Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 8 Reading

1. Work in pairs. Look at the photos and answer the questions. 2. Read the texts. What are the two students talking about? Choose the correct answer. 3. Read the texts again and decide who mentions the following by putting a tick (✓) in the correct box. 4. Work in pairs. Discuss the following questions.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Work in pairs. Look at the photos and answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)

1. How do the students learn in each photo?

(Học sinh trong mỗi bức ảnh học như thế nào?)

2. Are you familiar with these ways of learning?

(Bạn có quen với những cách học này không?)



Bài 2

2. Read the texts. What are the two students talking about? Choose the correct answer.

(Đọc văn bản. Hai học sinh đang nói về điều gì? Chọn câu trả lời đúng.)

A. Ways of helping students

B. Ways of learning

C. How to enjoy learning

Kim

I think face-to-face learning is better than online learning because I can communicate with teachers and other classmates immediately and directly when I have questions. In class, I can work in groups and discuss with friends. This helps me understand the lessons better. When I have a problem, I can ask for answers or help immediately. I can't do this in online classes. I have to email my teachers and wait for their reply. Learning in a traditional classroom also has fewer distractions than learning online. My teachers have many strategies to keep us focused on the lessons. I really enjoy my lessons and learn a lot.



Laura

I think online learning has more advantages than disadvantages. My school is trying to change from face-to-face to blended learning, so sometimes we have online classes. I don't have to go to school, but I don't feel I'm missing any lessons by taking online classes. Furthermore, I think I learn online as much as I learn in a traditional class. I can't talk to my teacher and classmates, but I can email them at any time. I also have an online discussion board where I can exchange comments and ideas about my projects with my classmates. The only disadvantage is I really need to have a fast Internet connection.



Bài 3

3. Read the texts again and decide who mentions the following by putting a tick () in the correct box.

(Đọc lại văn bản và quyết định xem ai sẽ đề cập đến nội dung sau bằng cách đánh dấu ✓ vào ô đúng.)

This person …

Kim

Laura

1. thinks that online learningisn't as good as face-to-face learning.

   

2. gains the same knowledge in both ways of learning.

   

3. has more direct conversations and discussions.

   

4. uses emails to contact classmates.

   

5. can pay more attention in class.

   

6. needs to have access to high-speed Internet.

   

Bài 4

4. Work in pairs. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi sau.)

Which way of learning do you think is better? Why?

(Bạn nghĩ cách học nào tốt hơn? Tại sao?)


Từ vựng

1.

miss /mɪs/

(v): bỏ lỡ

I don't have to go to school, but I don't feel I'm missing any lessons by taking online classes.

(Tôi không phải đến trường, nhưng tôi không cảm thấy mình thiếu bài học nào khi tham gia các lớp học trực tuyến.)

2.

email /ˈiːmeɪl/

(v,n): gửi email, email

I can't talk to my teacher and classmates, but I can email them at any time.

(Tôi không thể nói chuyện với giáo viên và bạn học của mình, nhưng tôi có thể gửi email cho họ bất cứ lúc nào.)

3.

exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/

(v): trao đổi

I also have an online discussion board where I can exchange comments and ideas about my projects with my classmates.

(Tôi cũng có một bản thảo luận trực tuyến, nơi tôi có thể trao đổi nhận xét và ý tưởng về các dự án của mình với các bạn cùng lớp.)

4.

Internet connection /ˈɪntəˌnɛt kəˈnɛkʃən/

(n.phr): kết nối mạng

The only disadvantage is I really need to have a fast Internet connection.

(Bất lợi duy nhất là tôi thật sự cần kết nối Internet tốc độ cao. )

5.

ask for /ɑːsk fɔː/

(v): yêu cầu

When I have a problem, I can ask for answers or help immediately.

(Khi gặp khó khăn, tôi có thể yêu cầu giải đáp hoặc giúp đỡ ngay lập tức.)

6.

wait for someone’s reply /weɪt fɔː ˈsʌmwʌnz rɪˈplaɪ/

(v.phr): chờ ai đó phản hồi

I have to email my teachers and wait for their reply.

(Tôi phải gửi email cho giáo viên của mình và chờ trả lời của họ.)

7.

distraction /dɪˈstrækʃn/

(n): phân tâm

Learning in a traditional classroom also has fewer distractions than learning online.

(Học trong lớp học truyền thống cũng ít bị phân tâm hơn so với học trực tuyến.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về chất lỏng làm mát và các loại chất lỏng phổ biến

Khái niệm về chất trợ giảm độ nhớt

Tế bào máu: Khái niệm, vai trò và chức năng của chúng trong cơ thể | Các loại tế bào máu và mô tả chức năng của chúng | Quá trình hình thành tế bào máu trong tủy xương và vai trò quan trọng của nó | Tế bào máu và vai trò cung cấp oxy, bảo vệ cơ thể và hỗ trợ quá trình đông máu | Quá trình sinh trưởng, phân chia và trưởng thành của tế bào máu trong tủy xương.

Khái niệm và vai trò của liên kết sigma trong hóa học

Khái niệm về liên kết pi phẳng

Khái niệm về xoay trục đối xứng và các tính chất góc xoay, điểm xoay và đối xứng. Ứng dụng của xoay trục đối xứng trong kiến trúc, nghệ thuật, thiết kế đồ họa và công nghệ. Bài tập thực hành để nắm vững kiến thức về xoay trục đối xứng.

Khái niệm về điều chế và vai trò của nó trong các ngành công nghiệp. Quá trình điều chế bao gồm tách chiết, phản ứng hóa học và thay đổi cấu trúc phân tử để tạo ra sản phẩm mong muốn. Điều chế đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm hiện có. Quá trình điều chế bao gồm các bước chuẩn bị nguyên liệu, tiền xử lý, điều chế chính, kiểm tra và điều chỉnh, hoàn thiện và bảo quản. Ứng dụng của điều chế trong cuộc sống hàng ngày và trong các ngành công nghiệp khác nhau. Các vấn đề và thách thức mà quá trình điều chế gặp phải, bao gồm vấn đề môi trường, kỹ thuật và kinh tế.

Khái niệm về vòng sáu phần tử cacbon, cấu trúc và tính chất của nó

Electron pi trong hóa học: định nghĩa, cấu trúc, tính chất và vai trò trong liên kết hóa học của phân tử.

Khái niệm về mô hình tròn đều và ý nghĩa của nó trong nghiên cứu và thiết kế. Mô hình tròn đều mang lại lợi ích như tính ổn định, đáng tin cậy, giảm rủi ro và tối ưu hiệu suất. Các đặc điểm của mô hình tròn đều bao gồm hình dạng, kích thước và cấu trúc. Ứng dụng của mô hình tròn đều trong các lĩnh vực như toán học, vật lý, hóa học và công nghệ. Quy trình thiết kế mô hình tròn đều bao gồm lựa chọn đối tượng, xác định kích thước và xây dựng mô hình.

Xem thêm...
×