Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Gấu Tím
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 3 3A

Look at the photo and answer the questions. A. Read the to-do list for a vacation. Where is the vacation? B. Fill in the blanks with the words from the to-do list in A. C. MY WORLD When you travel, what possessions do you take? Tell a partner. D. Complete the conversations. Use a word or phrase for possession. E. Answer the questions using belong to and a possessive pronoun. F. Listen to the conversation. Who do the items in the box belong to? G. Practice the conversation in groups. Switch roles

Cuộn nhanh đến câu

Opener

Look at the photo and answer the questions.

(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)

1. Do you like travelling alone? Why?

(Bạn có thích đi du lịch một mình không? Tại sao?)

2. When you travel, what do you normally do?

(Khi bạn đi du lịch, bạn thường làm gì?)


A

Vocabulary

A. Read the to-do list for a vacation. Where is the vacation?

(Đọc danh sách việc cần làm cho một kỳ nghỉ. Kỳ nghỉ ở đâu?)

My Vacation

To do

 1. Pack

     - Luggage: clothes, sunblock, sunglasses, camera

    

     - Carry-on bag: passport, phone, charger

 2. Exchange money: 5,000,000 đồng into Thai baht

 3. Take taxi to airport

Flight details

     Vietnam Airlines VN706 from Hà Nội to Bangkok

     Check-in time: 12:05

     Flight leaves: 2:05


B

B. Fill in the blanks with the words from the to-do list in A.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong danh sách việc cần làm trong bài A.)


C

C. MY WORLD (Thế giới của tôi)

When you travel, what possessions do you take? Tell a partner.

(Khi bạn đi du lịch, bạn mang theo những món đồ gì? Nói với bạn bên cạnh.)


D

D. Complete the conversations. Use a word or phrase for possession.

(Hoàn thành các cuộc hội thoại. Sử dụng một từ hoặc cụm từ để chỉ sự sở hữu.)

1. A: Excuse me, is this ______ bag?  B: No, it’s not ______.

2. A: Is this Anna’s bag?   B: No, ______ is green.

3. A: ______ ticket is this?   B: I think it ______ Shawn.


E

E. Answer the questions using belong to and a possessive pronoun.

(Trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng “belong to” và đại từ sở hữu.)

1. Whose passport is this? (Ali) It belongs to Ali. It's his.

2. Whose keys are these? (my) ____________________________________

3. Whose camera is this? (my sister) ____________________________________

4. Whose bags are these? (John and Lucy) ____________________________________

5. Whose tickets are these? (Logan and you) ____________________________________


F

Conversation (Hội thoại)

F. Listen to the conversation. Who do the items in the box belong to?

(Nghe đoạn hội thoại. Những món đồ trong hộp thuộc về ai?)

Anna: OK, do we have everything? I have my passport. Whose ticket is this?

Bill: It's mine! And those are my sunglasses. Can you pass them to me?

Jim: Sure, here you go. And is this sunblock yours?

Bill: No, it's not mine.

Anna: It's mine. Whose camera is this?

Jim: It's mine. Well, it belongs to my brother, but I need it for our trip.


G

G. Practice the conversation in groups. Switch roles and practice it again. Then change the underlined words and make a new conversation.

(Thực hành hội thoại theo nhóm. Đổi vai và thực hành lại. Sau đó, thay đổi các từ được gạch chân và thực hiện một cuộc hội thoại mới.)


Check

GOAL CHECK – Talk about Your Possessions

(Kiểm tra mục tiêu – Nói về các thứ đồ của bạn)

Give a personal item (like your pencil case or watch) to your teacher. Your teacher will then give you someone else’s personal item. Try to find the owner.

(Đưa đồ dùng cá nhân (như hộp bút hoặc đồng hồ) cho giáo viên của bạn. Sau đó, giáo viên của bạn sẽ đưa cho bạn vật dụng cá nhân của người khác. Cố gắng tìm chủ sở hữu của vật đó.)

A: Is this your watch? (Đây có phải là đồng hồ của bạn không?)

B: Does this watch belong to you? (Cái đồng hồ này có phải của bạn không?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về khung cửa sổ - Định nghĩa và vai trò trong giao diện người dùng và hệ điều hành

Khái niệm về hệ thống nước

Thiết bị năng lượng mặt trời: khái niệm, thành phần cơ bản và nguyên lý hoạt động. Các loại thiết bị bao gồm tấm pin, bộ điều khiển, bộ lưu trữ và hệ thống inverter. Ưu điểm là tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, nhưng hạn chế là chi phí đầu tư ban đầu cao và phụ thuộc vào môi trường. Ứng dụng bao gồm lắp đặt trên mái nhà, các dự án điện mặt trời lớn và sử dụng để sưởi ấm nước và sạc thiết bị điện tử.

Khái niệm về hiệu quả sử dụng

Khái niệm về vỉ nướng - Các loại vỉ nướng - Chất liệu và cách chọn vỉ nướng - Cách bảo quản và vệ sinh vỉ nướng - Mẹo nấu ăn với vỉ nướng.

Khái niệm về ấm đun nước và vai trò quan trọng trong đời sống và công nghiệp. Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và các ứng dụng của ấm đun nước.

Khái niệm về chất liệu và vai trò của chúng trong sản xuất và đời sống. Các loại chất liệu như kim loại, gỗ, nhựa, sợi tự nhiên hoặc nhân tạo, gốm sứ, thủy tinh. Các tính chất vật lý, cơ học, hóa học và nhiệt động học của chất liệu. Các phương pháp sản xuất chất liệu truyền thống và hiện đại. Ứng dụng của chất liệu trong xây dựng, điện tử, y tế và năng lượng tái tạo.

Dụng cụ bằng kim loại và vai trò của chúng trong cuộc sống và công nghiệp: khái niệm, loại kim loại và ứng dụng, công nghệ chế tạo, tính năng và ứng dụng.

Khái niệm về trầy xước

Khái niệm về bảo vệ sản phẩm

Xem thêm...
×