Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Hạc Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 4 4C

A. Compare the two meals and say which is healthier. Why? B. Match these pairs of words to the correct comments.C. In pairs, say one more type of food for each category. D. Underline the correct word. E. Write the missing words in this conversation. Listen and check your answers. What words describe Pat's new diet? F. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice again. G. Think about your own diet or a special diet you know about. Make a list of

Cuộn nhanh đến câu

A

Language Expansion: Diets

(Mở rộng ngôn ngữ: Khẩu phần ăn)

A. Compare the two meals and say which is healthier. Why?

(So sánh hai bữa ăn và cho biết bữa ăn nào tốt cho sức khỏe hơn. Tại sao?)


B

B. Match these pairs of words to the correct comments.

(Nối các cặp từ này với các ý đúng.)

1. Fast food / Healthy

a. “People say burgers and fries are bad for you, but I only eat them once a week.” Fast food

b. “My doctor says I should eat more fruit and vegetables.” Healthy

2. Homegrown / Processed

a. “I'd love to cook, but I don't have time. After work, I often buy ready-made meals that you put in the microwave.” ______

b. “Gardening is hard work, but your own fruit tastes much better than fruit from the supermarket.” ______

3. Vegetarian / Vegan

a. “I don't eat meat. I eat a lot of dairy products, fruit, and vegetables instead.” ______

b. “I don't eat anything from animals, like meat, milk, or cheese.” ______

4. High-fiber / High-protein

a. “My diet has lots of meat and fish. I don't eat bread or rice.” ______

b. “I'm on a special diet with lots of wheat bread and brown rice.” ______

5. Packaged / Fresh

a. “The apples are from the farm. They're delicious!” ______

b. “The label says it has a lot of extra salt in it.” ______

6. Organic / Frozen

a. “I want to eat food with no man-made additives, but it’s more expensive.” ______

b. “There’s some ice cream in the freezer for dessert.” ______


C

C. In pairs, say one more type of food for each category.

(Thực hành theo cặp, hãy nói thêm một loại thực phẩm cho mỗi danh mục.)

- Fast food: fried chicken

- Healthy food: nuts


D

D. Underline the correct word.

(Gạch chân từ đúng.)

1. A: How much / many potatoes would you like? B: Just a little / a few, thanks.

2. A: How much / many steak do we need?  B: There are nine of us, so we need lots of / a little steak.

3. A: How much / many rice can you eat?  B: Not much / many. I'm on a high-protein diet.

4. A: How much / many sugar do you want? B: I only take a little / a few in my coffee.

5. A: How much / many eggs are in the fridge? B: There aren't much / many. Just one or two, I think.


E

Conversation (Optional)

E. Write the missing words in this conversation. Listen and check your answers. What words describe Pat's new diet?

(Viết những từ còn thiếu vào trong cuộc hội thoại. Nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Những từ nào mô tả chế độ ăn mới của Pat?)

Kim: Hi Pat. You look great!

Pat: Thanks! It's my new diet.

Kim: Really? What do you eat?

Pat: (1) _____ of meat and fish, but I don't eat (2) _____ bread. Oh, and I eat a (3) _____ vegetables, of course.

Kim: (4) _____ much fruit can you eat?

Pat: Just a (5) _____ after every meal.

Kim: What about snacks?

Pat: Well, I can eat a (6) _____ nuts, and sometimes I eat a (7) _____ chocolate, but it’s organic, so there isn’t (8) _____ added sugar in it.

Kim: Mmm, sounds good! Maybe I’ll try your diet.


F

F. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice again.

(Thực hành đoạn hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại.)


G

G. Think about your own diet or a special diet you know about. Make a list of:

(Hãy nghĩ về chế độ ăn kiêng của riêng bạn hoặc một chế độ ăn kiêng đặc biệt mà bạn biết. Lập danh sách:)

- foods you normally eat (or you can eat). (các thực phẩm bạn thường ăn (hoặc bạn có thể ăn))

- foods you don’t eat (or you can’t eat). (các thực phẩm bạn không ăn (hoặc bạn không thể ăn))


Check

GOAL CHECK – Talk about Diets

(Kiểm tra mục tiêu – Nói về chế độ ăn)

In pairs, ask and answer questions about your diet, or a special diet you know. Use your list from G.

(Thực hành theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi về chế độ ăn của bạn, hoặc một chế độ ăn đặc biệt mà bạn biết. Sử dụng danh sách ở bài G.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về oxy hóa

Khái niệm kiểm soát quá trình phản ứng trong hóa học và vai trò của nó. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình phản ứng như nhiệt độ, áp suất, nồng độ chất xúc tác. Các phương pháp kiểm soát quá trình phản ứng như kiểm soát nhiệt độ, áp suất, lưu lượng, nồng độ chất xúc tác. Ứng dụng của kiểm soát quá trình phản ứng trong công nghiệp, chế tạo và sản xuất hóa chất.

Giới thiệu về sản xuất anđehit axetic

Phản ứng trùng hợp axetilen và ứng dụng của nó trong sản xuất hợp chất hữu cơ và vật liệu polymer - Tìm hiểu khái niệm, cơ chế, điều kiện cần thiết và sản phẩm của phản ứng trùng hợp axetilen, cùng với các ứng dụng quan trọng của nó trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về thủy phân axetilen và ứng dụng trong công nghiệp

Khái niệm về axetilen và kim loại kiềm - Cấu trúc, tính chất và ứng dụng

Khái niệm về phương pháp đo hấp thụ - Định nghĩa, cách thức hoạt động, thiết bị và ứng dụng

Khái niệm về Dung dịch Acid sulfuric và vai trò của nó trong hóa học. Cấu trúc và tính chất của Acid sulfuric. Tác dụng của Acid sulfuric với các chất khác. Ứng dụng của Acid sulfuric trong công nghiệp và đời sống.

Hỗn hợp acid sulfurickali permanganat - Định nghĩa, vai trò và ứng dụng trong hóa học và công nghiệp - Tính chất vật lý và hóa học, cách tính tỷ lệ pha trộn và lưu ý an toàn khi sử dụng (150 ký tự).

Phân tích cấu trúc trong khoa học và kỹ thuật: phương pháp tinh thể và phân tử, ứng dụng trong xác định cấu trúc của phân tử và tinh thể, tìm hiểu tính chất và ứng dụng của vật liệu.

Xem thêm...
×