security and nutrition. Food security means that all people have access to enough and safe food while good nutrition or getting the right type of food is essential for normal growth and development.


CLIL - 2

2. Work in pairs. Use the diagram in 1 to talk about FAO and its activities in Viet Nam.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng sơ đồ trong bài 1 để nói về FAO và các hoạt động của tổ chức này tại Việt Nam.)


Từ vựng

1.

on time /ɒn taɪm/

(prep. phr): đúng giờ

I'll be there on time.

(Tôi sẽ có mặt đúng giờ.)

2.

art exhibition /ɑːt ˌɛksɪˈbɪʃən/

(n.phr): triển lãm nghệ thuật

Nam, there's an art exhibition near my school.

(Nam, có một triển lãm nghệ thuật gần trường của tôi.)

3.

delighted /dɪˈlaɪtɪd/

(adj): vui

I would be delighted to come. Thank you very much for inviting me.

(Tôi sẽ rất vui khi đến đây. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã mời tôi.)

4.

hunger /ˈhʌŋɡə(r)/

(n): nạn đói

Its main aim is to end hunger and poverty by making sure all people have access to healthy food.

(Mục đích chính của nó là chấm dứt đói và nghèo bằng cách đảm bảo tất cả mọi người đều được tiếp cận với thực phẩm lành mạnh.)

5.

nutrition /njuˈtrɪʃn/

(n): dinh dưỡng

It hopes to raise the levels of nutrition and the standard of living in its member countries.

(Nó hy vọng sẽ nâng cao mức dinh dưỡng và mức sống ở các nước thành viên.)

6.

agricultural products /ægrɪˈkʌlʧərəl ˈprɒdʌkts/

(n.phr): nông sản

It also tries to improve the production of food and agricultural products, and make sure they reach all groups of society.

(Nó cũng cố gắng cải thiện việc sản xuất thực phẩm và nông sản, và đảm bảo rằng chúng tiếp cận được tất cả các nhóm xã hội.)

7.

food security /fuːd sɪˈkjʊərɪti/

(n.phr): an ninh lương thực

It has also helped Viet Nam carry out about 400 projects, including food security and nutrition.

(Nó cũng đã giúp Việt Nam thực hiện khoảng 400 dự án, bao gồm an ninh lương thực và dinh dưỡng.)

8.

growth and development /grəʊθ ænd dɪˈvɛləpmənt/

(n.phr): sự tăng trưởng và phát triển

Food security means that all people have access to enough and safe food while good nutrition or getting the right type of food is essential for normal growth and development.

(An ninh lương thực có nghĩa là tất cả mọi người được tiếp cận với thực phẩm đủ và an toàn trong khi dinh dưỡng tốt hoặc đúng loại thực phẩm là cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển bình thường.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về yêu cầu của mạch

Khái niệm về điện trở, định nghĩa và đơn vị đo của nó. Điện trở là khả năng cản trở dòng điện chảy qua vật liệu hoặc mạch điện. Đơn vị đo của điện trở là ohm (Ω). Điện trở phụ thuộc vào vật liệu, kích thước và hình dạng của nó. Nó có thể có giá trị cố định hoặc thay đổi theo thời gian và điều kiện sử dụng. Điện trở là cơ sở để tính toán và phân tích mạch điện, đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của các thiết bị điện. Công thức tính giá trị điện trở là R = V/I, với R là điện trở, V là điện áp và I là dòng điện. Ứng dụng của công thức tính giá trị điện trở trong đời sống và công nghiệp.

Giới thiệu về giá trị tụ điện

Khái niệm về đơn vị farad và vai trò của nó trong điện học. Công thức và ví dụ minh họa về tính toán đơn vị farad. Tổng quan về các tính chất vật lý và hóa học của đơn vị farad. Ứng dụng của đơn vị farad trong các thiết bị điện tử và công nghệ hiện đại.

Giới thiệu về công thức tính giá trị tụ điện

Khái niệm về giá trị cuộn cảm

Khái niệm về đơn vị Henry

Khái niệm về cuộn cảm

Khái niệm về dòng từ và cách sử dụng hiệu quả

Khái niệm về Tính chất thành phần

Xem thêm...
×