Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Vượn Tím
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 2 2A

Look at the photo and answer the questions. A. Label the pictures. Use the phrases in the box. B. Circle the activities in A that you do every day. C. In your notebook, write the activities from A in the order that you do them. D. Describe your order from C to a partner. Use first, next, then, and finally. E. Complete the questions and answers. Then listen and check. F. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again. G. Write information about your typical day in the You

Cuộn nhanh đến câu

Opener

Look at the photo and answer the questions.

(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)

1. Where are these men? Do they like their job?

(Những người đàn ông này đang ở đâu? Họ có thích công việc của mình không?)

2. When do you work? When do you have free time?

(Bạn làm việc khi nào? Khi nào bạn có thời gian rảnh?)

 


A

Vocabulary

A. Label the pictures. Use the phrases in the box.

(Điền từ vào các bức tranh. Sử dụng các cụm từ trong khung.)


B

B. Circle the activities in A that you do every day.

(Khoanh tròn vào các hoạt động ở bài A mà em làm hàng ngày.)


C

C. In your notebook, write the activities from A in the order that you do them.

(Viết các hoạt động ở bài A theo thứ tự em làm vào trong vở.)


D

D. Describe your order from C to a partner. Use first, next, then, and finally.

(Mô tả thứ tự các hoạt động ở bài C cho bạn bên cạnh. Sử dụng các từ “first”, “next”, “then” và “finally”)

- First, I get up, and then I take a shower and brush my teeth.

(Đầu tiên, tôi thức dậy, sau đó tôi đi tắm và đánh răng.)


E

E. Complete the questions and answers. Then listen and check.

(Hoàn thành câu hỏi và câu trả lời. Sau đó nghe và kiểm tra.)

Omar: So, Mia, what time (1) _______ you _______ work?

Mia: I start work at nine o’clock.

Omar: (2) _______ you finish work at five, then?

Mia: No, I (3) _______. I finish at six.

Omar: That’s a long day! What time (4) _______ you eat dinner?

Mia: My family (5) _______ dinner at eight. Then we (6) _______ to bed at ten.


Câu 7

F. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again.

(Thực hành đoạn hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại lần nữa.)


G

G. Write information about your typical day in the You column (for example, 7 a.m.: get up). Include at least two activities for each time of day.

(Viết thông tin về một ngày điển hình của bạn trong cột “Bạn” (ví dụ: 7 giờ sáng: thức dậy). Bao gồm ít nhất hai hoạt động cho mỗi thời điểm trong ngày.)

 

You

Your Partner

In the Morning

 

 

In the Afternoon

 

 

In the Evening

 

 


Check

GOAL CHECK – Talk about a Typical Day

(Kiểm tra mục tiêu – Nói về một ngày điển hình)

In pairs, ask questions and talk about your typical day. Write information about your partner in the table in G.

(Luyện tập theo cặp, hãy đặt câu hỏi và nói về một ngày điển hình của em. Viết thông tin về bạn bên cạnh trong bảng trong G.)

A: What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

B: At 7 o’clock. Then I eat breakfast at 8. (Lúc 7 giờ. Sau đó tớ ăn sáng lúc 8 giờ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×